1 | | Aivanhô: Tiểu thuyết/ Oantơ Scốt; Trần Khiêm dịch,.. . - H.: Văn học, 2009. - 731tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513025-6, : B0519264-6 |
2 | | Anh bạn điển trai. tI: Tiểu thuyết/ Guy de Maupassant . - H.: Khoa học xã hội, 1989. - 284tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501133 |
3 | | Anna Karenina / Lev.Tolxtoi. tI . - H. : Văn hóa, 1961. - 191tr |
4 | | Anna Karenina / Lev.Tolxtoi. tII . - H. : Văn hóa, 1961. - 164tr |
5 | | Anna Karenina / Lev.Tolxtoi. tIII . - H. : Văn hóa, 1961. - 147tr |
6 | | Ám ảnh tình yêu: Tiểu thuyết/ Claire Rayner,Thanh Vân dịch . - H.: Phụ Nữ, 2000. - 559tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503757-8, : A0503838, : B0503431 |
7 | | Âm mưu ngày tận thế: Tiểu thuyết/ Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch . - H.: Văn học, 2000. - 587tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503547, : A0503839, : B0503690, : B0509317, : B0509348 |
8 | | Ba người khác: Tiểu thuyết/ Tô Hoài . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2007. - 251tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512826-7, : B0519405-6, : B0525093 |
9 | | Ba người lính ngự lâm. tI: Tiểu thuyết/ A.Đuyma; Anh Vũ, Trần Kiệt dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 564tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503775 |
10 | | Ba người lính ngự lâm. tII: Tiểu thuyết/ A.Đuyma; Anh Vũ, Trần Kiệt dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 536tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503616 |
11 | | Bá tước Môngtơ Crixtô: Tiểu thuyết/ Alexanđrơ Duyma; Mai Thế Sang dịch . - H.: Văn học, 2007. - 656tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512877-8, : B0519246-8 |
12 | | Bác sĩ Ai - Bô - Lít: Tiểu thuyết/ Cooc - Nây Tru - Cốp - Xki . - 82tr |
13 | | Báu vật của đời: Tiểu thuyết/ Mạc Ngôn. tI . - 194tr |
14 | | Báu vật của đời: Tiểu thuyết/ Mạc Ngôn. tII . - 191tr |
15 | | Báu vật của đời: Tiểu thuyết/ Mạc Ngôn. tIII . - 304tr |
16 | | Báu vật của đời: Tiểu thuyết/ Quỳnh Giao; Trần Đình Chiến dịch . - TP.HCM. Văn học TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 859tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503450 |
17 | | Bản du ca cuối cùng. tI: Tiểu thuyết/ Erich Maria Rimarque . - 99tr |
18 | | Bản du ca cuối cùng. tII: Tiểu thuyết/ Erich Maria Rimarque . - 98tr |
19 | | Bão biển. tI/ Chu Văn . - H.: [Văn học], 1982. - 514tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500446 |
20 | | Bão biển. tI: Tiểu thuyết 2 tập/ Chu Văn . - H.: Văn học, 1985. - 514tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507417 |
21 | | Bạch mã khiếu Tây Phong: Tiểu thuyết/ Kim Dung . - 143tr |
22 | | Bén không chồng: tiểu thuyết/ Dương Hướng . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Hội nhà văn, 2000. - 310tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503810 |
23 | | Bên bờ quạnh hiu/ Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 400tr.; 19cm |
24 | | Bên dòng sông Trẹm. tI/ Dương Hà . - Đồng Tháp: tổng hợp Đồng Tháp, 1990. - 235tr.; 19cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0507440 |
25 | | Bên dòng sông Trẹm. tII/ Dương Hà . - Đồng Tháp: tổng hợp Đồng Tháp, 1990. - 203tr.; 19cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0507441 |
26 | | Biệt cánh chim trời: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn . - H.: Hội Nhà văn, 2019. - 377tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900266 |
27 | | Bỉ vỏ: Tiểu thuyết/ Nguyên Hồng . - 149tr |
28 | | Bóng nước hồ Gươm. tI: Tiểu thuyết lịch sử, hai tập/ Chu Thiên . - H.: Văn học, 1970. - 430tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501355, : C0502701 |
29 | | Bóng nước hồ Gươm. tII: Tiểu thuyết lịch sử/ Chu Thiên . - H.: Văn học, 1976. - 430tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507475 |
30 | | Bóng tối cô đơn: Tiểu thuyết/ Quỳnh Giao . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 351tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503480, : B0504174 |