1 |  | Cây ăn trái: chuyên đề . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 34tr.; 19cm |
2 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu nành, đậu xanh. qXXVII/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518684-A0518688 : B0524675-B0524689 |
3 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu phộng, mè. qXXVIII/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518463-A0518467 : B0524333-B0524334 : B0524559 : B0524726-B0524737 |
4 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây thuốc lá. qXXXI/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 79tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517956-A0517960 : B0523587-B0523588 : B0524373-B0524385 |
5 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho, thanh long. qXVIII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 91tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517912-A0517916 : B0523516-B0523530 |
6 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho, thanh long. qXVIII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 63tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0703686-D0703705 |
7 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho, thanh long. qXVIII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 71tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D07036667-D07036685 |
8 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam, quýt, bưởi, chanh. qXV/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2006. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518723-A0518727 : B0524750-B0524764 |
9 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh rau gia vị. qXX/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 94tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518577-A0518581 : B0524512-B0524526 |
10 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cà phê, ca cao. qXX/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 96tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517991-A0517995 : B0523625-B0523633 : B0524547-B0524552 |
11 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây chè. qXXI/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 78tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517928-A0517932 : B0523544-B0523558 |
12 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây hồ tiêu. qXXII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 69tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517961-A0517965 : B0523596-B0523599 : B0524357-B0524367 |
13 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây cao su. qXXIII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 69tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517933-A0517937 : B0523559-B0523571 |
14 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây bông vải. qXXVI/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517923-A0517927 : B0523537-B0523543 : B0523589-B0523595 : B0524877 |
15 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây mía. qXXV/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 70tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517966-A0517967 : A0518002-A0518005 : B0523648-B0523661 |
16 |  | Cây mía: Bài giảng/ Dơng Phước Thắng . - Huế, 1990. - 186tr.; 19cm |
17 |  | Cây lạc (đậu phụng)/ Vũ Công Hậu, Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517952 : A0518711 |
18 |  | Kỹ thuật trồng và ghép mai/ Huỳnh Văn Thới . - Tái bản . - TP.HCM: Trẻ 1998. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517883 |
19 |  | Cây cảnh nhiệt đới kỹ thuật trồng xương rồng - sứ Thái: Đặc biệt cách trồng và chăm sóc cây trong nhà/ Huỳnh Văn Thới . - TP.HCM: Trẻ 1997. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518588 : B0524530 |
20 |  | Trồng mít/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 17tr.; 19cm |
21 |  | Kỹ thuật trồng dưa hấu/ Phạm Hồng Cúc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 35tr.; 19cm |
22 |  | Tìm hiểu về kỹ thuật trồng - chăm sóc cây hồ tiêu/ Phan Quốc Sủng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 46tr.; 19cm |
23 |  | Cây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc/ Phạm Văn Côn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 72tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518486 |
24 |  | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm |