1 | | Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học/ Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 182tr.: hình vẽ, bảng; 24cmThông tin xếp giá: : A1500623-5, : B1500729-35 |
2 | | Uy tín lãnh đạo và một số biện pháp nâng cao uy tín lãnh đạo của người hiệu trưởng trường tiểu học ở Phú Yên: Luận văn thạc sĩ Khoa học quản lý / Mai Sơn Nam . - Huế, 1999. - 104tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500050 |
3 | | 501 câu đố : Dành cho học sinh tiểu học/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 119tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505051, : B0501904, : B0504796 |
4 | | Art and Crafts with Children/ Andrew Wright . - New York: Oxford University Press, 2007. - 162tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0513883-5 |
5 | | Âm nhạc 5/ Hoàng Long.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 63tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509244-5, : B0514104, : B0514108, : B0514145, : GT0512843-57 |
6 | | Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học: Phần cơ sở . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505916, : A0506370-1, : B0502705, : B0502750, : B0510166-7 |
7 | | Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên . - H.: Vụ Giáo viên, 1994. - 279tr.; 21cm |
8 | | Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên . - H.: Vụ Giáo viên, 1999. - 279tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0500327-8 |
9 | | Bài soạn đạo đức 2: tài liệu chỉ đạo chuyên môn/ Lưu Thu Thủy, Trần Xuân Hương . - H: Giáo dục, 1999. - 97tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501629 |
10 | | Bài soạn giáo dục Sức khỏa 4/ Vụ giáo dục thể chất . - In lần thứ 6. - H: Giáo dục, 1997. - 56tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500071-3 |
11 | | Bài soạn tiếng Việt 4. tI/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500011-3 |
12 | | Bài soạn tiếng Việt 4. tII/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - H.: Giáo dục, 1998. - 286tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500023-5 |
13 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 2. tI/ Đặng Mạnh Thường, Vũ Khắc Tuân . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500192 |
14 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 2. tII/ Đặng Mạnh Thường, Lê Tô Thúy Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 219tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500186-8 |
15 | | Bài soạn tiếng Việt lớp 3. tI/ Đặng Mạnh Thường, Lê Tô Thúy Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 210tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500146-8 |
16 | | Bài soạn toán 2. tI/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 155tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500175-7 |
17 | | Bài soạn toán 3. tI/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 226tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500206-8 |
18 | | Bài soạn toán 3. tII/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 215tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500283-5 |
19 | | Bài soạn toán 4. tI/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 312tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500017-9 |
20 | | Bài soạn Toán 4. tII/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500045-7 |
21 | | Bài soạn tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại, Nguyễn Minh Hảo . - H: Giáo dục, 1998. - 103tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502322 |
22 | | Bài soạn tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại, Lương Thị Thi, Lê Thị Xôn, Lê Thị Hải . - H: Giáo dục, 1998. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500256-8 |
23 | | Bài soạn Tự nhiên và xã hội 4. tI/ Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu, Trần lương Kỳ . - H.: Giáo dục, 1998. - 208tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500080-2 |
24 | | Bài soạn Tự nhiên và xã hội 4. tII/ Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu, Trần lương Kỳ . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500051-3 |
25 | | Bài tập thực hành đạo đức 4/ Lưu Thu Thủy . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 31tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501633 |
26 | | Bài tập thực hành đạo đức 5/ Đỗ Quang Lưu . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 97tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501631 |
27 | | Bài tập thực hành đạo đức2/ Lưu Thu Thủy . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 59tr.; 15cmThông tin xếp giá: : C0501623 |
28 | | Bài tập thực hành đạo đức3/ Lưu Thu Thủy . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 32tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501628 |
29 | | Biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay/ Đặng Hoài Giang . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 291tr.: minh họa, 21cmThông tin xếp giá: : A1900496, : B1900175 |
30 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga . - In lần thứ 10. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 199tr.: hình vẽ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500447-9, : B1500344-50 |