1 |  | Một số quan điểm Triết học trong tóan học: Sách bồi dưỡng giáo viên/ G.I Rudavin, G.Sliakhin, A.Nưxanbaép . - H.: Giáo dục, 1979. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A05007276 : A0503327 |
2 |  | Bút ký triết học/ V.I.Lênin . - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 853tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A0502672 : A0519325 : B0501955 : B0501957 |
3 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tI, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học: Thời đại Tây Chu và Đông Chu/ NGuyễn đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 411tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502997-A0502999 : B0505742 : B0508046 : B0512643 : B0515799-B0515800 |
4 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tII, Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học: Từ Chién quốc đến Tiền Hán/ Phạm Đặng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502941-A0502942 : A0503000 : B0505746 : B0505776 : B0512673 : B0515790 : B0515796 |
5 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tIII: Ấn Độ từ phật đà tới phật nguyên thủy/ Phạm Đặng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502943-A0502945 : B0505748 : B0505774 : B0512664 : B0515794 : B0515837 |
6 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tIV: Từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502946-A0502948 : B0505757 : B0505770 : B0512637 : B0515792 : B0515798 |
7 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tV, Triết học Trung Hoa cận đại/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 409tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502949-A0502951 : B0505744 : B0505750 : B0512636 : B0515791 : B0515795 |
8 |  | Lịch sử triết học: Giáo trình dùng cho các trường đại học và Cao đẳng/ Bùi Thanh Quất, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 455tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503177 : A0503180 : B0505970 : B0506087 : B0515427 |
9 |  | Lịch sử triết học/ TS.Hà Thiên Sơn . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 348tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503172-A0503173 : A0503178 : B0506116 : B0509716-B0509719 |
10 |  | Lịch sử triết học: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ PTS.Phạm Thanh Chín chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503160 : A0503162 : A0503166 : B0505816 |
11 |  | Hỏi - đáp về triết học Mác Lênin . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 2580tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503170 : A0503176 : B0513997 |
12 |  | Triết học Mác Lênin: Giáo trình dùng trong các trường đại học, Cao đẳng . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 521tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503174-A0503175 : B0506606 : B0507268 : GT0510125 : GT0512233 : GT0526632 : GT0526635-GT0526637 : GT0526639-GT0526640 : GT0526642-GT0526646 : GT0526650 : GT0526652 : GT0526654 : GT0526656 : GT0526658-GT0526663 : GT0526665 : GT0526668-GT0526669 : GT0526672 : GT0526674-GT0526678 : GT0526680 : GT0526682-GT0526685 : GT0526687-GT0526691 : GT0526696 : GT0526698-GT0526700 : GT0526702 : GT0526704-GT0526711 : GT0526713 : GT0526715 : GT0526717-GT0526723 : GT0526726-GT0526735 : GT0526737 : GT0526739-GT0526740 : GT0526742-GT0526746 : GT0526749 : GT0526751-GT0526753 : GT0526755-GT0526756 : GT0526762 : GT0526765 : GT0526768 : GT0526771 : GT0526773-GT0526774 : GT0526776 : GT0526778 : GT0526780-GT0526781 : GT0526783-GT0526786 : GT0528626-GT0528630 : GT0528633 : GT0528635 |
13 |  | Từ điển triết học/ Cung Kim Tiến biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1600tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503158 : A0513071 : A0515983 |
14 |  | 50 câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học/ TS.Vương Tất đạt, Nguyễn Thị Vân Hà . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503179 : GT0528503-GT0528512 : GT0528518-GT0528521 : GT0528523-GT0528524 : GT0528526 : GT0528528-GT0528529 : GT0528531-GT0528534 |
15 |  | Hỏi đáp về triết học: Tài liệu tham khảo/átT.Vương Tất Đạt . - H., 1995. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503171 |
16 |  | Triết học Mác-Lê Nin chủ nghĩa duy vật biện chứng: Chương trình cao cấp . - H.: Tuyên Huấn, 1988. - 313tr.; 19cm |
17 |  | Triết học Mác-Lê Nin chủ nghĩa duy vật Lịch sử: Chương trình cao cấp . - H.: Tuyên Huấn, 1988. - 370tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0502234 |
18 |  | Triết học Trung Hoa= La philosophie Chinoise/ Max Kaltenmark; Phan Ngọc dịch . - H.: Thế giới, 1999. - 136tr.; 19cm. - ( Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại ) Thông tin xếp giá: : A0503232 : B0505796 : B0505815 : B0506028 : B0506097 : B0506104 : B0510150-B0510151 : B0512926 |
19 |  | Các triết thuyết lớn= Les Grandes philosophies/ Dominique Folscheid; Huyền Giang dịch . - H.: Thế giới, 1999. - 136tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503234-A0503236 : B0505819 : B0506930 : B0510157-B0510161 |
20 |  | Tư tưởng giải thoát trong triết học Ấn Độ/ Doãn Chính . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 185tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503207-A0503208 : B0512647 : B0513321 |
21 |  | Hỏi và đáp môn Triết học Mác-Lê Nin . - TP.HCM.: Trẻ, 2002. - 132tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0503237 : B0506112 : GT0512319 : GT0528535 : GT0528537-GT0528538 : GT0528540-GT0528542 : GT0528545-GT0528552 |
22 |  | Triết học Mác-Lê Nin . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 671tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503238 : B0512422 |
23 |  | Kinh dịch: Trọn bộ/ Ngô Tất Tố dịch và chú giải . - Tái bản. - TP.HCM.:NXB TP.Hồ Chí Minh, 1991. - 766tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503240 : A0503555 |
24 |  | Triết lý phát triển ở Việt Nam mấy vấn đề cốt yếu/ Phạm Xuân Nam . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 546tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503193-A0503194 : B0505820 : B0506099 |