1 |  | Longman Language Activator: The world's First Prodution Dictionary . - Sixth edition. - Longman Dictionnaries; 1993. - 1587tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503568 |
2 |  | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc lớp 7/ Nguyễn Hạnh Dung.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 129tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504996-A0504997 |
3 |  | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc lớp 8/ Nguyễn Hạnh Dung.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 129tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504994-A0504995 |
4 |  | Giao tiếp Tiếng Anh bằng thành ngữ: học kèm băng Cassette/ M.A.Nguyễn Xuân Khánh,Nguyễn Thanh Chương . - Cà Mau.: Mũi Cà Mau, 1998. - 195tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504108 : A0508252 : B0512168 |
5 |  | Tiếng Anh 7/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 192tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525176 |
6 |  | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 171tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0524318 |
7 |  | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7. tI/ Chu Quang Bình . - H.: Giáo dục, 2003. - 224tr.; 24cm |
8 |  | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508058-A0508059 : B0506218 : B0506247 : B0506540 : B0506716 |
9 |  | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508060-A0508061 : B0506556 : B0506559 : B0506741 : GT0524571 |
10 |  | Tiếng Anh. qI: Dùng cho học sinh tiểu học/ Phan Duy Trọng và những người khác . - tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 2004. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506666-A0506667 : B0506772 : GT0504744-GT0504746 : GT0505519-GT0505551 |
11 |  | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507077-A0507078 : B0506761-B0506762 : B0506765 : GT0505448 |
12 |  | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 99tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507079-A0507080 : B0506766 : B0506797-B0506798 |
13 |  | Tiếng anh 8: Bài tập/ Nguyễn Hạnh Dung chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 99tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0505484 : GT0505506 |
14 |  | The cambridge English course 1: Student's book/ Michael Swan, Catherine Walter . - New York: Cambrige University press, 1990. - 159tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506254-A0506258 |
15 |  | The cambridge English course 1: Student's book/ Michael Swan, Catherine Walter . - New York: Cambrige University press, 1992. - 156tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506247-A0506253 |
16 |  | Reading with Understanding intermediate Book two/ J.B. Heaton, K.Methoid . - America, 1994. - 76tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508264 : B0511946 : B0511948 |
17 |  | Progress to Proficiency. tI: Student's book/ Leo Jones; Bùi Quang Đông dịch, chú giải và biên soạn . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1996. - 635tr.; 22cm. - ( Tủ sách đại học tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : A0508209-A0508210 |
18 |  | Progress to Proficiency. tII: Student's book/ Leo Jones; Bùi Quang Đông dịch, chú giải và biên soạn . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1996. - 600tr.; 22cm. - ( Tủ sách đại học tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : A0508230-A0508231 |
19 |  | Học tiếng Anh qua truyện kể tim tôi ở cao nguyên/ William Saroyan; Nguyễn Thành Nhân dịch . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508024-A0508025 |
20 |  | A Handbook of laconic expressions in daily life English Vietnamese= Sổ tay những cách nói viết ngắn gọn trong giao tiếp Anh Việt/ Bùi Phụng, Vũ Bá . - H.: Thanh niên, 1996. - 453tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : A0508584-A0508585 : B0507252 |
21 |  | Shark attack/ Jan Keane; Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 95tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0508140 : A0508144 : A0508873 : B0507022 : B0510033 : B0510037 : B0510043 |
22 |  | Who's bad?/ Michael jackson; Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 104r.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0508143 : A0508145 : A0508570 : B0510034 : B0510040 : B0510042 |
23 |  | Muhammad all: Kinh of a king/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 87tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0508139 : A0508568-A0508569 : A0508874 : B0506368 : B0506376 : B0510035 : B0510044 |
24 |  | Marilyn monroe/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 200tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0508142 : A0508566-A0508567 : B0506346 : B0506369 : B0506790 : B0510036 : B0510038 : B0510045 |