1 |  | Ba trăm sáu mươi lăm ngày tìm hiểu thế giới sinh vật/ Đào Đăng Trạch Thiên . - H.: Thanh Niên, 1999. - 363tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501123 |
2 |  | Bách khoa thường thức: Bằng hình/ Lê Bá Thọ . - Đồng Nai. NXB Đồng Nai, 1995. - 413tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501129 |
3 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tI= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502798-A0502800 : B0509508 : B0522511 |
4 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tII= The golden book encyclopedia . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502801-A0502803 : B0509510 : B0522510 |
5 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tIII= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502804-A0502806 : B0513286 |
6 |  | Tri thức bách khoa gia đình/ Nguyễn Đình Nhữ, Phạm Văn Thưởng . - H.: Văn hóa dân tộc, 2000. - 670tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502875-A0502877 : B0514023 |
7 |  | Một số vấn đề về hình thái Kinh tế - Xã hội văn hóa và phát triển/ Nguyễn Hồng Phong . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503205 |
8 |  | Bách khoa tri thức . - In lần thứ 2 có sữa chữa, bổ sung. - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 1863tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503612 : A0519119 |
9 |  | Bách khoa tri thức học sinh . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 1506tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503537 : A0515945 |
10 |  | Mở cửa ngôi nhà thế kỷ: Nhiều tác giả . - H.: Thanh niên, 1999. - 311tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503937 : A0505856-A0505859 |
11 |  | Thuật gây cảm tình/ Phan Km Hoa . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 197tr.; 19m Thông tin xếp giá: : A0505852 |
12 |  | Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506356 |
13 |  | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo/ GS.VS.Nguyễn Cảnh Toàn và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 383tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506353-A0506355 |
14 |  | Đánh thức tièm năng sáng tạo. tI/ Nguyễn Minh Thuyết . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 157tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507554-A0507555 |
15 |  | Biển cái nôi của sự sống/ Lý Thái Thuận . - Long An: NXBLong An, 1990. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501727 |
16 |  | Thế giới đó đây. tI . - 81tr |
17 |  | Thế giới đó đây. tII . - 77tr |
18 |  | Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX/ Phan Ngọc Liên . - H.: Đại học Quốc gia, 2003. - 919tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509617 |
19 |  | Hỏi gì đáp nấy. tIVII, Sức khoẻ - Y học/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 118tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0516277-B0516278 |
20 |  | Thế giới kỳ lạ/ Thu Hiền biên soạn . - H.: Thanh niên, 2000. - 328tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701890 |
21 |  | Tri thức bách khoa cho em. tV . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học ) Thông tin xếp giá: : D0700812 : D0700814 |
22 |  | Tri thức bách khoa cho em. tIII . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học ) Thông tin xếp giá: : D0701124 |
23 |  | Tri thức bách khoa cho em. tVI . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 246tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học ) Thông tin xếp giá: : D0701122 |
24 |  | Thế giới những điều kỳ thú: Quyền lực kim tự tháp/ Phan Linh Lan dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 331tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0525281 |