1 | | Văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thanh Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Thời đại, 2012. - 379tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519720 |
2 | | 36 thần tích huyền tích Thăng Long Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh . - H. : Thanh niên , 2010. - 139tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516337 |
3 | | Ai kinh Tày - Nùng / Đàm Văn Hiển . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 147tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500087 |
4 | | An Giang sông nước hữu tình / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động , 2011. - 268tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517753 |
5 | | Bài chòi/ Đoàn Việt Hùng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 234tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500085 |
6 | | Bài tang ca của người Hmôngz Sa Pa - Dẫn dịch thành hai thứ tiếng Hmôngz - Việt/ Giàng Seo Gà . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 407tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500997 |
7 | | Ca dao dân ca thái Nghệ An . t1, Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 313tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516656 |
8 | | Ca dao dân ca thái Nghệ An . t2, Dân ca / Quán Vi Miên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 939tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516628 |
9 | | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / Lư Hội . - H. : Dân trí , 2010. - 214tr. ; 21cm |
10 | | Các lễ hội vùng biển miền Trung / Trần Hồng s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 411tr. : minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1500250 |
11 | | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị/ Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 198tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900600 |
12 | | Câu đố người Việt / riều Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 658tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517770 |
13 | | Câu đố người Việt. Q.1/ Trần Đức Ngôn . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 333tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500926 |
14 | | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.1/ Nguyễn Quý Thành . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 558tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500777 |
15 | | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.2/ Nguyễn Quý Thành . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 342tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1501001 |
16 | | Chè món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hoà . - H. : Dân trí , 2010. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516907 |
17 | | Chợ quê Việt Nam / Trần Gia Linh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 159tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500947 |
18 | | Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hoá dân gian/ Trần Minh Thương . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 431tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1500927 |
19 | | Con gà, con vịt và con lợn trong văn hoá người Giáy Lào Cai/ Sần Cháng, Lê Thành Nam . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 232tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1900378 |
20 | | Con người, môi trường và văn hoá. T.2/ Nguyễn Xuân Kính . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 571tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900302 |
21 | | Con trâu trong văn hoá dân gian người La Chí/ Chảo Chử Chấn . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 159tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900333 |
22 | | Cồng chiêng trong văn hoá người Ba Na Kriêm/ Yang Danh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 119tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1501030 |
23 | | Cổng làng Hà Nội/ Vũ Kiêm Ninh s.t., b.s . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 611tr. : ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1500171 |
24 | | Cung văn và điện thần/ Lê Y Linh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 655tr.: ảnh, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1500974 |
25 | | Dân ca nghi lễ dân tộc H'Mông: Giới thiệu/ Hoàng Thị Thuỷ . - H.: Hội Nhà văn, 2017. - 485tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900288 |
26 | | Dân ta ăn Tết/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 279tr.: minh họa, 21cmThông tin xếp giá: : A1500943 |
27 | | Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La / Cầm Hùng s.t., biên dịch . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 367tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519568 |
28 | | Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An/ Trần Văn An . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 414tr.: minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1500266 |
29 | | Diễn ca Khmer Nam Bộ / Hoàng Túc . - H. : Thời đại , 2011. - 291tr. : ảnh màu ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517617 |
30 | | Diễn xướng trong nghi lễ của người Thái đen Điện Biên/ Lò Duy Hiếm . - H.: Sân khấu, 2018. - 155tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900175 |