Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  63  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 trò chơi dân gian cho thiếu nhi / Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh . - H.: Kim Đồng, 2009. - 210tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0515919
  • 2 230 lời giải về bệnh tật trẻ em/ Trần Văn Thụ biên soạn . - TP. HCM.: NXBTP. Hồ Chí Minh, 1995. - 314tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518700
  • 3 Bách khoa thư bệnh tật trẻ em/ BS.Nguyễn Sĩ Cảo biên soạn . - H.: Phụ nữ, 1998. - 495tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502777
  • 4 Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Bí quyết học giỏi ở trường/ Tony Buzan ; Hoài Nguyên biên dịch . - TP. HCM.: Tổng hợp TP. HCM, 2015. - 117tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500639-40, : B1500849-51
  • 5 Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/E.Ferrwick; BS.Nguyễn Lân Đính dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 253tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502769
  • 6 Cẩm nang chăm sóc trẻ từ sơ sinh đến 3 tuổi/ Thực Bình biên soạn . - H. Văn hoá thông tin, 1996. - 151tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512229
  • 7 Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ D.M.Stoppard, M.MRCP; BS.Nguyễn Lân Đính . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 328tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502767-8
  • 8 Chăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0 - 6 tuổi: tài liệu bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên đạt trình độ THSP . - H.: Giáo dục, 1996. - 72tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502782
  • 9 Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non/ Phạm Mai Chi.. . - H.: Giáo dục, 1999. - 72tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502783, : A0505863-4, : B0501087, : B0501095, : B0502680, : B0513727
  • 10 Chữa bệnh trẻ em/ Chu Văn Tường . - H.: Y học, 1994. - 412tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0501085
  • 11 Con cái chúng ta thiếu gì/ Lê Chi, Hồng Thanh . - H.: Dân trí, 2012. - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518511-2, : B0524417-9
  • 12 Công ước về quyền trẻ em . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 79tr.; 16cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502993, : A0502995-6
  • 13 Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em. tI/ Trần Thị Nhung chủ biên . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 112tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512201, : A0512205, : B0512205, : B0512238, : B0512356, : B0512625
  • 14 Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em. tII/ Trần Thị Nhung chủ biên . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 132tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0512199-200, : B0512209, : B0512339, : B0512611
  • 15 Để con vâng lời mà không nổi cáu: 111 lời khuyên dễ thực hiện / Phương Thùy . - TP.HCM.: Phụ nữ, 2012. - 103tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517706, : B0523927-8
  • 16 Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi/ Lèng Thị Lan . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 611tr.: ảnh màu, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900575
  • 17 Giáo dục học trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 176tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : B0512372, : B0512451, : B0512600, : B0512622, : B0513352, : B0513926
  • 18 Giáo dục sinh lý trẻ em/ Trần Kim Bảng . - Mũi Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 216tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0512052
  • 19 Giáo dục trẻ em vị thành niên/ Nguyễn Dục Quang(chu.b), Đinh Thị Hồng Minh, Lê Thanh Sử . - H.: Giáo dục 2007. - 120tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511290-2, : B0517746-52
  • 20 Giáo dục trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 176tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : B0512567
  • 21 Giáo dục, tâm lý và sức khoẻ tâm thần trẻ em Việt Nam một số vấn đề lý luận và thực tiễn liên ngành = Education, psychology and mental health problems of Vietnamese children theoretical and applied interdisciplinary research / Đặng Bá Lẫm ch.b . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 535tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0515680-3, : B0521360-5
  • 22 Giáo trình bệnh học trẻ em : Dùng cho SV ngành Sư phạm mầm non/ Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 6. - H.: Đại học Sư phạm, 2014. - 166tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500626-8, : B1500736-42
  • 23 Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo : Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non/ Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 8. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 180tr.: 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500429-31, : B1500295-301
  • 24 Giáo trình dinh dưỡng trẻ em: Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo/ Lê Thị Mai Hoa . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200070-1, B2200158-62
  • 25 Giáo trình sinh lí học trẻ em/ Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 196tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200112, A2300090, B2200503-6, B2300141
  • 26 Giải phẩu sinh lí vệ sinh trẻ em/ Trần Trọng Thủy, Trần Thị Hồng Tâm, Lê Thanh Vân, Trần Quy . - H.: Giáo dục, 1988. - 275tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0502321
  • 27 Giải phẫu sinh lý vệ sinh phòng bệnh trẻ em: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Trần Trọng Thủy,Trần Quỵ . - H.: Giáo dục, 1998. - 339tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502158-9, : A0504854, : B0509140, : B0509148
  • 28 Growing up : A parent's guide to childhood / Carol Cooper, Claire Halsey, Su Laurent, Karen Sullivan . - London... : Dorling Kindersley Limited, 2008. - 320tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516730-3, : B0522484, : B0522488-92
  • 29 Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam / Phạm Lan Oanh . - H. : Thanh niên , 2011. - 267tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517723
  • 30 Khơi dậy tiềm năng trí tuệ của trẻ(0-6 tuổi) / Nguyễn Thị Nga . - TP.HCM: Phụ nữ, 2012. - 294tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518163-5, : B0523834, : B0523836-40
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.424.740

    : 115.339