1 |  | Lập trình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Xuân My, Nguyễn Đức Nghĩa . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 359tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500136-A0500137 : B0500424-B0500425 : GT0502257-GT0502263 : GT0502265-GT0502289 : GT0502291-GT0502300 |
2 |  | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 322tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500142-A0500143 : B0500433-B0500435 : GT0502391-GT0502398 : GT0502400-GT0502414 : GT0502416 : GT0502418-GT0502431 : GT0502433-GT0502435 |
3 |  | Tin học cơ sở: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 376tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500150-A0500151 : B0500446 : GT0502573-GT0502575 : GT0502578-GT0502582 : GT0502585 : GT0502587 : GT0502589 : GT0502592 : GT0502594-GT0502599 : GT0502602-GT0502604 : GT0502608-GT0502611 : GT0502614 |
4 |  | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Phó Đức Tòan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 206tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500171-A0500172 : B0500475-B0500476 : GT0503021-GT0503024 : GT0503026-GT0503041 : GT0503043-GT0503062 : GT0503064-GT0503065 |
5 |  | Toán rời rạc/ GS.Nguyễn Hữu Anh . - H.: Giáo dục, 1999. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500727 : A0500771 : GT0512321 : GT0514789-GT0514805 |
6 |  | Sổ tay nâng cao kỹ năng thao tác Photoshop: Hệ điều hành OS- máy Macintosh/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2001. - 111tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0505999-A0506000 : A0506113 : B0501191 : B0501353 : B0501358 : B0501392 : B0501462 : B0501489 : B0501865 : B0510968 |
7 |  | Cẩm nang sử dụng Microsoft Excel: Tin học ứng dụng/ Đinh Vũ Nhân . - H.: Thống kê, 2002. - 297tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0505993-A0505995 : B0501174 : B0501179-B0501180 : B0501193 : B0501213 : B0501302 : B0501490 : B0501498 : B0510963-B0510966 : B0513256 |
8 |  | Thủ thuật Access/ Đinh Vũ Nhân . - H.: Thanh niên, 1999. - 239tr.; 15cm. - ( Tủ sách tin học căn bản ) Thông tin xếp giá: : A0505996-A0505998 : B0501364 : B0501384 : B0501396 : B0501495 : B0504682 : B0510970 : B0512244 |
9 |  | Truy cập Internet với Microsoft IE4/ Lê Minh Trí . - H.: Thống kê, 1998. - 393tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506856 |
10 |  | Microsoft Internet Explorer 5: Tòan tập/ Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 768tr.; 24cm |
11 |  | Thực hành trên Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh dễ hiểu/ KS.Nguyễn Minh Lý, Lê Minh Trí . - Đồng Nai.: NXB Đồng Nai, 1998. - 356tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506851 |
12 |  | Internet và thư điện tử/ Vũ Gia Khánh . - H.: Giáo dục, 2001. - 87tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học đại chúng ) Thông tin xếp giá: : A0506439 |
13 |  | Sử dụng Fax-Email-Internet ở Việt Nam/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM: Thanh Niên, 2000. - 448tr.; 21cm. - ( Tin học cho bạn trẻ ) |
14 |  | Sử dụng Fax-Email-Internet ở Việt Nam/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM: Thanh Niên, 1999. - 304tr.; 21cm |
15 |  | Mạng: Giáo trình/ Phạm Hòang Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1996. - 723tr.; 24cm |
16 |  | Mạng: Giáo trình. tII, Novel netware 4.1/ Phạm Hòang Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998. - 780tr.; 24cm |
17 |  | Mạng căn bản= Networking Essentials/ VN-Guide; Lê Phụng Long hiệu đính . - H.: Thống kê, 2000. - 763tr.; 21cm |
18 |  | Bảo mật trên mạng bí quyết và giải pháp/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 2000. - 648tr.; 21cm |
19 |  | Bảo mật trên mạng các giải pháp kỹ thuật: Windows NT/95/98/2000 Unix-Linux-Novell/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hòai . - H.: Thống kê, 2000. - 607tr.; 21cm |
20 |  | Kiến thức thiết yếu về mạng máy tính/ Phùng Kim Hòang . - Đà Nẵng: NXB Đà nẵng, 2000. - 272tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501516 |
21 |  | Mạng Novell Netware/ Dương Quang Thiện, Võ văn Thành . - [TP.HCM.], 1994. - 427tr.; 27cm |
22 |  | Novell Netware 5: Giáo trình mạng/ Phạm Hòang Dũng, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 2000. - 1281tr.; 24cm |
23 |  | Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. tIII/ Roger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch . - H.: Giáo dục, 2000. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505665-A0505667 : B0501491 |
24 |  | Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. tI/ Roger S. Pressman; Ngô Trung Việt dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 383tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505663-A0505664 : B0501258 |