1 | | Bà chúa tuyết/ Hans Christian Andersen . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 38tr |
2 | | Hợp tuyển truyện cổ tích Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Lữ Huy Nguyên, Đặng Văn Lung . - H.: Giáo dục, 1996. - 1045tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0502247, : B0513903 |
3 | | Hợp tuyển truyện cổ tích Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Lữ Huy Nguyên, Đặng Văn Lung biên soạn, tuyển chọn, giới thiệu . - Cà Mau: NXB Cà Mau, 1998. - 205tr.; 17cmThông tin xếp giá: : A0505891-3 |
4 | | Kho tàng truyện cổ thế giới. tII, Truyện cổ Châu Âu/ Ngô Văn Doanh biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 539tr.; 21cm |
5 | | Kho tàng truyện cổ thế giới. tIII, Truyện cổ Châu Phi/ Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 575tr.; 21cm |
6 | | Kho tàng truyện cổ thế giới. tV, Truyện cổ Châu Úc và châu đại dương/ Ngô Văn Doanh biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1994. - 582tr.; 21cm |
7 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. tI/ Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 2000. - 1029tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0502272 |
8 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. tII/ Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 2000. - 1856tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505071, : B0502257 |
9 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. tIII: Trọn bộ năm tập/ Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ 7. - H.: Văn học, 1993. - 511tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505067-9 |
10 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. tIV: Trọn bộ năm tập/ Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ 2. - H.: Văn học, 1993. - 503tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505066, : A0505070 |
11 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. tV: Trọn bộ năm tập/ Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ 2. - H.: Văn học, 1993. - 645tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505064-5 |
12 | | Nghìn lẻ một đêm: Toàn tập/ Antoine Galland; Phan Quang dịch và giới thiệu . - Tái bản lần thứ 20. - H.: Văn học, 2006. - 1029tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512686-7, : B0519127 |
13 | | Nguồn gốc địa danh Nam Bộ qua truyện tích và giả thuyết/ Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Thời đại, 2013. - 605tr.: ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500193 |
14 | | Sự tích cây nêu= Nkoch yan n'gâng njuh/ Kể: Điểu K'Lung ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi s.t., b.s . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 217tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520070 |
15 | | Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam. Q.2/ Nguyễn Thị Dung . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 699tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900599 |
16 | | Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt / Nguyễn Xuân Đức . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 159tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517629 |
17 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế . t1, thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 420tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516895 |
18 | | Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông Chảy - Yên Bái/ Hoàng Tương Lai . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 230tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900332 |
19 | | Truyện cổ Maria hay nhất/ Mai Xuân Huy, Tạ Văn Thông sưu tầm . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 199tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0503117-8, : A0505084, : B0501617 |
20 | | Truyện cổ thế giới tinh tuyển= A selection of the world fairy tales/ Đào Tuyết Thảo . - H.: NXB Thế giới, 2001. - 443tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501893, : B0502963 |
21 | | Truyện cổ tích Anh/ Hồng Ngọc biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 282tr.; 17cmThông tin xếp giá: : A0503100-1 |
22 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích loài vật/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 503tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500070 |
23 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích sinh hoạt/ B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An . - H. : Giáo dục, 2013. - 605tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500255 |
24 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q.3/ Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 423tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500931 |
25 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q.1/ Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 479tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500911 |
26 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q.2/ Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 550tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500834 |
27 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q.4/ Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 455tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500916 |
28 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ. Q.5/ Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 382tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500923 |
29 | | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam: Nghiên cứu, sưu tập, giới thiệu. Q.2/ Triều Nguyên . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 627tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900481 |
30 | | Truyện cổ tích người Việt . Q.1/ B.s.: Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 438tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500095 |