1 | | Cờ nghĩa Ba Đình. tII, Ba đình: Tiểu thuyết lịch sử/ Thái Vũ . - Thanh hóa: NXB Thanh Hóa, 2000. - 475tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501472-3, : B0509600, : B0509604, : B0511489 |
2 | | Danh tướng Trần Hưng Đạo: Tiểu thuyết lịch sử/ Hòang Công Khanh . - H.: Văn học, 1995. - 352tr.; 17cmThông tin xếp giá: : B0505250, : B0513821 |
3 | | Đường Minh Hòang. tI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 517tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503049, : B0503080, : B0515832 |
4 | | Đường Minh Hòang. tII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 512tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503064, : B0503100, : B0515828 |
5 | | Đường Minh Hòang. tIII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 563tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503063, : B0503104, : B0515824 |
6 | | Đường Minh Hòang. tIV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 527tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503054, : B0504785, : B0509563, : B0509578, : B0515820 |
7 | | Đường Minh Hòang. tV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 538tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503050, : B0503088, : B0509553, : B0509562, : B0515844 |
8 | | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. tI, Giành quyền trị nước/ Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch . - H.: Thế giới, 1999. - 606tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503210, : B0503218, : B0503224 |
9 | | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. tII, Giành quyền trị nước/ Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch . - H.: Thế giới, 1999. - 696tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503183, : B0503225 |
10 | | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. tIII, Giành quyền trị nước/ Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch . - H.: Thế giới, 2000. - 725tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503171, : B0503213 |
11 | | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. tIV, Loạn từ trong nhà/ Nhị Nguyệt Hà; Bùi Hữu Hồng dịch . - H.: Thế giới, 2000. - 669tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503200, : B0503204, : B0509601, : B0509605, : B0509607 |
12 | | Phong thủy đại sư Gia Cát Lượng: Bộ I. tI/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1005tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503188 |
13 | | Phong thủy đại sư Gia Cát Lượng: Bộ I. tII/ Tiêu Hiển; Anh Vũ dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 2013tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503226 |
14 | | Quan trường hiện hình ký: Mặt thật quan lại. tI/ Lý Gia Bảo; Cao Tự Thanh dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 406tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503815, : B0503086, : B0503096 |
15 | | Quan trường hiện hình ký: Mặt thật quan lại. tII/ Lý Gia Bảo; Cao Tự Thanh dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 404tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503816, : B0503057, : B0503085 |
16 | | Quan trường hiện hình ký: Mặt thật quan lại. tIII/ Lý Gia Bảo; Cao Tự Thanh dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 393tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503817, : B0503056, : B0503068 |
17 | | Sông Côn mùa lũ: Tiểu thuyết lịch sử. tI/ Nguyễn Mộng Giác . - H.: Văn học & Trung tâm nghiên cứu Quốc học, 1998. - 438tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507135 |
18 | | Sông Côn mùa lũ: Tiểu thuyết lịch sử. tII/ Nguyễn Mộng Giác . - H.: Văn học & Trung tâm nghiên cứu Quốc học, 1998. - 944tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507330 |
19 | | Sông Côn mùa lũ: Tiểu thuyết lịch sử. tIII/ Nguyễn Mộng Giác . - H.: Văn học và Trung tâm nghiên cứu Quốc học, 1998. - 1462tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503301 |
20 | | Sông Côn mùa lũ: Tiểu thuyết lịch sử. tIV/ Nguyễn Mộng Giác . - H.: Văn học và Trung tâm nghiên cứu Quốc học, 1998. - 2008tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503323 |
21 | | Tam quốc diễn nghĩa. tI/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 628tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503099 |
22 | | Tam quốc diễn nghĩa. tII/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Văn học, 1999. - 604tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503092 |
23 | | Tần Thủy Hòang. tI: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 811tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504945 |
24 | | Tần Thủy Hòang. tII: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 702tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515793 |
25 | | Tần Thủy Hòang. tIII: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 791tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515797 |
26 | | Tần Thủy Hòang. tIV: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 840tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515801 |
27 | | Tần Thủy Hòang. tV: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 925tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515802 |
28 | | Tần Thủy Hòang. tVI: Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Vương Trung Văn; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 739tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0515806 |
29 | | Tưởng Giới Thạch bạn và thù. tI: trọn bộ 3 tập/ Vương Triều Trụ; Ông văn Tùng trưởng nhóm dịch thuật . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2000. - 1257tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0501339-40, : B0505301, : B0505305 |
30 | | Tưởng Giới Thạch bạn và thù. tII: trọn bộ 3 tập/ Vương Triều Trụ; Ông văn Tùng trưởng nhóm dịch thuật . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2000. - 1155tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0501341-2, : B0505478, : B0505507 |