1 |  | Sinh lý thực vật đại cương. tI, Cân bằng nước và dinh dưỡng khóang/ Bùi Trang Việt . - H.: Trường đại học khoa học tự nhiên, 1997. - 149tr.;21cm Thông tin xếp giá: : GT0513698-GT0513709 : GT0513711-GT0513736 |
2 |  | Sinh lý thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Hoàng Minh Tấn,PGS.TS.Vũ Quang Sáng, TS.Nguyễn Kim Thanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 392tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500177-A0500178 : B0500485-B0500486 : GT0503156-GT0503161 : GT0503163-GT0503200 |
3 |  | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tIV, Tuyến trùng ký sinh thực vật=Plant prasitic nematodes/ Nguyễn NgọcChâu,Nguyễn Vũ Thanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 401tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500892 : B0501150 |
4 |  | Nghề bảo vệ thực vật/ Vũ Hài, Trần Quý Hiền . - H.: Giáo dục, 2000. - 156tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500966-A0500970 : B0504328 : B0504354 |
5 |  | Sinh lý thực vật: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm kỹ thuật Nông nghiệp/ GS.TS Hoàng Ming Tấn,PGS.TS Vũ Quang Sáng,TS Nguyễn Kim Thanh . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 392tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0501074-A0501075 |
6 |  | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Bân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 532tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501076-A0501079 : B0501139 : B0513879 |
7 |  | Chọn giống cây trồng: Sách dùng cho sinh viên khoa Nông học và Sư phạm kỹ thuật/ PGS.PTS.Nguyễn Văn Hiển . - H.: Giáo dục, 2000 . - 367tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501110 |
8 |  | Thực vật học/ Nguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến biên dịch . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 283tr.; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: : A0500871-A0500873 : A0519941 |
9 |  | Sinh lý thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Hoàng Minh Tấn, PGS.TS.Vũ Quang Sáng, TS.Nguyễn Kim Thanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 392tr.;24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS ) Thông tin xếp giá: : B0501021 : B0501032 : B0501035 : B0501039 : B0512988 |
10 |  | Thực vật chí Việt Nam. tII, Họ Bạc hà= Flora of Việt Nam/ Vũ Xuân Phương . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 278tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501128 |
11 |  | Thực vật học Phần phân loại: Dùng trong các trương Đại học sư phạm/ Hòang Thị Sản, Phan Nguyên Hồng . - H.: Giáo dục, 1986. - 220tr.; 27cm |
12 |  | Thực vật chí Việt Nam. tII, Họ Bạc hà= Flora of Việt Nam/ Vũ Xuân Phương . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 278tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0500864 : B0501103 |
13 |  | Giải phẫu thực vật. tI/ E.Katherine . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1980. - 404tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502141-A0502142 |
14 |  | Sách tra cứu tóm tắt về sinh lý thực vật/ A.M.Grodzinxki, Đ.M.Grodzinxki; Nguyễn Ngọc Tân,Nguyễn Đình Huyên dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1981. - 632tr.; 23cm |
15 |  | Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. tVIII, Mảng phủ nông nghiệp, trồng rau sạch: 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504056 : B0504385 : B0505730 |
16 |  | Bảo vệ thực vật: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Hà Huy Niên, Lê Lương Tề . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 356tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508758-A0508759 : B0507445-B0507446 : B0507466 : GT0552452-GT0552484 |
17 |  | Phân loại học thực vật: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Hoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 393tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0508852-A0508853 : B0508051 : B0508057 : B0508061 : GT0509692-GT0509736 |
18 |  | Quang hợp: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1992-1996cho GV cấp 2/ Trần Đăng Kế . - H.: Vụ Giáo viên, 1993. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500286 |
19 |  | Dinh dưỡng nitơ và khoáng của thực vật: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Nguyễn Như Khanh . - H.: Hà Nội, 1993. - 142tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500331-C0500332 |
20 |  | Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật: Công trình nước ngoài. tIII/ Đường Hồng Dật, Phạm Bình Quyền, Nguyễn Thị Sâm, Vũ Bích Tranng dịch . - H. Khoa học kỹ thuật, 1978. - 331tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500568 |
21 |  | Di truyền chọn giống thực vật:/ Đặng Văn Viện . - H.: Giáo dục, 1979. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500579 : C0500714 : C0501012 : C0502650-C0502652 |
22 |  | Phân loại học thực vật/ Lương Ngọc Toản . - H.: Giáo dục, 1977. - 245tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : C0500690 |
23 |  | Hình thái và giải phẩu học thực vật/ Hòang Thị Sản, Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Tề Chỉnh . - H.: Giáo dục 1980. - 320tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501170 : C0502849 |
24 |  | Sinh thái thực vật/ Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - H.: Giáo dục, 1978. - 204tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : C0501018 |