1 |  | Tình huống sư phạm trong công tác giáo dục học sinh trung học phổ thông/ Bùi Thị Mùi . - Tái bản lần 3. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 298tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0511925-A0511926 : A0515526-A0515529 : B0518263-B0518265 : B0521084-B0521088 |
2 |  | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh Trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc,.. . - H.: Đại học Quốc gia, 2010. - 237tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524141-B0524142 |
3 |  | Giới tính và những điều học sinh trung học phổ thông cần biết / Chủ biên: Quý Thành Diệp, Trần Tinh Kỳ, Từ Tụ Như . - H. : Phụ Nữ , 2013. - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518139-A0518140 : B0523440-B0523442 |
4 |  | Kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả: Dành cho giáo viên Trung học phổ thông/ Đinh Thị Kim Thoa,.. . - H.: Đại học Quốc gia, 2012. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518297-A0518298 : B0524135-B0524137 |
5 |  | Chuẩn đầu ra trình độ đại học khối ngành sư phạm đào tạo giáo viên trung học phổ thông: Dự án phát triển giáo viên THPT&TCCN - Vụ Giáo dục Đại học . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 200tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500341 : B1500207-B1500209 |
6 |  | Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống/ Nguyễn Thành Bình, Lê Thị Thu Hà, Trịnh Thuý Giang . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí. - H.: Đại học Sư phạm , 2014. - 195tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500414 |
7 |  | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học phổ thông/ Đào Tam . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 170tr.: hình vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500468-A1500470 : B1500386-B1500392 |
8 |  | Tình huống sư phạm trong công tác giáo dục học sinh trung học phổ thông / Bùi Thị Mùi . - In lần thứ 6, có chỉnh lí, bổ sung. - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 243tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1501076-A1501078 : GT1500235-GT1500244 |
9 |  | Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên THCS, THPT và Giáo dục thường xuyên . - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 235tr., 27cm Thông tin xếp giá: : A1501135-A1501139 : B1501084-B1501093 |
10 |  | Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp ở Trường Trung học cơ sở, Trung học phổ thông: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên THCS, THPT . - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 247tr., 27cm Thông tin xếp giá: : A1501117-A1501121 : B1501047-B1501054 |
11 |  | Phương pháp dạy học môn hoá học ở trường phổ thông/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 253tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200072-A2200073 B2200163-B2200166 B2300144 |
12 |  | Dạy học tích hợp hoá học - vật lí - sinh học/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 244tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200111 B2200499-B2200502 B2300143 |
13 |  | Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cm Thông tin xếp giá: A2200056-A2200057 B2200123-2200127 |
14 |  | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí Trung học phổ thông/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 204tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200025 A2200028 B2200058-2200062 |
15 |  | Hướng dẫn dạy học môn Vật lí theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Đỗ Thanh Hữu . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 164tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200007-A2200008 B2200015-2200019 |
16 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300054 B2300108-B2300109 B2300149 |
17 |  | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 196tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200013-A2200014 B2200025-B2200027 B2200527-2200528 |
18 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200128 |
19 |  | Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học phổ thông/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 208tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200009-A2200010 B2200020-2200024 |
20 |  | Hướng dẫn thực hiện một số kế hoạch dạy học chủ đề giáo dục STEM ở trường THCS và THPT/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Trần Thị Gái, Tạ Hoàng Anh Khoa.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 264 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300091 B2300153 |
21 |  | Giáo dục STEM Hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Phùng Việt Hải, Dương Xuân Quý.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021. - 260tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200129 B2300146 |
22 |  | Hướng dẫn giáo viên trung học phổ thông thực hiện dạy học theo chương trình mới: Theo Công văn 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18/12/2020/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Phùng Việt Hải, Dương Xuân Quý.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 292tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200115 B2200511-B2200513 B2300151 |
23 |  | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300065 B2300129 |