1 |  | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc lớp 7/ Nguyễn Hạnh Dung.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 129tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504996-A0504997 |
2 |  | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc lớp 8/ Nguyễn Hạnh Dung.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 129tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0504994-A0504995 |
3 |  | Tiếng Pháp 9/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - H.: Giáo dục, 1992. - 221tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508128-A0508129 : A0508131 |
4 |  | Tiếng Pháp 7/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1992. - 176tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508122-A0508124 |
5 |  | Tiếng Pháp 8/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - H.: Giáo dục, 1991. - 180tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508126-A0508127 : A0508130 |
6 |  | Tiếng Pháp 6/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - H.: Giáo dục, 1989. - 160tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508125 : A0508937 |
7 |  | Ngữ Pháp nâng cao/ Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân biên dịch . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 2000. - 323tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508875 |
8 |  | Bảy trăm ba mươi bốn chuyên mục về ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người= Cour pour tous, grammaire/ A.Hamon . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507199 : B0507839 |
9 |  | Bonne route 2B/ Méthode de Francaic . - Paris: Saint Germain, 1989. - 158tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0510914 |
10 |  | Bonne route 3/ Méthode de Francaic . - Paris: Saint Germain, 1990. - 191tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0510913 |
11 |  | Bonne route 1B/ Méthode de Francaic . - Paris: Saint Germain, 1988. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0510910-B0510912 |
12 |  | Bảy trăm ba mươi bốn chuyên mục ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người/ A.Hamon; Nguyễn Văn Dương dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508970 |
13 |  | Văn phạm tiếng Pháp cho mọi người/ Nguyễn Thành Thống . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 360tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506234 |
14 |  | Analyse logique: Phân tích mệnh đề trong tiếng Pháp/ Châu Minh, Linh Giang . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1995. - 113tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509121 |
15 |  | Cultures du sud-est asiatique . - H., 1994. - 121tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508167-A0508168 |
16 |  | La Gestion D'entreprise/ Đỗ Thị Thanh Vinh . - 95tr |
17 |  | Chartreuse de Parme . - 656tr |
18 |  | Bonne Route 1B/ Pierre Gibert, Philipe Greffet . - Paris: Saint-Germain, 1998. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508137 |
19 |  | Bonne Route 2A/ Pierre Gibert, Philipe Greffet . - Paris: Saint-Germain, 1989. - 142tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508136 : A0508138 |
20 |  | Bonne Route 2B/ Pierre Gibert,.. . - Paris: Saint-Germain, 1989. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508134 |
21 |  | Bonne Route 3/ Pierre Gibert, Philipe Greffet . - Paris: Saint-Germain, 1990. - 189tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508135 |
22 |  | Conjugaison/ Henri Bénac . - Paris.: Hachette livre, 1999. - 189tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508164 |
23 |  | Một hai ngàn french verbs . - Paris.: Libraire Hatier, 1986. - 174tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508205 |
24 |  | Bescherelle la grammaire pour tous Exercices . - Paris.: Hatier, 1986. - 135tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0511841 |