Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ba trăm sáu mươi lăm ngày tìm hiểu thế giới sinh vật/ Đào Đăng Trạch Thiên . - H.: Thanh Niên, 1999. - 363tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501123
  • 2 Bách khoa thường thức: Bằng hình/ Lê Bá Thọ . - Đồng Nai. NXB Đồng Nai, 1995. - 413tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501129
  • 3 Kiến thức bách khoa trẻ em. tI= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 198tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502798-A0502800
                                         : B0509508
                                         : B0522511
  • 4 Kiến thức bách khoa trẻ em. tII= The golden book encyclopedia . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502801-A0502803
                                         : B0509510
                                         : B0522510
  • 5 Kiến thức bách khoa trẻ em. tIII= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502804-A0502806
                                         : B0513286
  • 6 Tri thức bách khoa gia đình/ Nguyễn Đình Nhữ, Phạm Văn Thưởng . - H.: Văn hóa dân tộc, 2000. - 670tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502875-A0502877
                                         : B0514023
  • 7 Một số vấn đề về hình thái Kinh tế - Xã hội văn hóa và phát triển/ Nguyễn Hồng Phong . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 428tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503205
  • 8 Bách khoa tri thức . - In lần thứ 2 có sữa chữa, bổ sung. - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 1863tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503612
                                         : A0519119
  • 9 Bách khoa tri thức học sinh . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 1506tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503537
                                         : A0515945
  • 10 Mở cửa ngôi nhà thế kỷ: Nhiều tác giả . - H.: Thanh niên, 1999. - 311tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503937
                                         : A0505856-A0505859
  • 11 Thuật gây cảm tình/ Phan Km Hoa . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 197tr.; 19m
  • Thông tin xếp giá: : A0505852
  • 12 Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 287tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506356
  • 13 Khơi dậy tiềm năng sáng tạo/ GS.VS.Nguyễn Cảnh Toàn và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 383tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506353-A0506355
  • 14 Đánh thức tièm năng sáng tạo. tI/ Nguyễn Minh Thuyết . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 157tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507554-A0507555
  • 15 Biển cái nôi của sự sống/ Lý Thái Thuận . - Long An: NXBLong An, 1990. - 251tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501727
  • 16 Thế giới đó đây. tI . - 81tr
    17 Thế giới đó đây. tII . - 77tr
    18 Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX/ Phan Ngọc Liên . - H.: Đại học Quốc gia, 2003. - 919tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509617
  • 19 Hỏi gì đáp nấy. tIVII, Sức khoẻ - Y học/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 118tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : B0516277-B0516278
  • 20 Thế giới kỳ lạ/ Thu Hiền biên soạn . - H.: Thanh niên, 2000. - 328tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : D0701890
  • 21 Tri thức bách khoa cho em. tV . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )
  • Thông tin xếp giá: : D0700812
                                         : D0700814
  • 22 Tri thức bách khoa cho em. tIII . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )
  • Thông tin xếp giá: : D0701124
  • 23 Tri thức bách khoa cho em. tVI . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 246tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )
  • Thông tin xếp giá: : D0701122
  • 24 Thế giới những điều kỳ thú: Quyền lực kim tự tháp/ Phan Linh Lan dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 331tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0525281
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    6.825.546

    : 434.320