Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  595  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chiều krull của môđun và một vài ứng dụng: Luận văn thạc sĩ Toán học/ Lê Đức Thoang . - Huế, 2001. - 50tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500029
  • 2 Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng giải toán tiểu học/ Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 182tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500623-5, : B1500729-35
  • 3 Góp phần hình thành và bồi dưỡng năng lực tiền chứng minh khi dạy yếu tố hình học cho học sinh lớp 5: Luận văn thạc sĩ Sư phạm tâm lý / Lê Văn Năm . - H., 1998. - 121tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500051
  • 4 Kỹ thuật đệ qui trong lập trình/ Lê Thị Kim Loan . - H., 1994. - 90tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500027, : LV1500039
  • 5 Management of supporting services for technology innovation in the central provinces of VietNam: Luận văn thạc sĩ kế toán/ Lương Tấn Thu . - H., 2011. - 87tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500071
  • 6 Thiết kế hệ thống bài tập thực hành nhằm phát triển năng lực dạy học môn Toán cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học trường CĐSP Phú Yên/ Nguyễn Thùy Vân . - H., 2005. - 132tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500043
  • 7 Về cấu trúc của vành QF và một số vành mở rộng: LATS Toán học: 62.46.05.01/ Lê Đức Thoang . - Huế, 2006. - 89tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500002
  • 8 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan toán 4/ Trần Diên Hiển(ch.b.), Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 211tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500441-3, : B1500323-5, : B1500329-32
  • 9 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0502274-5, : B0512445
  • 10 274 bài toán Đại số và giải tích 12/ Hoàng Chính Bảo, Nguyễn Xuân Liêm . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 271tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502285-7, : B0513991
  • 11 351 bài tóan số học chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá giỏi 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo Dục, 1997. - 261; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502187, : A0502682, : B0400036, : B0400135-47, : B0400217, : B0500811, : B0500985, : B0507339, : B0509180, : B0509216, : B0512479
  • 12 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 207tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502210-1, : B0509062, : B0509081, : B0509628, : B0509633, : B0510240, : B0510259, : B0510262, : B0510266, : B0510279, : B0510289, : B0510291, : B0512684
  • 13 56 bộ đề toán lớp 5: Luyện thi hết bậc tiểu học/ Phạm Đình Thực . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1998. - 135tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502241-3, : B0502714, : B0509650, : B0509930-3
  • 14 650 tình huống về chỉ đạo, điều hành thực hiện nhiệm vụ tài chính, ngân sách và chế độ chi tiêu nội bộ, quản lý sử dụng, khấu hao tài sản, phương tiện/ S.t.,hệ thống hóa :Quý Long, Kim Thư . - H.: Tài chính, 2013. - 447tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519965
  • 15 A Course of Mathematical Analysis/ S.M. Nikolsky . - M.: Publishers, 1981. - 460tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501769
  • 16 Áp dụng lý thuyết Martingale vào việc đánh giá trong thị trường chứng khoán: Luận văn thạc sĩ Toán học / Nguyễn Tiến Thành . - H., 2003. - 52tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500049
  • 17 Bao đóng PFAFF trong cấu trúc O_Tối thiểu/ Nguyễn Tấn Khôi . - Đà Lạt, 1999. - 35tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500035, : LV1500059
  • 18 Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các biểu tượng về toán: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Đào Như Trang . - H., 1996. - 215tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505012, : A0512115-6, : B0518464-5
  • 19 Bài soạn toán 2. tI/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 155tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500175-7
  • 20 Bài soạn toán 3. tI/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 226tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500206-8
  • 21 Bài soạn toán 3. tII/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 215tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500283-5
  • 22 Bài soạn toán 4. tI/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 312tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500017-9
  • 23 Bài soạn Toán 4. tII/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500045-7
  • 24 Bài tập đại số đại cương/ Bùi Huy Hiền . - H.: Giáo dục, 1997. - 176tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0515031-3, : GT0515035-43, : GT0515045, : GT0515047-66, : GT0552905-12
  • 25 Bài tập đại số đại cương/ Bùi Huy Hiền . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 172tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500959
  • 26 Bài tập đại số đại cương/ PTS.Mỵ Vinh Quang . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 193tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500593, : A0500951, : B0513338, : B0521637
  • 27 Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 208tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500585, : GT0514919
  • 28 Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H.: Giáo dục, 2000. - 208tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0511471, : B0522476, : GT0514878, : GT0514880-98, : GT0514900-17, : GT0514920-7, : GT0552918-9
  • 29 Bài tập Giải tích. tII/ Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Càn Tuất . - H.: Giáo dục, 1980. - 158tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501569
  • 30 Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tI . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 202tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500816-7
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.417.315

    : 107.914