Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  532  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ace the Ielts / Simone Braverman . - Second edition. - TP.HCM : NXB Tổng hợp, 2013. - 71tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500149, : B1500138-9
  • 2 Advanced language practice: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 3rd edition. - London: Macmillan Education, 2009. - 344tr.; 29cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500179, : B1500149-50
  • 3 Language practice for first: English grammar and vocabulary / Michael Vince . - 5th edition. - London: Macmillan Education, 2014. - 344tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500138, : B1500117
  • 4 Pronouncing American English: Suonds, stress, intonation / Gertrude F. Orion . - Third edition. - USA : Cengage Learning, 2010. - 71tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500151, : B1500141
  • 5 A study of English and Vietnamese negative comments: Luận văn thạc sĩ Anh ngữ/ Lê Thị Băng Tâm . - Đà Nẵng, 2006. - 91tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500016
  • 6 Active skills for reading 1: Student's book/ Neil J Anderson . - Third edition. - USA. : National Geogaphic Learning, 2013. - 176tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500131, : B1500101-2
  • 7 Active skills for reading 2/ Neil J Anderson . - Third edition. - USA. : National Geogaphic Learning, 2013. - 176tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500132, : B1500103-4
  • 8 Active skills for reading 3/ Neil J Anderson . - Third edition. - USA. : National Geogaphic Learning, 2014. - 240tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500145, : B1500130-1
  • 9 Active skills for reading 4/ Neil J Anderson . - Third edition. - USA. : National Geogaphic Learning, 2014. - 240tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500130, : B1500099-100
  • 10 Advanced trainer : Six practice tests with answers / Filicity O'Dell . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012. - 256tr.; 30cm + 3CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500128, : B1500097
  • 11 An investigation into deontic markers in English and Vietnamese: Luận văn thạc sĩ Anh ngữ / Hồng Ái Nga . - Đà Nẵng, 2006. - 110tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500014
  • 12 An investigation into English and Vietnamese radio news transcipts/ Võ Thị Kim Thoa . - Đà Nẵng, 2008. - 119tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500044
  • 13 CAE testbuilder / Amanda French . - London : Macmillan Education, 2009. - 192tr.; 30cm + 2CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500147, : B1500134-5
  • 14 Check your vocabulary for FCE / Rawdon Wyatt . - London : Macmillan Education, 2014. - 122tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500148, : B1500136-7
  • 15 Collins english for life listening : B1 + Intermediate/ Ian Badger . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 128tr.; 25cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500011, : B1500019-20
  • 16 Collins english for life listening: A2 + Pre - Intermediate/ Chris Flint, Jamie Flockhart . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500012, : B1500021-2
  • 17 Collins english for life reading: A2 + Pre - Intermediate/ Anna Osborn . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 125tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500014, : B1500025-6
  • 18 Collins english for life reading: B1 + Intermediate/ Anna Osborn . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500010, : B1500017-8
  • 19 Collins english for life speaking: A2 + Pre - Intermediate/ Rhona Snelling . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500009, : B1500016
  • 20 Collins english for life speaking: B1 + Intermediate/ Cheryl Pelteret . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 128tr.; 25cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500013, : B1500023-4
  • 21 Collins english for life writing: A2 + Pre - Intermediate/ Kirsten Campbell Howes . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500007, : B1500012-3
  • 22 Collins english for life writing: B1 + Intermediate/ Kirsten Campbell Howes, Clare Dignall . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500006, : B1500010-1
  • 23 Complete CAE : Student's book with answers/ Guy Book Hart, Simom Haines . - Cambridge : Cambridge University Press, 2009. - 264tr.; 28cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500048, : B1500071
  • 24 Complete CAE : Workbook with answers/ Laura Matthews, Barbara Thomas . - Cambridge : Cambridge University Press, 2009. - 96tr.; 28cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500051, : B1500074
  • 25 Complete first certificate : Student's book with answers/ Guy Brook Hart . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008. - 271tr.; 28cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500045, : B1500068
  • 26 Complete first certificate : Workbook with answers/ Barbara Thomas, Amanda Thomas . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008. - 88tr.; 28cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500046, : B1500069
  • 27 Complete ielts : Student's book with answers, Bands 4 - 5 B1/ Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman . - United Kingdom : Cambridge University Press, 2012. - 198tr.; 28cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500042, : B1500065
  • 28 Complete ielts : Student's book with answers, Bands 5 - 6.5 B2/ Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman . - United Kingdom : Cambridge University Press, 2012. - 166tr.; 28cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500039, : B1500061-2
  • 29 Complete ielts : Student's book with answers, Bands 6.5 - 7.5 C1/ Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman . - United Kingdom : Cambridge University Press; University of Cambridge, 2013. - 187tr.; 28cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500043, : B1500066
  • 30 Complete ielts : Workbook with answers, Bands 4 - 5 B1/ Rawdon Wyatt . - United Kingdom : Cambridge University Press, 2012. - 83tr.; 28cm + CD Rom
  • Thông tin xếp giá: : A1500041, : B1500064
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.418.179

    : 108.778