1 |  | Người thầy thuốc/ Noah Gordon; Lê Chu Cầu dịch . - H.: Lao động, 2000. - 1006tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502890 |
2 |  | Cuộc tháo chạy tán loạn/ Frank Snepp; Ngô Dư dịch . - In lần thứ 2. - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 408tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501547-A0501550 : B0503841 |
3 |  | Văn học Mỹ mấy vấn đề và tác giả. tI/ Lê Đình Cúc . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507867-A0507868 : B0503155 : B0503588 : B0503591 : B0503593-B0503594 : B0503596 : B0503599 : B0503843 |
4 |  | Hợp tuyển văn học Châu Mỹ. tI/ TS.Lê Huy Bắc tuyển chọn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 952tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507887 : B0502919 : B0502921 : B0503497 |
5 |  | Chuông nguyện hồn ai: Tiểu thuyết/ Ernest Hemingway . - H.: Văn học, 2001. - 876tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507840 : B0504687 : B0513513 |
6 |  | Giã từ vũ khí: Tiểu thuyết/ Ernest Heming way; Hà Giang Vỵ dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2001. - 523tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507976 |
7 |  | Bố già: Tiểu thuyết/ Mario Puzo . - H.: Văn học, 1997. - 674tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518901 |
8 |  | Trang/ Pearl S Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch . - H. Văn học, 1997. - 455tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : D0700520 |
9 |  | Chân dung người tình tổng thống/ Gerald Petierich; Văn Hòa, Kim Thủy dịch . - H. Văn học, 1996. - 483tr.; 19cm |
10 |  | Hồng Kông thủa ấy. tI/ Giêm Clêvơn . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2001. - 621tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512857-A0512858 : B0516640 : B0516649 : B0516661 |
11 |  | Hồng Kông thủa ấy. tII/ Giêm Clêvơn . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2001. - 603tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512855-A0512856 : B0519367-B0519369 |
12 |  | Chiếc lá cuối cùng/ O.Henry; Ngô Vĩnh Thiện dịch . - H.: Văn học, 2007. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512916-A0512917 : B0519060-B0519062 : B0525102-B0525105 |
13 |  | Người tình tuyệt vời: Tiểu thuyết/ Phrăng Xlốtơ; Nguyễn Lan Đồng dịch . - H.: Thanh niên, 2004. - 597tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512734-A0512735 : B0519086-B0519088 |
14 |  | Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind. tI/ Margaret Mitchell; Vũ Kim Thu dịch . - H.: Văn học, 2002. - 760tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512984 |
15 |  | Cuốn theo chiều gió = Gone with the wind. tII/ Margaret Mitchell; Vũ Kim Thu dịch . - H.: Văn học, 2002. - 691tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512985 : B0519286 |
16 |  | Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn / Mark Twain; Xuân Oanh dịch . - H.: Văn học, 2009. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512555-A0512556 : B0519118-B0519120 |
17 |  | Chuông nguyện hồn ai: Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Ngô Vĩnh, Hồ Thể Tần dịch . - H.: Văn học, 2005. - 602tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512680-A0512681 : B0519124-B0519126 |
18 |  | Giọt lệ và nụ cười/ Kahlil Gibran; Nguyễn Yến Anh dịch . - H.: Văn hoá Sài gòn, 2007. - 231tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0512732-A0512733 : B0519134-B0519136 |
19 |  | Người có trái tim trên miền cao nguyên và những truyện ngắn khác/ William Saroyan; Huy Tưởng dịch . - TP.HCM.: Văn nghệ, 2007. - 281tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512869-A0512870 : B0519310-B0519312 |
20 |  | Nanh trắng: Tiểu thuyết/ Jack London; Bảo Hưng, Trung Dũng dịch . - H.: Văn học, 2001. - 302tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512918-A0512919 : B0519143-B0519145 |
21 |  | Chuyện một thị trấn nhỏ: Tiểu thuyết/ Grace Metalious; Tạ Thu Hà dịch . - H.: Văn học, 2008. - 632tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512744-A0512745 : B0519153-B0519155 |
22 |  | Mười lăm nhà thơ Mỹ thế kỷ XX / Hoàng Hưng tổ chức bản thảo . - H.: Hội nhà văn, 2004. - 354tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512847-A0512848 : B0519373-B0519375 |
23 |  | Sự thật về Hillary / Edward Klein; Nhân Văn dịch . - Thanh hoá: Nxb Thanh hoá, 2008. - 172tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512728-A0512729 : B0518780-B0518782 |
24 |  | Sự tráo trở của phương pháp: tiểu thuyết / Alejo Carpentier; Nguyễn Trung Đức, Nguyễn Quốc Dũng dịch . - H.: Văn học, 2004. - 487tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512924-A0512925 : B0519168-B0519170 |