1 | | Kỹ thuật đệ qui trong lập trình/ Lê Thị Kim Loan . - H., 1994. - 90tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500027, : LV1500039 |
2 | | Các phương pháp tối ưu hóa: Dùng cho học sinh chuyên tin/ PTS.Bùi Thế Tâm, GS.Trần Vũ Thiệu . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 406tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500811, : A0500813-5, : B0509503 |
3 | | Giải tóan phổ thông trên máy tính/ Hòang Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 123tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506142-5, : B0510994 |
4 | | Lý thuết quy hoạch tuyết tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn/ Doãn Châu Long, Lê Huy Hùng . - H.: Giáo dục, 1971. - 252tr.; 19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) |
5 | | Quy hoạch tuyến tính, Giáo trình hoàn chỉnh/ GS.TSKH.Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - H.: Giáo dục, 2000. - 457tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500598, : A0500930 |
6 | | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình : Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi . t.1 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 371tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517550-4, : B0523259-68 |
7 | | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình : Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi . t.2 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 239tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517555-9, : B0523269-78 |
8 | | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình : Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi . t.3 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 319tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517560-4, : B0523279-88 |
9 | | Thuật giải di truyền cách giải tự nhiên các bài toán trên máy tính/ Hoàng Kiếm, Lê Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506146-7 |
10 | | Toán rời rạc/ GS.Nguyễn Hữu Anh . - H.: Giáo dục, 1999. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500727, : A0500771, : B0513848, : GT0512321, : GT0514789-805 |
11 | | Toán rời rạc/ Nguyễn Đức Nghhĩa, Nguyễn Tô Thành . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 266tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0504799, : B0512185 |
12 | | Toán rời rạc/ Nguyễn Hữu Anh . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510002-3, : B0515199, : B0515201, : GT0536733-54, : GT0536756-69, : GT0536771-7 |
13 | | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 276tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500060-1, : B0500314-6, : GT0500721-5, : GT0500727, : GT0500729-32, : GT0500735-8, : GT0500740-2, : GT0500744-8, : GT0500750-5, : GT0500757, : GT0500759, : GT0500761, : GT0500763, : GT1500221-9 |
14 | | Toán rời rạc: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thế Long.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 281tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0511533 |
15 | | Tối ưu hóa: Giáo trình/ PGS.PTS.Bùi Minh Trí, PTS.Bùi Thế Tâm . - H.: Giao thông vận tải, 1998. - 180tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0506686-8, : B0501399, : B0513348 |
16 | | Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc: có lời giải/ PH.D.S.Lipschutz,Ph.D.M.L.Lipson;Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Thoại dịch . - H.: Thống kê, 2002. - 575tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500924, : A0500942, : GT0514870-6 |