Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc lớp 7/ Nguyễn Hạnh Dung.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 129tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504996-A0504997
  • 2 Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc lớp 8/ Nguyễn Hạnh Dung.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 129tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504994-A0504995
  • 3 Tiếng Pháp 9/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - H.: Giáo dục, 1992. - 221tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508128-A0508129
                                         : A0508131
  • 4 Tiếng Pháp 7/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1992. - 176tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508122-A0508124
  • 5 Tiếng Pháp 8/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - H.: Giáo dục, 1991. - 180tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508126-A0508127
                                         : A0508130
  • 6 Tiếng Pháp 6/ Nguyễn Văn mạnh và những người khác . - H.: Giáo dục, 1989. - 160tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508125
                                         : A0508937
  • 7 Ngữ Pháp nâng cao/ Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân biên dịch . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 2000. - 323tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508875
  • 8 Bảy trăm ba mươi bốn chuyên mục về ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người= Cour pour tous, grammaire/ A.Hamon . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 412tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0507199
                                         : B0507839
  • 9 Bonne route 2B/ Méthode de Francaic . - Paris: Saint Germain, 1989. - 158tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0510914
  • 10 Bonne route 3/ Méthode de Francaic . - Paris: Saint Germain, 1990. - 191tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0510913
  • 11 Bonne route 1B/ Méthode de Francaic . - Paris: Saint Germain, 1988. - 135tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0510910-B0510912
  • 12 Bảy trăm ba mươi bốn chuyên mục ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người/ A.Hamon; Nguyễn Văn Dương dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 412tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508970
  • 13 Văn phạm tiếng Pháp cho mọi người/ Nguyễn Thành Thống . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 360tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506234
  • 14 Analyse logique: Phân tích mệnh đề trong tiếng Pháp/ Châu Minh, Linh Giang . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1995. - 113tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509121
  • 15 Cultures du sud-est asiatique . - H., 1994. - 121tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508167-A0508168
  • 16 La Gestion D'entreprise/ Đỗ Thị Thanh Vinh . - 95tr
    17 Chartreuse de Parme . - 656tr
    18 Bonne Route 1B/ Pierre Gibert, Philipe Greffet . - Paris: Saint-Germain, 1998. - 135tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508137
  • 19 Bonne Route 2A/ Pierre Gibert, Philipe Greffet . - Paris: Saint-Germain, 1989. - 142tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508136
                                         : A0508138
  • 20 Bonne Route 2B/ Pierre Gibert,.. . - Paris: Saint-Germain, 1989. - 152tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508134
  • 21 Bonne Route 3/ Pierre Gibert, Philipe Greffet . - Paris: Saint-Germain, 1990. - 189tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508135
  • 22 Conjugaison/ Henri Bénac . - Paris.: Hachette livre, 1999. - 189tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508164
  • 23 Một hai ngàn french verbs . - Paris.: Libraire Hatier, 1986. - 174tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508205
  • 24 Bescherelle la grammaire pour tous Exercices . - Paris.: Hatier, 1986. - 135tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511841
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    6.705.362

    : 314.136