1 |  | Thực hành hóa học hữu cơ. tII/ Phan Tống Sơn, Lê Đăng Doanh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977. - 395tr.; 27cm. - ( ) |
2 |  | Thực hành Hóa học đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Thị Ngọc Loan . - H.: Giáo dục, 2001. - 147tr. 27cm Thông tin xếp giá: : A0501676-A0501677 : GT0543053-GT0543067 : GT0543069-GT0543076 : GT0552677 |
3 |  | Thực hành Organ. tI: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 98tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ ) Thông tin xếp giá: : A0502416-A0502418 : B0509360 |
4 |  | Thực hành Organ. tIII: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 103tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ ) Thông tin xếp giá: : A0502422-A0502424 : B0509400 |
5 |  | Thực hành Organ. tII: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 100tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ ) Thông tin xếp giá: : A0502419-A0502421 : B0509408 |
6 |  | Organ thực hành. tIII/ Ngô Ngọc Thắng . - H.: Âm nhạc, 1996. - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502415 : A0502471-A0502472 : B0504269 : B0508065 : B0509370 : B0509388 : B0512534 |
7 |  | Organ thực hành. tII/ Ngô Ngọc Thắng . - In lần thứ 4. - H.: Âm nhạc, 1998. - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502465-A0502467 : B0503912 : B0509364 : B0509368 : B0509381 : B0509385 : B0512500 |
8 |  | Organthực hành. tI/ Ngô Ngọc Thắng . - H.: Âm nhạc, 1996. - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502468-A0502470 |
9 |  | Lý thuyết và thực hành trên đàn Organ với ca khúc hay chọn lọc. tI: Phương pháp dế hiểu hợp với mọi trình độ/ Nguyễn Hưng . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999. - 100tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502428-A0502430 : B0503945 : B0504265 : B0504270 : B0509396 : GT0522273-GT0522284 |
10 |  | Lý thuyết và thực hành trên đàn Organ. tII/ Ngô Ngọc Thắng biên soạn . - In lần thứ 4. - H.: Âm nhạc, 1999. - 45tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502404-A0502406 : B0503906 |
11 |  | Thực hành màu sắc và hội họa/ Robert Duplos . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502640-A0502641 : B0504077 : B0504463 : B0511903 : B0512768 : B0513027 : GT0522254-GT0522255 : GT0552675 |
12 |  | Nhạc lý nâng cao: Thực hành/ Ngô Ngọc Thắng . - In lần thứ 2. - H.: Âm nhạc, 1997. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502458-A0502460 : B0505568 : B0509378 : B0509383 : B0509387 : B0509395 : B0509402 |
13 |  | Nhạc lý nâng cao, Thực hành/ Ngô Ngọc Thắng . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Âm nhạc, 1998. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502375-A0502376 |
14 |  | Thực hành cơ khí 1: Gia công nguội/ Nguyễn Văn Vận . - H.: Giáo dục, 2000. - 148tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0504889 : B0505573 : B0505657 : B0505673 : B0505696 |
15 |  | Đại số sơ cấp và thực hành giải toán : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Kỳ . - H. : Đại học quốc gia, 2005. - 436tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508696-A0508697 : B0507947 : B0507949 : GT0508972-GT0508976 : GT0508978-GT0509016 |
16 |  | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Văn Như Cương, Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng, Hoàng Trọng Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508698-A0508699 : B0507960 : B0507967 : GT0509152-GT0509188 : GT0509190-GT0509195 |
17 |  | Thực hành hóa học hữu cơ: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Lê Thị Anh Đào, Đặng Văn Liếu . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 242tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0508856-A0508857 : B0508045 : B0508054 : B0508088 : GT0509602-GT0509604 : GT0509606-GT0509616 : GT0509618-GT0509638 : GT0509640-GT0509642 : GT0509644-GT0509645 |
18 |  | For and against: An oral practice book for advanced students of English=sách thực hành nói tiếng Anh/ L.G.Alezender . - : ; 1992. - 124tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0511375 |
19 |  | Organ thực hành. tI/ Ngô Ngọc Thắng . - In lần thứ 5. - H.: Âm nhạc, 1998. - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0511710 |
20 |  | Thực hành động vật có xương sống. tII/ Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H.: Giáo dục, 1980. - 117tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502445 : C0502746-C0502748 |
21 |  | Thực hành động vật có xương sống. tI/ Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H.: Giáo dục, 1979. - 98tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502444 : C0502749-C0502753 |
22 |  | Thực hành động vật không xương sống/ Thái Trần Bái, Trần Bá Cự . - H.: Giáo dục, 1986. - 167tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502443 |
23 |  | Thực hành vi sinh vật học/ Nguyễn Quang Hảo, Vương Trọng Hào . - H.: Giáo dục, 1980. - 100tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502524-C0502529 |
24 |  | Thực hành Hóa học đại cương/ Trần Hiệp Hải, Đặng Đình Bạch . - H.: Hà Nội, 1998. - 110tr. 27cm Thông tin xếp giá: : GT0514202-GT0514208 : GT0514210-GT0514215 : GT0514217-GT0514222 : GT0514224-GT0514225 |