Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  49  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cây ăn trái: chuyên đề . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 34tr.; 19cm
2 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu nành, đậu xanh. qXXVII/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp. - 99tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518684-A0518688
                                         : B0524675-B0524689
  • 3 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu phộng, mè. qXXVIII/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 95tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518463-A0518467
                                         : B0524333-B0524334
                                         : B0524559
                                         : B0524726-B0524737
  • 4 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây thuốc lá. qXXXI/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 79tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517956-A0517960
                                         : B0523587-B0523588
                                         : B0524373-B0524385
  • 5 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho, thanh long. qXVIII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 91tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517912-A0517916
                                         : B0523516-B0523530
  • 6 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho, thanh long. qXVIII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 63tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : D0703686-D0703705
  • 7 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho, thanh long. qXVIII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 71tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : D07036667-D07036685
  • 8 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh Cam, quýt, bưởi, chanh. qXV/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2006. - 95tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518723-A0518727
                                         : B0524750-B0524764
  • 9 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh rau gia vị. qXX/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 94tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518577-A0518581
                                         : B0524512-B0524526
  • 10 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cà phê, ca cao. qXX/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 96tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517991-A0517995
                                         : B0523625-B0523633
                                         : B0524547-B0524552
  • 11 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây chè. qXXI/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 78tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517928-A0517932
                                         : B0523544-B0523558
  • 12 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây hồ tiêu. qXXII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 69tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517961-A0517965
                                         : B0523596-B0523599
                                         : B0524357-B0524367
  • 13 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây cao su. qXXIII/ Nguyễn Mạnh Chỉnh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 69tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517933-A0517937
                                         : B0523559-B0523571
  • 14 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây bông vải. qXXVI/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 83tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517923-A0517927
                                         : B0523537-B0523543
                                         : B0523589-B0523595
                                         : B0524877
  • 15 Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây mía. qXXV/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 70tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517966-A0517967
                                         : A0518002-A0518005
                                         : B0523648-B0523661
  • 16 Cây mía: Bài giảng/ Dơng Phước Thắng . - Huế, 1990. - 186tr.; 19cm
    17 Cây lạc (đậu phụng)/ Vũ Công Hậu, Ngô Thế Dân, Trần Thị Dung . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 370tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517952
                                         : A0518711
  • 18 Kỹ thuật trồng và ghép mai/ Huỳnh Văn Thới . - Tái bản . - TP.HCM: Trẻ 1998. - 163tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517883
  • 19 Cây cảnh nhiệt đới kỹ thuật trồng xương rồng - sứ Thái: Đặc biệt cách trồng và chăm sóc cây trong nhà/ Huỳnh Văn Thới . - TP.HCM: Trẻ 1997. - 222tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518588
                                         : B0524530
  • 20 Trồng mít/ Vũ Công Hậu . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 17tr.; 19cm
    21 Kỹ thuật trồng dưa hấu/ Phạm Hồng Cúc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 35tr.; 19cm
    22 Tìm hiểu về kỹ thuật trồng - chăm sóc cây hồ tiêu/ Phan Quốc Sủng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 46tr.; 19cm
    23 Cây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc/ Phạm Văn Côn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 72tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518486
  • 24 Cây đu đủ và kỹ thuật trồng/ Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H.: Lao động xã hội, 2001. - 52tr.; 19cm
    Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    6.705.380

    : 314.154