1 | | Đánh giá tiềm năng về đất đai và thực vật làm cơ sở quy hoạch núi chóp chài - thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên theo hướng phát triển bền vững: Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp / Trần Quang Thanh . - Huế, 2011. - 87tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500013 |
2 | | Bảo vệ thực vật: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Hà Huy Niên, Lê Lương Tề . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 356tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508758-9, : B0507445-6, : B0507466, : GT0552452-84 |
3 | | Biện pháp sinh học bảo vệ thực vật: Giáo trình/ Nguyễn Văn Đĩnh(chủ biên), Đỗ Tấn Dũng, Hà Quang Hùng,.. . - H.: Nông nghiệp, 2007. - 208tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0514841-2, : A0518383-4, : B0520530-2, : B0524254-6 |
4 | | Biology/ Peter H.Raven, George B. Johnson . - 6th ed. - Boton: McGraw-Hill. Higher Education, 2005. - 1238tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0515147-51, : A0516836-9, : B0520780-9, : B0522612-8 |
5 | | Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - In lần thứ 2 . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 171tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517416-7, : B0523086-8 |
6 | | Cẩm nang hướng dẫn quản lý thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt Nam 2010. Danh mục thuốc được phép sử dụng, hạn chế và cấm sử dụng/ Quốc Cường sưu tầm . - H.: Lao động, 2010. - 527tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0515870, : A0515878 |
7 | | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Bân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 532tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0501076-9, : B0501139, : B0513879 |
8 | | Chọn giống cây trồng: Sách dùng cho sinh viên khoa Nông học và Sư phạm kỹ thuật/ PGS.PTS.Nguyễn Văn Hiển . - H.: Giáo dục, 2000 . - 367tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0501110 |
9 | | Công nghệ gen ở thực vật bậc cao: Giáo trình/ Nguyễn Hoàng Lộc . - Huế., 1998. - 108tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501014 |
10 | | Cơ sở công nghệ sinh học . t3 , Công nghệ sinh học tế bào / Nguyễn Quang Thạch (ch.b.), Nguyễn Thị Lý Anh,.. . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 548tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516135-6, : B0521914, : B0521981-2 |
11 | | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Tp.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 79tr.; 29cm |
12 | | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 335tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519793 |
13 | | Di truyền chọn giống thực vật:/ Đặng Văn Viện . - H.: Giáo dục, 1979. - 224tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500579, : C0500714, : C0501012, : C0502650-2 |
14 | | Dinh dưỡng nitơ và khoáng của thực vật: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Nguyễn Như Khanh . - H.: Hà Nội, 1993. - 142tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500331-2 |
15 | | Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - In lần thứ 2 . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 218tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517418-9, : B0523089-91 |
16 | | Đặc điểm sinh lý của các loại bèo: Bèo Nhật Bản (Eichhornia crassipes (Maret) Solins), bèo tấm (Lemma japonica Landolt), bèo cái (Pistia stratiotes L.) khi nuôi trồng trong nước thải: Luận văn thạc sĩ Sinh học / Phạm Thị Ngọc . - Huế, 2000. - 74tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500056 |
17 | | Địa lý cây trồng/ Nguyễn Phi Hạnh, Đặng Ngọc Lân . - H.: Giáo dục, 1980. - 120tr.;27cmThông tin xếp giá: : C0502260-1 |
18 | | Động vật chí Việt nam=Fauna of Viet Nam. tIV, Tuyến trùng ký sinh thực vật=Plant prasitic nematodes/ Nguyễn NgọcChâu,Nguyễn Vũ Thanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 401tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500892, : B0501122, : B0501150 |
19 | | Giải phẩu và hình thái thực vật/ N.X.Kixeleva; Nguyễn Tề Chỉnh dịch . - H.: Giáo dục, 1977. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502644-8 |
20 | | Giải phẫu thực vật. tI/ E.Katherine . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1980. - 404tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502141-2 |
21 | | Hình thái giải phẩu học thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 381tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500096-7, : B0500366-8, : GT0501532, : GT0501534-40, : GT0501542-55, : GT0501557-68, : GT0501570-5 |
22 | | Hình thái và giải phẩu học thực vật/ Hòang Thị Sản, Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Tề Chỉnh . - H.: Giáo dục 1980. - 320tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501170, : C0502849 |
23 | | Hình thái và giải phẩu thực vật/ Phạm Văn Ngọt . - TP.HCM: Đại học sư phạm Tp.Hồ Chí Minh 1996. - 76tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0513876, : GT0513879, : GT0513881 |
24 | | Hoá sinh thực vật: Giáo trình/ Ngô Xuân Mạnh,.. . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 308tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0519483, : B0525654 |
25 | | Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. tVIII, Mảng phủ nông nghiệp, trồng rau sạch: 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 111tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504056, : B0504385, : B0505730 |
26 | | Nghề bảo vệ thực vật/ Vũ Hài, Trần Quý Hiền . - H.: Giáo dục, 2000. - 156tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0500966-70, : B0504328, : B0504354 |
27 | | Nghiên cứu đặc điểm sinh học và sinh sản của loài trắc dây (Dalbergia annamensis A. Chev.) ở khu vực suối Đá Bàn, tỉnh Phú Yên: Luận văn thạc sĩ Sinh học/ Nguyễn Thị Kim Triển . - Huế, 2014. - 73tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500005 |
28 | | Những bài tập trắc nghiệm về sinh thái học và sinh lí thực vật/ PGS. TS.Bùi Trang Việt . - H.: Giáo dục, 2007. - 135tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511182-4, : B0517262-8 |
29 | | Những họ thực vật có hoa. tI, Cây hai lá mầm/ J.Hutchinson; Nguyễn Thạch Bích dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1975. - 490tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0503956 |
30 | | Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật: Công trình nước ngoài. tIII/ Đường Hồng Dật, Phạm Bình Quyền, Nguyễn Thị Sâm, Vũ Bích Tranng dịch . - H. Khoa học kỹ thuật, 1978. - 331tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0500568 |