1 |  | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 276tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500060-A0500061 : B0500315-B0500316 : GT0500721-GT0500725 : GT0500727 : GT0500729-GT0500732 : GT0500735-GT0500738 : GT0500740-GT0500742 : GT0500744-GT0500748 : GT0500750-GT0500755 : GT0500757 : GT0500759 : GT0500761 : GT0500763 : GT1500221-GT1500229 |
2 |  | Toán rời rạc/ GS.Nguyễn Hữu Anh . - H.: Giáo dục, 1999. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500727 : A0500771 : GT0512321 : GT0514789-GT0514805 |
3 |  | Các phương pháp tối ưu hóa: Dùng cho học sinh chuyên tin/ PTS.Bùi Thế Tâm, GS.Trần Vũ Thiệu . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 406tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500811 : A0500813-A0500815 : B0509503 |
4 |  | Lý thuết quy hoạch tuyết tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn/ Doãn Châu Long, Lê Huy Hùng . - H.: Giáo dục, 1971. - 252tr.; 19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) |
5 |  | Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc: có lời giải/ PH.D.S.Lipschutz,Ph.D.M.L.Lipson;Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Thoại dịch . - H.: Thống kê, 2002. - 575tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500924 : A0500942 : GT0514870-GT0514876 |
6 |  | Quy hoạch tuyến tính, Giáo trình hoàn chỉnh/ GS.TSKH.Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - H.: Giáo dục, 2000. - 457tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500598 : A0500930 |
7 |  | Tối ưu hóa: Giáo trình/ PGS.PTS.Bùi Minh Trí, PTS.Bùi Thế Tâm . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 180tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0506686-A0506688 : B0501399 : B0513348 |
8 |  | Toán rời rạc/ Nguyễn Đức Nghhĩa, Nguyễn Tô Thành . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 266tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0504799 : B0512185 |
9 |  | Giải tóan phổ thông trên máy tính/ Hòang Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506142-A0506145 : B0510994 |
10 |  | Thuật giải di truyền cách giải tự nhiên các bài toán trên máy tính/ Hoàng Kiếm, Lê Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506146-A0506147 |
11 |  | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 281tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0511533 |
12 |  | Toán rời rạc/ Nguyễn Hữu Anh . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 199tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510002-A0510003 : B0515199 : B0515201 : GT0536733-GT0536754 : GT0536756-GT0536762 : GT0536764-GT0536769 : GT0536771-GT0536777 |
13 |  | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình : Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi . t.1 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517550-A0517554 : B0523259-B0523268 |
14 |  | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình : Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi . t.2 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517555-A0517559 : B0523269-B0523278 |
15 |  | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình : Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi . t.3 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517560-A0517564 : B0523279-B0523288 |
16 |  | Kỹ thuật đệ qui trong lập trình/ Lê Thị Kim Loan . - H., 1994. - 90tr., 30cm Thông tin xếp giá: : LV1500027 : LV1500039 |