Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 333 câu trắc nghiệm tri thức thế giới tổng quát / Trần Đình Ba, Triệu Thị Xuyến . - H. : Quân đội nhân dân , 2009. - 205tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516474-5, : B0522312-4
  • 2 Ba trăm sáu mươi lăm ngày tìm hiểu thế giới sinh vật/ Đào Đăng Trạch Thiên . - H.: Thanh Niên, 1999. - 363tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501123
  • 3 Bách khoa thường thức: Bằng hình/ Lê Bá Thọ . - Đồng Nai. NXB Đồng Nai, 1995. - 413tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501129
  • 4 Bách khoa tri thức . - In lần thứ 2 có sữa chữa, bổ sung. - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 1863tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503612, : A0519119
  • 5 Bách khoa tri thức học sinh . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 1506tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503537, : A0515945
  • 6 Biển cái nôi của sự sống/ Lý Thái Thuận . - Long An: NXBLong An, 1990. - 251tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501727
  • 7 Diện mạo và triển vọng của xã hội tri thức/ Nguyễn Văn Dân . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 311tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513961-2, : B0520119-21
  • 8 Đánh thức tièm năng sáng tạo. tI/ Nguyễn Minh Thuyết . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 157tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507554-5
  • 9 Hỏi gì đáp nấy. tIVII, Sức khoẻ - Y học/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 118tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : B0516277-8
  • 10 Khoa học công trình / Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 427tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 )
  • Thông tin xếp giá: : A0517512, : B0523201-2
  • 11 Khơi dậy tiềm năng sáng tạo/ GS.VS.Nguyễn Cảnh Toàn và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 383tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506353-5
  • 12 Kiến thức bách khoa trẻ em. tI= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 198tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502798-800, : B0509508, : B0522511
  • 13 Kiến thức bách khoa trẻ em. tII= The golden book encyclopedia . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502801-3, : B0509510, : B0522510
  • 14 Kiến thức bách khoa trẻ em. tIII= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502804-6, : B0509522, : B0513286
  • 15 Một số vấn đề về hình thái Kinh tế - Xã hội văn hóa và phát triển/ Nguyễn Hồng Phong . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 428tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503205
  • 16 Mở cửa ngôi nhà thế kỷ: Nhiều tác giả . - H.: Thanh niên, 1999. - 311tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503937, : A0505856-9
  • 17 Thế giới đó đây. tI . - 81tr
    18 Thế giới đó đây. tII . - 77tr
    19 Thế giới kỳ lạ/ Thu Hiền biên soạn . - H.: Thanh niên, 2000. - 328tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : D0701890
  • 20 Thế giới những điều kỳ thú: g nhất và cao nhất/ Phan Linh Lan dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 325.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : D0701179, : D0701182
  • 21 Thế giới những điều kỳ thú: Quyền lực kim tự tháp/ Phan Linh Lan dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 331tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0525281
  • 22 Thế giới những điều kỳ thú: Vũ trụ kỳ diệu của chúng ta/ Phan Linh Lan dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 287tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0525280
  • 23 Thiên thời địa lợi nhân hoà/ Bạch Huyết; Nguyễn An, Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Văn hoá Thông tin, 1998. - 918tr.; 24cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : D0702423
  • 24 Thuật gây cảm tình/ Phan Km Hoa . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 197tr.; 19m
  • Thông tin xếp giá: : A0505852
  • 25 Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 287tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506356
  • 26 Tri thức bách khoa cho em. tIII . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )
  • Thông tin xếp giá: : D0701124
  • 27 Tri thức bách khoa cho em. tV . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )
  • Thông tin xếp giá: : D0700812, : D0700814
  • 28 Tri thức bách khoa cho em. tVI . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 1997. - 246tr.; 19cm. - ( Tủ sách kiến thức khoa học )
  • Thông tin xếp giá: : D0701122
  • 29 Tri thức bách khoa gia đình/ Nguyễn Đình Nhữ, Phạm Văn Thưởng . - H.: Văn hóa dân tộc, 2000. - 670tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502875-7, : B0513263, : B0514023
  • 30 Tri thức dân gian chăm sóc sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai / Chảo Chử Chấn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 201tr. : bảng, ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500276
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.425.442

    : 116.041