1 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tI, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học: Thời đại Tây Chu và Đông Chu/ NGuyễn đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 411tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502997-A0502999 : B0505742 : B0508046 : B0512643 : B0515799-B0515800 |
2 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tII, Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học: Từ Chién quốc đến Tiền Hán/ Phạm Đặng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502941-A0502942 : A0503000 : B0505746 : B0505776 : B0512673 : B0515790 : B0515796 |
3 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tIII: Ấn Độ từ phật đà tới phật nguyên thủy/ Phạm Đặng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502943-A0502945 : B0505748 : B0505774 : B0512664 : B0515794 : B0515837 |
4 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tIV: Từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502946-A0502948 : B0505757 : B0505770 : B0512637 : B0515792 : B0515798 |
5 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tV, Triết học Trung Hoa cận đại/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 409tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502949-A0502951 : B0505744 : B0505750 : B0512636 : B0515791 : B0515795 |
6 |  | Nguyên lý thời sinh học cổ Phương Đông/ Lê Văn Sửu . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 325tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503168 |
7 |  | Xây dựng nhà ở theo phong thủy/ Trần Văn Tam . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 703tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503124 : A0513113 |
8 |  | Đại cương Triết học Trung Hoa Nho giáo / Trần Trọng Kim . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 745tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503195 : B0505807 : B0514117 |
9 |  | Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc/ Henri Maspero; Lê Diên dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 834tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503184 : A0503206 : B0505721 : B0505743 : B0505794 |
10 |  | Đạo gia và văn hóa . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 384tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503188 : A0503220-A0503221 |
11 |  | Lão Tử tinh hoa/ Thu Giang ,Nguyễn Duy Cần . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 253tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506363-A0506364 : B0510023-B0510025 |
12 |  | Cổ học tinh hoa/ Nguỹen Văn Ngọc, Trần lê Nhân . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 422tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506350-A0506351 : A0506365 : B0507664 |
13 |  | Mạnh Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507692-A0507693 : B0513990 |
14 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tIII: Ấn Độ từ phật đà tới phật nguyên thủy/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1991. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500651 |
15 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tV, Triết học Trung Hoa cận đại/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1991. - 431tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500652 |
16 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tIV: Từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên/ Phạm Đặng Thục . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1991. - 443tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500653 |
17 |  | Lịch sử triết học phương Đông. tII, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học: Thời đại Tây Chu và Đông Chu/ NGuyễn đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 475tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500650 |
18 |  | Đại học và trung dung Nho giáo . - H.: Khoa học xã hội, 1991. - 213tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501828 |
19 |  | Đại cương Triết học Trung Quốc. qII/ Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - TPHCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1992. - 892tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : C0502091 |
20 |  | Lịch sử triết học một số nước phương Đông. pI: Tài liệu dùng cho Giáo viên lịch sử triết học/ Vũ Ngọc Pha, Lê Anh Sắc . - H.: NXBHà Nội, 1992. - 88tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502189 |
21 |  | Trang Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn/ Hoàng Thần Thuần; Nguyễn Văn Lâm dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 317tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512440 : B0518881-B0518883 |
22 |  | Mạnh Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn/ Giang Bội Trân; Nguyễn Văn Lâm dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 332tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512442-A0512443 : B0518884-B0518886 |
23 |  | Hàn Phi Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn/ Lại Thuần Mỹ, Trần Tử Linh; Nguyễn Văn Lâm dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 192tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512424-A0512425 : B0518844-B0518846 |
24 |  | Lịch sử triết học Ấn Độ / Thích Mãn Giác . - TP.HCM.: Văn hoá Sài Gòn, 2007. - 427tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512726-A0512727 : B0518777-B0518779 |