1 |  | Nghìn lẻ một đêm. tII: Truyện kể/ Phan Quang dịch và giới thiệu . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Văn học, 1982. - 424tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503487 |
2 |  | Tuyển chọn truyện kể cho trẻ/ Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu . - H.: Giáo dục, 2003. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505017 |
3 |  | Vệ sinh môi trường ở trường, lớp mầm non . - H.: Hà Nội, 2003. - 64tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505016 |
4 |  | Học tiếng Anh qua chuyện kể tìm tôi ở Cao Nguyên/ William Saroyan; Nguyễn Thành Nhân biên dịch . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 103tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506221 : B0506549 |
5 |  | The picture/ Jenny Pearson . - Oxford university, 1995. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508094-A0508097 : B0506466 : B0506490 : B0506494 : B0506498 : B0506502 |
6 |  | A tidy ghost= Con ma ngăn nắp; Song ngữ/ Peter Viney . - Oxford university,. - 29tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508090-A0508093 : B0506580 : B0506600-B0506602 : B0506626 |
7 |  | Space affair: Điệp vụ không gian/ Peter Viney . - Oxford university,. - 27tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508064-A0508065 : B0506499 : B0506504 : B0506510-B0506511 : B0506515 : B0506519 |
8 |  | George sees stars= George thấy sao xẹt; Song ngữ/ Dave Couper . - Oxford university, 1988. - 27tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508072-A0508075 : B0506582 : B0506587 : B0506591 : B0506593 : B0506595 |
9 |  | The locked room+ Căn phòng khóa kín/ Peter Viney . - Oxford university, 1988. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508102-A0508104 : B0506460 : B0506489 : B0506497 : B0506589-B0506590 : B0506715 : B0506980 |
10 |  | The visit/ Tim Vicary . - Oxford university, 1995. - 26tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508158 : A0508163 : A0508203-A0508204 : B0506578 : B0506584-B0506585 : B0506592 : B0506594 : B0506727 |
11 |  | Strawberry and the sensations/ Peter Viney . - Oxford university, 1995. - 26tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508066-A0508070 : B0506467 : B0506495-B0506496 : B0506509 : B0506621 : B0506700 |
12 |  | Life lines= Đường sinh mạng/ Peter Viney . - Oxford university, 1988. - 30tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506503 : B0506508 : B0506512-B0506513 : B0506624 : B0506681 : B0506723 |
13 |  | Finn's business= Công việc kinh doanh của Finn/ Stephen Rabley . - Oxford university,. - 35tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508063 : A0508079-A0508084 : B0506514 : B0506625 : B0506628 |
14 |  | The night of the Green Dragon= Đêm tối của Rồng Xanh/ Dorothy Dixon . - Oxford university,. - 33tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508159-A0508162 : A0508202 : B0506588 : B0506604 : B0506610 : B0506612 : B0506622 |
15 |  | The New Road = Con Đường Mới; Song ngữ/ Stephen Rabley . - Oxford university, 1988. - 27tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0509152 : B0506476 : B0506518 : B0506576 : B0506579 : B0506581 : B0506608 : B0506616 |
16 |  | Sunnyvista City = Thành phố Triển Vọng Tươi Sáng; Song ngữ/ Peter Viney . - Oxford university,. - 27tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506468 : B0506472 : B0506480 : B0506483 : B0506488 : B0506516 |
17 |  | Save The Goldfish = Hãy cứu lấy Cá Vàng ;Song ngữ/ Carol Charistian . - Oxford university,. - 27tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508105-A0508107 : B0506486-B0506487 : B0506586 : B0506597 : B0506630-B0506631 : B0506739 |
18 |  | The Eyes of Montezuma: Song ngữ/ Stephen Rabley . - Oxford university, 1995. - 25tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508071 : B0506484-B0506485 : B0506577 : B0506609 : B0506696 : B0506711 |
19 |  | African adventure = Một cuộc thám hiểm ở Châu Phi, Song ngữ/ Margaret Iggulden . - Oxford university, 1988. - 40tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508076-A0508078 : B0506475 : B0506596 : B0506598 : B0506627 : B0506735 |
20 |  | A song for ben = Bài ca dành cho Ben, Song ngữ/ Sandra Slater . - Oxford university, 1988. - 27tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508085-A0508089 : B0506599 : B0506603 : B0506620 : B0506623 : B0506629 |
21 |  | Những mẫu chuyện tiếng Anh dành cho trẻ em/ Ban Tu Thư, Phạm Cao Hoàn . - H.: Phụ Nữ, 1997. - 339tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0506901 |
22 |  | Outsiders: American short stories for students of ESL/ Jean S. Mullen . - New York, Prentice Hall, 1984. - 233tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506703 |
23 |  | Little stories for big people: Những mẫu chuyện ngắn tiếng Anh/ Sol Gonshack . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506870 |
24 |  | Round the world in Eighty days= 80 ngày vòng quang thế giới/ Jules Verne . - H.: Giáo dục, 1994. - 112tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506323 |