1 | | A song for ben = Bài ca dành cho Ben, Song ngữ/ Sandra Slater . - Oxford university, 1988. - 27tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508085-9, : B0506599, : B0506603, : B0506620, : B0506623, : B0506629 |
2 | | A tidy ghost= Con ma ngăn nắp; Song ngữ/ Peter Viney . - Oxford university,. - 29tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508090-3, : B0506580, : B0506600-2, : B0506626 |
3 | | African adventure = Một cuộc thám hiểm ở Châu Phi, Song ngữ/ Margaret Iggulden . - Oxford university, 1988. - 40tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508076-8, : B0506475, : B0506596, : B0506598, : B0506627, : B0506735 |
4 | | Chuyện kể dân gian đất Ninh Hoà/ Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 325tr.: ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A0519674 |
5 | | Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai / Trần Hữu Sơn,.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 495tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519837 |
6 | | Finn's business= Công việc kinh doanh của Finn/ Stephen Rabley . - Oxford university,. - 35tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508063, : A0508079-84, : B0506514, : B0506625, : B0506628 |
7 | | George sees stars= George thấy sao xẹt; Song ngữ/ Dave Couper . - Oxford university, 1988. - 27tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508072-5, : B0506582, : B0506587, : B0506591, : B0506593, : B0506595 |
8 | | Học tiếng Anh qua chuyện kể tìm tôi ở Cao Nguyên/ William Saroyan; Nguyễn Thành Nhân biên dịch . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 103tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506221, : B0506549, : B0506906 |
9 | | Học Toán qua truyện kể/ Trương Thị Xuân Huệ . - H.: Giáo dục, 2006. - 63tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509657, : B0515332, : B0515334, : GT0522651-95 |
10 | | Humorous quotations/ George Chuan Tran . - H.: Thế giới, 1994. - 81tr.; 15cmThông tin xếp giá: : B0506202 |
11 | | I love you/ George Chuan Tran . - H.: Thế giới, 1994. - 84tr.; 15cmThông tin xếp giá: : B0506164 |
12 | | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q.2/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 535tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500272 |
13 | | Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam. Q1/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 611tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500065 |
14 | | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây . Q.2: Truyện kể dân gian / Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương... . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 495tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517740 |
15 | | Life lines= Đường sinh mạng/ Peter Viney . - Oxford university, 1988. - 30tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506503, : B0506508, : B0506512-3, : B0506624, : B0506681, : B0506723 |
16 | | Little stories for big people: Những mẫu chuyện ngắn tiếng Anh/ Sol Gonshack . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506870 |
17 | | Love Proverbs/ George Chuan Tran . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1994. - 84tr.; 15cmThông tin xếp giá: : B0506435 |
18 | | Nghìn lẻ một đêm. tII: Truyện kể/ Phan Quang dịch và giới thiệu . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Văn học, 1982. - 424tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503487 |
19 | | Những câu chuyện lý thú về hàm số/ Nguyễn Bá Đô . - H.: Dân trí, 2014. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500670-1, : B1500824-6 |
20 | | Những mẫu chuyện tiếng Anh dành cho trẻ em/ Ban Tu Thư, Phạm Cao Hoàn . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 339tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0506391, : B0506901 |
21 | | Những truyện hay dành cho trẻ mẫu giáo/ Lã Thị Bắc Lý . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 115tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0509625-6, : B0515294-6, : GT0535521-65 |
22 | | Outsiders: American short stories for students of ESL/ Jean S. Mullen . - New York, Prentice Hall, 1984. - 233tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506703 |
23 | | Quam tô mương / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 359tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516640 |
24 | | Round the world in Eighty days= 80 ngày vòng quang thế giới/ Jules Verne . - H.: Giáo dục, 1994. - 112tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506323 |
25 | | Save The Goldfish = Hãy cứu lấy Cá Vàng ;Song ngữ/ Carol Charistian . - Oxford university,. - 27tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508105-7, : B0506486-7, : B0506586, : B0506597, : B0506630-1, : B0506739 |
26 | | Space affair: Điệp vụ không gian/ Peter Viney . - Oxford university,. - 27tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508064-5, : B0506499, : B0506504, : B0506510-1, : B0506515, : B0506519 |
27 | | Strawberry and the sensations/ Peter Viney . - Oxford university, 1995. - 26tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508066-70, : B0506467, : B0506495-6, : B0506509, : B0506621, : B0506700 |
28 | | Sunnyvista City = Thành phố Triển Vọng Tươi Sáng; Song ngữ/ Peter Viney . - Oxford university,. - 27tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506468, : B0506472, : B0506480, : B0506483, : B0506488, : B0506516 |
29 | | Sunnyvista city= Thành phố triển vọng tươi sáng/ Peter Viney . - Oxford university, 1995. - 27tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508098-101 |
30 | | The Eyes of Montezuma: Song ngữ/ Stephen Rabley . - Oxford university, 1995. - 25tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508071, : B0506484-5, : B0506577, : B0506609, : B0506696, : B0506711 |