1 |  | Tam Quốc Chí / La Quán Trung. tII . - H. Văn học, 1995. - 598 tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400197 |
2 |  | Bạch Cư Dị tỳ bà hành/ TS.Hồ Sữ Hiệp biên soạn . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 226tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0400005 |
3 |  | Lý Bạch/ TS.Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - Bến tre, 2002. - 172tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong gia đình ) Thông tin xếp giá: : A0400017 |
4 |  | Hán văn Lý Trần: Giáo trình/ Phạm Văn Khoái . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 304tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500462-A0500463 : GT0523370-GT0523375 |
5 |  | Tưh học tiếng phổ thông Trung Hoa/ Dương Hồng;Dục kỳ hiệu đính . - H.: 1992. - 240tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500696-A0500698 |
6 |  | Tuyển tập tư liệu nghiên cứu lịch sử tư tưởng Trung Quốc. tI, Khổng Tử, Mặc Tử, Lão Tử/ Hà Thúc Minh . - TP.HCM.: NXB.TP.Hồ Chí Minhi, 2000. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501299-A0501301 : B0505030 : B0505079 : B0505245 : B0510757-B0510760 |
7 |  | Quan hệ Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV - đầu thế kỷ XVI/ tạ Ngọc Liễn . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 108tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501275 |
8 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tIV: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân;Ông Văn Tùng, Vương Kính Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 617tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501590 : B0505185 : B0505191 |
9 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tII: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân; Ông Văn Tùng, Phan Văn Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 746tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501591 : B0505197 : B0505953 |
10 |  | Thực chất của "Đối thoại sử học": Nhiều tác giả . - H.: Thế giới, 2000. - 417tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501592-A0501593 : B0505329 : B0505477 : B0505508 |
11 |  | Các nhân vật lịch sử cổ đại. tI, Trung Hoa/ Lê Vinh Quốc.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501436-A0501437 : B0505279 : B0505540 |
12 |  | Các nhân vật lịch sử cận đại. tII, Nga: Piôt đại đế, Êkaterina II, Pugatroop, Cutudôp/ Lê Vinh Quốc, Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thư . - H.: Giáo dục, 1998. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501384-A0501386 : B0504779 : B0505188 : B0505312 : B0510537 : B0510541 : B0510570 : B0510576 |
13 |  | Sử Trung Quốc. tII: Từ đầu tới cuối Ngũ đại/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1997. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501401 : A0501403-A0501404 : A0501406 : B0505017 : B0505105 : B0505340 : B0505949 |
14 |  | Sử Trung Quốc. tI: Từ đầu tới cuối Ngũ đại/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1997. - 354tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501402 : A0501405 : B0505025 : B0505172 : B0505211 : B0505328 : B0505348 |
15 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tV: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân;Ông Văn Tùng, Vương Kính Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 762tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501695 : B0505110 : B0505142 |
16 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa. tI: Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư/ Hướng Tư, Vương Kính Luân;Ông Văn Tùng, Vương Kính Các dịch . - H.: Văn học, 1999. - 520tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501693 : B0505099 : B0505942 |
17 |  | Gia thế Mao Trạch Đông/ Lý Tường Văn . - H.: Thanh Niên, 2000. - 575tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501529-A0501531 : B0505285 : B0505308 |
18 |  | Một trăm danh nhân có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc/ Vương Tuệ Mẫn,Nguyễn Văn Dương dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 926tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501995-A0501996 : B0505915 : B0505948 : B0514091 |
19 |  | Hai mươi nam nhân Trung Quốc/ Bùi hạnh Cẩn,Việt Anh . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501790 : A0501932-A0501933 : B0504972 : B0505943 |
20 |  | Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc. tI: Sách tham khảo/ Vương Hiểu Minh;Trần Khang dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 683tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501788 : A0505341 : B0505248 : B0505357 : B0505956 |
21 |  | Hai mươi lăm án oan trong các triều đại Trung Quốc/ Lâm Kiên; Đoàn Như Trác,Trần Văn Mậu biên dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 398tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501863 : B0505487 |
22 |  | Hai mươi tám ngày đêm quyết định vận mệnh Trung Quốc/ Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch . - Cà Mau. NXB Mũi Cà Mau, 2001. - 454tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501954 |
23 |  | Lịch sử văn minh Trung Hoa/ Will Durant; Nguyễn Hiến Lê biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 358tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501955 : B0514006 |
24 |  | Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc/ Tưởng Phủ Thuận; Trần Văn Huân . - H.: Mỹ thuật, 2000. - 189tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502635-A0502637 : B0504113 : B0504324 : B0504400 : B0507266 : B0509483 : B0509487 : B0513308 |