1 |  | Hòn đất: Tiểu thuyết/ Anh Đức . - Tái bản. - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2001. - 378tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507912 : B0504438 : B0504448 : B0504528 : B0504647 : B0504667 : B0504957 |
2 |  | Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại. tI, Truyện ngắn/ Nguyễn Đăng Na tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 579tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507398 : B0503241 : B0503378 : B0504022 |
3 |  | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng tám/ Phong Thu tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1999. - 452tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0503473 : B0503791 : B0504587 : B0504610 : B0504832 : B0514202 |
4 |  | Bỉ vỏ/ Nguyên Hồng . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 246tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0507500-A0507502 : B0503221 21000: B0504190 |
5 |  | Sóng ở đáy sông: Tiểu thuyết/ Lê Lựu . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2000. - 333tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0507525-A0507526 : B0503186 : B0504173 |
6 |  | Giông tố: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng . - Tái bản. - H.: Văn học, 1996. - 393tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507511 : B0504937 : B0513510 |
7 |  | Trả giá: Tiểu thuyết/ Triệu Xuân . - In lần thứ 4. - H.: Văn học, 2001. - 440tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507831 : B0504820 : B0504966 |
8 |  | Bắn rụng mặt trời: Tiểu thuyết lịch sử. tII/ Vũ Ngọc Đĩnh . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 401tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508556 : B0504023 |
9 |  | Bắn rụng mặt trời: Tiểu thuyết lịch sử. tIII/ Vũ Ngọc Đĩnh . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 431tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508559 : B0504905 |
10 |  | Bắn rụng mặt trời: Tiểu thuyết lịch sử. tV/ Vũ Ngọc Đĩnh . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 439tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508552 : B0504153 |
11 |  | Bắn rụng mặt trời: Tiểu thuyết lịch sử. tVI/ Vũ Ngọc Đĩnh . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 450tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508553 : B0503492 |
12 |  | Bắn rụng mặt trời: Tiểu thuyết lịch sử. tVII/ Vũ Ngọc Đĩnh . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 441tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508554 : B0504906 |
13 |  | Bắn rụng mặt trời: Tiểu thuyết lịch sử. tVIII/ Vũ Ngọc Đĩnh . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 457tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508555 : B0504904 |
14 |  | Những cảnh khốn nạn: Tiểu thuyết/ Nguyễn Công Hoan . - h.: Hội nhà văn, 1997. - 235tr.; 19cm. - ( Tủ sách chọn lọc ) Thông tin xếp giá: : B0504949 |
15 |  | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng . - H.: Văn học, 1998. - 307tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507506-A0507510 : B0503272 : B0503409 : B0503484 : B0503771 : B0504281 : B0504332 : B0507309 : B0507312 : B0507319 : B0507326 : B0507333 : B0507344 : B0507354-B0507355 |
16 |  | Bắn rụng mặt trời: Tiểu thuyết lịch sử. tIV/ Vũ Ngọc Đĩnh . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 410tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508558 : B0504918 |
17 |  | Bước đường cùng/ Nguyễn Công Hoan . - Tái bản. - TP.HCM: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 297tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : A0507922 : B0504466 : B0504921 |
18 |  | Lấy nhau vì tình/ Vũ Trọng Phụng . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 267tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : A0507925 : B0504631 : B0504916 |
19 |  | Ngựa Hồng: Tập truyện ngắn/ Trần Quốc Cưỡng . - H.: Hội nhà văn, 2004. - 128tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0510321-A0510323 : B0502450-B0502451 : B0502453 : B0502810 : B0503168 : B0503343 : B0503830 |
20 |  | Mẫn và tôi. tII: Tiểu thuyết/ Phan Trứ . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 361tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507822 : B0504967 |
21 |  | Mẫn và tôi: Tiểu thuyết/ Phan Trứ . - In lần thứ 7. - H.: Văn học, 2001. - 653tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507821 : B0504613 : B0504913 |
22 |  | Mưa mùa hạ: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng . - In lần thứ 3. - H.: Hội nhà văn, 2000. - 447tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507755-A0507757 : B0504345 |
23 |  | Lộc trời: Tập truyện ngắn/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 330tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508147 : B0502100 : B0503180 |
24 |  | Tiếng hát nhân ngư: Tập truyện/ Trần Huyền Ân . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 152tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507747-A0507749 : B0503177 : B0503346 |