Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  382  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt và những người khác . - H.: Giáo dục, 1998. - 200tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504165, : A0504169
  • 2 Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H.:Văn hóa thông tin, 1998. - 200tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500682, : B0506109, : B0506122, : B0506124, : B0513201
  • 3 Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H.:Văn hoá thông tin, 2000. - 277tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức )
  • Thông tin xếp giá: : A0500662, : A0500664, : A0500705, : B0509942-4, : B0510378, : B0510389, : B0510476
  • 4 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106
  • 5 Am vị học và tuýen tính: Suy nghĩ về các định đề của âm vị học dương đại/ Cao Xuân Hạo . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 412tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510115-6, : B0515205, : B0515209, : B0515220-1, : B0515228
  • 6 áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500448
  • 7 Ẩn dụ với ý nghĩa hàm ẩn của từ tiếng việt/ Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 826tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519918, : B0525750
  • 8 Ẩn dụ ý niệm màu sắc trong tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học: 9.22.90.20 Nguyễn Thị Liên . - Hue: 2022. - 150 tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: LA2400007
  • 9 Bài soạn ngữ văn 6. tI/ Vũ Nho, Đặng Tương Như, Trần Thị Thanh . - H.: NXBHà Nội, 2002. - 140tr.; 27cm
    10 Bài soạn tiếng Việt 4. tI/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 248tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500011-3
  • 11 Bài soạn tiếng Việt 4. tII/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - H.: Giáo dục, 1998. - 286tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500023-5
  • 12 Bài soạn tiếng Việt lớp 2. tI/ Đặng Mạnh Thường, Vũ Khắc Tuân . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500192
  • 13 Bài soạn tiếng Việt lớp 2. tII/ Đặng Mạnh Thường, Lê Tô Thúy Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 219tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500186-8
  • 14 Bài soạn tiếng Việt lớp 3. tI/ Đặng Mạnh Thường, Lê Tô Thúy Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 210tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500146-8
  • 15 Bài tập luyện câu cấp hai phổ thông/ Lương Thanh Tường biên soạn . - H.:Giáo dục, 1977. - 120tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501981
  • 16 Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh, Lê A . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức )
  • Thông tin xếp giá: : B0400102
  • 17 Bài tập nâng cao Tiếng việt 2/ Đặng Thị Lanh. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức )
    18 Bài tập nâng cao Tiếng việt 4. tI/ Đặng Thị Lanh,.. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 116tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức )
  • Thông tin xếp giá: : B0502669, : B0502738, : B0502743, : B0506064, : B0507799, : B0511339, : B0511353, : B0511361, : B0511395, : C0502841
  • 19 Bài tập nâng cao Tiếng việt 4. tII/ Đặng Thị Lanh,.. . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 107tr.; 21cm. - ( Sách nâng cao kiến thức )
  • Thông tin xếp giá: : B0502116, : B0502727, : B0502735, : B0504864, : B0511376, : B0511381, : B0511404, : C0502187
  • 20 Bài tập nâng cao Tiếng việt 5. tI/ Trần Mạnh Hưởng. . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 126tr.; 21cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0504134, : B0502747, : B0509991
  • 21 Bài tập ngữ pháp tiếng Việt/ PGS.TS.Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 2002. - 435tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500431-2, : A0500443, : B0506689-90, : B0513229
  • 22 Bài tập ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 96tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507192-3, : B0502132, : B0506326, : B0506336, : B0514566-7, : GT0504532-70
  • 23 Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.11, Tiếng việt Hà Nội/ Nguyễn Ngọc San ch.b., Vương Lộc, Vũ Bá Hùng,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 279tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517300
  • 24 Bảy mươi hai bài văn chọn lọc lớp 5: Tài liệu tham khảo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên . - ùa Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1997. - 120tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )
    25 Bảy mươi hai bài văn chọn lọc lớp 5: Tài liệu tham khảo/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên . - ùa Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1997. - 120tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0507714
  • 26 Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga . - In lần thứ 10. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 199tr.: hình vẽ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500447-9, : B1500344-50
  • 27 Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học áư phạm, 2009. - 199tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513272-4, : B0519625-31, : B0519634
  • 28 Các bình diện của từ và ngữ cố định trong tiếng Việt/ Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 407tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519915, : B0525745
  • 29 Các bình diện của từ và từ Tiếng Việt/ Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 283tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504176, : A0515700-3, : B0521390-5, : B0525781, : GT0523103-14
  • 30 Câu sai và câu mơ hồ/ Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang . - H.: Giáo dục, 1992. - 212tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500775
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.418.838

    : 109.437