1 | | Thực trạng và các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý của hiệu trưởng các trường trung học cơ sở thị xã Tuy Hòa tỉnh Phú Yên: Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục/ Nguyễn Sơn Hà . - Huế, 2002. - 80tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500020 |
2 | | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502274-5, : B0512445 |
3 | | 500 bài tập hóa học Trung học cơ sở/ Lê Đình Nguyên, Hoàng Tấn Bửu, Hà Đình Cẩn . - [TP.HCM], 2000. - 325tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0501626 |
4 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300065, B2300129 |
5 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 258 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300078 |
6 | | Câu tiếng Việt và nội dung dạy - học câu ở trường phổ thông/ TS.Nguyễn Thị Thìn . - H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 315tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500425-8, : B0506663, : B0506706, : B0506954, : B0507754 |
7 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
8 | | Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12 |
9 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học cở sở/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 224tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200011, B2200533 |
10 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7 |
11 | | Đổi mới nội dung và phương pháp đào giáo viên Trung học cơ sở theo chương trình CĐSP mới/ Nguyễn Hữu Châu,.. . - H.: NXBHà Nội, 2007. - 296tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510342-3 |
12 | | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường trung học cơ sở/ Phạm Lăng . - H.: Giáo dục, 1997. - 67tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512872 |
13 | | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh . - H.: Đại học Quốc gia, 2012. - 218tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0524139-40 |
14 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Nguyễn Dục Quang(ch.b), Ngô Quang Quế . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 114tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510359-60, : B0515714, : B0515721-2, : GT0542031-58, : GT0542060-7, : GT0542070-1, : GT0542073-5 |
15 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529598 |
16 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0528712 |
17 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 156tr.; 24cmThông tin xếp giá: : C0502835 |
18 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 8/ Hà Nhật Thăng,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 119tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506504, : A0506837, : B0502956, : B0502999, : B0503042, : GT0524853-66, : GT0524868-75, : GT0552978 |
19 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 119tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509551-2, : B0514602-4, : GT0510184, : GT0531381-6, : GT0531388-425 |
20 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509530-1, : B0514267-8, : GT0528861-95, : GT0528897-905 |
21 | | Hoạt động giáo dục ngòai giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 126tr.; 24cm |
22 | | Hóa học trung học cơ sở nâng cao: Hệ thống hóa kiến thức, nêi các phương pháp giải,.../ Ngô Ngọc An . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 207tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0519558-77 |
23 | | Họat động giáo dục ngòai giờ lên lớp ở truờng Trung học cơ sở/ Đặng Vũ Họat chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 91tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510209, : GT0512113, : GT0519850-4, : GT0519856-76 |
24 | | Họat động giáo dục ở truờng Trung học cơ sở/ Hà Nhật Thăng chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 159tr.; 21cm |
25 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400009-10, B2400033-40 |
26 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 140tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200062-3, B2200138-42 |
27 | | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 248tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200029-30, B2200063-7 |
28 | | Hướng dẫn giáo viên trung học cơ sở thực hiện dạy học theo chương trình mới: Theo Công văn 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18/12/2020/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Nguyễn Văn Nghiệp, Phùng Việt Hải.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 248tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200118, B2200519-21, B2300152 |
29 | | Hướng dẫn thực hiện một số kế hoạch dạy học chủ đề giáo dục STEM ở trường THCS và THPT/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Trần Thị Gái, Tạ Hoàng Anh Khoa.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 264 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300091, B2300153 |
30 | | Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trung học cơ sở theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 132 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300066, B2300132 |