1 |  | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 344tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504718-A0504720 : A0506310 : B0400017-B0400019 : B0400184-B0400191 : B0400221 : B0502079 : B0502082 : B0507771 |
2 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505911-A0505912 : B0400225 : B0502071 : B0502541 : B0508215-B0508216 : B0508220 : B0508223 : B0508226 : B0508230 : B0508234 : B0508238 : B0513082 : B0513339 : B0513929 : B0513936 |
3 |  | Chuyện dị thường thế giới . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 236tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500627 |
4 |  | Ngoa ngữ trong dân gian Việt Nam/ Nguyễn Văn Hoa, Phan Đăng Nhật . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 192tr.; 12cm Thông tin xếp giá: : A0505056-A0505057 : A0505884 : B0501911 : B0509923-B0509924 : B0515838 : B0515842 |
5 |  | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tI/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 383tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501912 : B0509972-B0509973 : B0510077-B0510078 |
6 |  | Những truyện cười dân gian Việt Nam hay nhất/ Nguyễn Hữu Ái biên soạn . - Đồng Nai: NXB Tổng hợp Đồng Nai, 1999. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503105 : A0503108 : A0505889 : A0508896 : B0501917 : B0502787 : B0509779-B0509781 |
7 |  | Vai trò của văn học dân gian trong văn xuôi hiện đại Việt Nam/ Võ Quang Trọng . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 242tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504372 : B0502351 |
8 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tI, Truyền thuyết/ Nguyễn Thị Quế, Trần Thị An biên soạn và tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1999. - 624tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502833-A0502834 : B0502780 : B0502965 |
9 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tIIqI, Truyện cổ tích/ Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ biên soạn và tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1999. - 778tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502835-A0502837 : B0502761 : B0502973 |
10 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tIIqII, Truyện cổ tích/ Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ biên soạn và tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1999. - 798tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502838 : A0502840-A0502841 : B0502979 |
11 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tIII, Truyện cười, Truyện Trạng cười, Truyện ngụ ngôn/ Nguyễn Cừ, Phan Trọng Thưởng, biên soạn và tuyển chọng . - H.: Giáo dục, 1999. - 848tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502842-A0502844 : B0502946 : B0502996 |
12 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tIVqI, Tục ngữ - Ca dao/ Trần thị An, Nguyễn Thị Huế biên soạn và tuyển chọng . - H.: Giáo dục, 1999. - 787tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502845-A0502846 : A0502852 : B0503026 : B0507687 |
13 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tIVqII, Dân ca/ Sông Thao, Đặng Văn Lung biên soạn và tuyển chọng . - H.: Giáo dục, 1999. - 1031tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502847-A0502850 : B0502788 |
14 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. tV, Sử thi và truyện thơ/ Đặng Văn Lung, Sông Thao biên soạn và tuyển chọng . - H.: Giáo dục, 1999. - 1107tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502853-A0502855 : B0502768 : B0502794 |
15 |  | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tII/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa Dân tộc, 1999. - 446tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502972-A0502975 : B0502091 : B0509967-B0509971 |
16 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tI, Từ A đến D: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 1512tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503041 : B0513038 : B0515711 |
17 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tII, Từ Đ đến NG: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 1620tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503042 : B0513036 : B0515699 |
18 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tIII, Từ NH đến Y: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2393tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503043 : B0513048 : B0515718 |
19 |  | Kho tàng ca dao người Việt. tIV, Tra cứu: Bốn tập/ Nguyễn Xuân Kính, Phan đăng Nhật . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2775tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503044 |
20 |  | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tI/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 383tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502976-A0502979 |
21 |  | Ca dao Nam Trung Bộ/ Thạch Phương, Ngô Quang Hiển . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 497tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503030-A0503031 : A0505121 : B0502119 : B0509759 : B0512964 : B0513928 |
22 |  | Truyện cổ Andersen. tIII: theo bản của nhà xuất bản Văn hóa Hà Nội 1963/ Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn dịch . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1997. - 252tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : A0503085 : A0503088 |
23 |  | Tiếu lâm Việt Nam chọn lọc. tI/ Kinh Bắc . - H.: Văn Học, 1998. - 121tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503065-A0503066 : A0503111 : A0508895 |
24 |  | Tiếu lâm Việt Nam chọn lọc. tII/ Kinh Bắc . - H.: Văn Học, 1998. - 145tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503119-A0503120 : A0504782 : B0510120-B0510121 |