1 | | Foxpro. tI: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
2 | | Foxpro. tII: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
3 | | Foxpro. tIII: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
4 | | Foxpro. tIV: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
5 | | Foxpro: Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu/ Ông Văn Thông . - H.: Thống kê, 1996. - 350tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0501771 |
6 | | Sổ tay kỹ thuật Visual basic + 20 ứng dụng mẫu/ Đàm Văn Chương . - H.: Thống Kê, 1998. - 300tr.; 27cm |
7 | | Windows winword excel: Giáo trình. tI, Windows 3.1/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501171, : B0501282, : B0510986, : GT0523043 |
8 | | Windows winword excel: Giáo trình. tII, Windows 6.0/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511237-8, : B0513893, : GT0523068, : GT0523082 |
9 | | Windows winword excel: Giáo trình. tIII, Excel/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511239-40, : B0512089, : GT0510183, : GT0523020-1 |
10 | | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 1998. - 843tr.; 21cm |
11 | | 3D studio max 2.X/ Elicom . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 334tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506601-2, : B0501233 |
12 | | A programer's introduction to C# . - 258tr |
13 | | Access 2.0 for window: Một phương pháp học nhanh chóng và hiệu qủa nhất/ Hồ Thanh Ngân, Kiếu Văn Chí . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1995. - 245tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0507184 |
14 | | Access 2000: Giáo trình/ Nguyễn Sơn hải . - 207tr |
15 | | Access 2000: Giáo trình/ Nguyễn Sơn Hải . - 207tr |
16 | | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu / Hòang Ngọc Liên . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 956tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506057, : B0501221, : B0501244, : B0525802 |
17 | | ADO.Net/ Lê Đình Duy, Nguyễn Phước Tất Đạt, Nguyễn Việt Thành . - 46tr |
18 | | Adobe Indesign CS3: Giáo trình chế bản điện tử/ Trương Trọng Kính . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP. HCM, 2008. - 243tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511434, : A0511443, : B0517431, : B0517447, : B0517451 |
19 | | Adobe Photoshop & Imageready. tI, CS/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Văn Dung, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2004. - 640tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509824-5, : B0515167-8 |
20 | | Adobe Photoshop 7.0. tII/ Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 485tr.; 24cm + CD ROMThông tin xếp giá: : A0509776-8, : B0515111, : B0515119, : B0515136, : B0515145, : B0515147, : B0515164 |
21 | | Adobe photoshop bài tập và kỹ xảo/ Nguyễn Quý Bạch chủ biên . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 582tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506715-6, : B0501835, : B0502929, : B0512192, : GT0510150, : GT0516853-61 |
22 | | Advanced Animation and Media: day 24 . - 20tr |
23 | | An Introduction to Java Programming: day 1 . - 20tr |
24 | | Apache + My SQL + PHP . - 5tr |
25 | | Appendix A Language Summary: Day 29 . - 20tr |
26 | | Appendix B Class Hierarchy Diagrams: Day 30 . - 20tr |
27 | | Appendix C The Java Class Library: Day 31 . - 20tr |
28 | | Appendix D Bytecodes Reference: Day 32 . - 20tr |
29 | | Appendix E java.applet Package Reference: Day 33 . - 20tr |
30 | | Appendix F java.awt Package Reference: Day 34 . - 20tr |