1 |  | Bên khoảng đời khát vọng: Tập truyện ngắn . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 2000. - 142tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507800-A0507804 : B0400226 : B0503240 : B0503756 : B0507801 |
2 |  | Ma Văn Kháng truyện ngắn. tI . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 478tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507828 : B0503084 : B0507277 |
3 |  | Ma Văn Kháng truyện ngắn. tII . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 490tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507829 : B0503069 : B0503097 |
4 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
5 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tII/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 558tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507920 : B0503087 |
6 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tIII/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 538tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507919 |
7 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tIV/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 616tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507918 : B0503098 |
8 |  | Truyện ngắn chọn lọc/Maxim Gorki; Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng, Hòang Ngọc Hiến dịch . - H.: Văn học, 2001. - 505tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503458 : B0503138 : B0503856 : B0503859 : B0504150 |
9 |  | Truyện chọn lọc/ Lep Tôn-XTôi; Nguyễn Hải Hà,Thúy Tòan dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 861tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học thế giới ) Thông tin xếp giá: : A0503496 : B0503448 : B0503462 : B0510322 : B0510352 |
10 |  | 100 truyện cực ngắn thế giới . - H. Hội nhà văn, 2000. - 391tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0503478-A0503479 : B0502977 : B0507279 : B0510563 : B0510586 |
11 |  | Tập truyện ngắn nước ngoài chọn lọc/ Vũ Đình Bình dịch . - H.: Văn học, 1998. - 391tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503819 : A0503834 : B0502871 : B0503489 : B0504964 |
12 |  | 20 truyện ngắn tuyệt tác= 20 selected short stories/ Lê Bá Công chọn lọc và dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503503-A0503504 : A0503513 |
13 |  | Những truyện ngắn nổi tiếng thế giới/ Vũ Đình Bình dịch . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 519tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503835-A0503836 : B0504411 : B0507785 : B0508022 : B0509301 : B0509304 |
14 |  | Truyện ngắn Pháp hiện đại/ Ngô Văn Phú...tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 1997. - 491tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503776 : B0503118 |
15 |  | Truyện ngắn xuất sắc về chiến tranh/ Nguyễn Phương Tân, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 553tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507545-A0507547 : B0503318 : B0503471 : B0512644 |
16 |  | Vàng máu/ Thế Lữ . - Tái bản. - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 219tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : A0507924 : B0504303 : B0504885 |
17 |  | Lạnh lùng/ Nhất Linh . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 204tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : A0507923 : B0503485 |
18 |  | Sáu giấc mộng: Tập truyện/ Quỳnh Giao; Nguyễn Nguyên Bình dịch . - H.: Phụ nữ, 1999. - 371tr.; 19cm |
19 |  | Gia sư: Tập truyện/ Nguyên Hương . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 130tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0507504-A0507505 : B0504035 |
20 |  | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Ni Cô Lai Nô Xốp; Vũ Ngọc Bình dịch . - H.: Văn học, 2000. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503143 |
21 |  | Truyện ngắn Lỗ Tấn/ Trương Chính dịch . - H.: Văn học, 2000. - 456tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507848-A0507849 : B0504481 |
22 |  | Thạch Lam truyện ngắn/ Trần Mạnh Thường . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507823 : B0504025 : B0504046 |
23 |  | Dạ thưa thầy.../ Phan Hòang . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 156tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507935-A0507936 : B0503428 : B0503481 : B0503949 : B0503952 : B0503985 : B0504029 : B0504034 : B0504047 : B0504053 : B0504145 : B0504215 : B0504321 : B0504333 : B0504344 : B0504362 : B0504594 |
24 |  | Truyện ngắn hay và đọat giải tạp chí văn nghệ quân đội (1957-2002)/ Nguyễn Minh Tân, Anh Vũ, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Văn học, 2002. - 743tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503276 : B0503284 : B0512640 |