1 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Tiểu sử và sự nghiệp/ Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương . - In lần thứ 4. - H.: Sự thật, 1976. - 110tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504566 |
2 | | Crup - Xcai - a/ L.Cu-Nét-xcai-a, C.Ma-sta-Cô-va; Nguyễn Phú Cung, Phạm Hoàng Gia dịch . - H.: Phụ nữ, 1983. - 394tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500448 |
3 | | Cuộc đời chúng tôi: Tiểu sử Các Mác và Ph.Ăngghen sách tham khảo/ H.Ghemcốp; Lê Phương... dịch . - h.: Chính trị quốc gia, 2000. - 425tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505475-7 |
4 | | Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong cuộc trường chinh lịch sử cùng dân tộc/ Nguyễn Hòa tuyển chọn và hệ thống . - H.: Hồng Đức, 2017. - 370tr.: minh họa; 27cmThông tin xếp giá: : A1900243, : B1900166 |
5 | | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 216tr.; 25cmThông tin xếp giá: : A0517791 |
6 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp, một thế kỉ - hai cuộc trường chinh/ Anh Chi b.s. . - H.: Kim Đồng, 2011. - 125tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517422-3, : B0523095-7 |
7 | | Đmi-Tơ-Ri Mét-Vê-Đép người tiếp tục con đường phục hưng nước Nga / Triệu Anh Ba, Đặng Thu Huyền . - H. : Quân đội nhân dân , 2008. - 402tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516503-4, : B0522356-8 |
8 | | Friđrich Engen: Tiểu sử/ L.F.Ilitsôp...;Đỗ Trần Đại dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 590tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500642 |
9 | | Hoàng Đình Giong/ Triệu Thị Mai . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 174tr.: tranh vẽ, 21cmThông tin xếp giá: : A1900159 |
10 | | Hoạ sĩ Lê Văn Miến cuộc đời và sự nghiệp giáo dục/ Nguyễn Khắc Phê . - H.: Giáo dục, 1997. - 87tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502651-2, : B0505143 |
11 | | Joe Wilson and the creation of Xerox / Charles D. Ellis . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 396tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516735 |
12 | | Kể chuyện về Puskin/ Vaxili Kazanxev; Thúy Toàn dịch . - H.: Văn học, 2000. - 248tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503647, : A0503649 |
13 | | Lịch sử căn cứ địa cách mạng tỉnh Phú Yên trong kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945 - 1975)/ Nguyễn Duy Luân (ch.b.), Nguyễn Văn Thưởng, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Văn Viễn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 450tr.: ảnh; 21cm. - 470tr.: ảnh; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa Việt )Thông tin xếp giá: : A1500377-9, : B1500236-42 |
14 | | Lỗ Tấn/ Trương Chính . - H.: Văn hóa, 1977. - 298tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505072 |
15 | | Mãi mãi là tình yêu Phan Huỳnh Điểu tác phẩm và cuộc đời/ Hoàng Minh Nhân . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 283tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502441-3, : B0503891 |
16 | | Nguyễn Quân/ Trần Hậu Tuấn, Phan Cẩm Thượng . - H.: Nxb Mỹ thuật, 1997. - 191tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0516003, : A0516019 |
17 | | Nguyễn Sáng/ Trần Hậu Tuấn b.t . - H.: Nxb Mỹ thuật, 1996. - 191tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0516008 |
18 | | Nhân vật chí Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh ch.b., Bích Ngọc, Minh Thảo . - H. : Văn hóa thông tin , 2009. - 583tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516488, : B0522333-4 |
19 | | Những gương mặt chính trị nổi tiếng thế giới / Anh Côi, Tùng Vân . - H. : Công an nhân dân, 2010. - 219tr. ; 21cm. - ( Những nhân vật nổi tiếng thế giới )Thông tin xếp giá: : A0516346-7, : B0522288-90 |
20 | | Những gương mặt giáo sư Việt Nam: Tài năng - Trí tuệ - Nhân cách. T.1 / Phùng Đắc Cam, Vũ Quang Côn, Trương Đình Dụ,.. . - H.: Thanh niên, 2017. - 463tr., 24cmThông tin xếp giá: : A1900219 |
21 | | Những hoạ sĩ nổi tiếng thế giới / Nguyễn Hữu Nam . - H. : Công an nhân dân, 2010. - 207tr. ; 21cm. - ( Những nhân vật nổi tiếng thế giới )Thông tin xếp giá: : A0516493-4, : B0522341-3 |
22 | | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới / Lê Nghĩa, Lê Minh Toàn . - H. : Công an nhân dân , 2010. - 262tr. ; 21cm. - ( Những nhân vật nổi tiếng thế giới )Thông tin xếp giá: : A0516344-5, : B0522285-7 |
23 | | Những nhạc sĩ, ca sĩ, nhóm nhạc nổi tiếng thế giới / Lê Nghĩa, Lê Minh Toàn . - H. : Công an nhân dân, 2010. - 255tr. ; 21cm. - ( Những nhân vật nổi tiếng thế giới )Thông tin xếp giá: : A0516604, : B0522445 |
24 | | Tấm gương người làm khoa học . T.8 . - H. : Văn hóa thông tin, 2014. - 470tr.: ảnh; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa Việt )Thông tin xếp giá: : A1500376 |
25 | | The oxford 1000 nhân vật/ Trần Cứu Quốc, Nguyễn Minh Hoà, Mạc Đức Trọng dịch . - H.: Lao động, 2001. - 647tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513032 |
26 | | Thời thanh niên của Bác Hồ/ Hồng Hà . - H.: Thanh nien, 1976. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500491 |
27 | | Trần Hưng Đạo đại vương trời Nam khí mạnh: Tiểu thuyết Lịch sử/ Thái Vũ . - In lần thứ 2. - H.: Quân đội Nhân Dân, 1999. - 226tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501373-5, : B0505531, : B0506021, : B0510840, : B0511071-4 |