1 |  | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Ni Cô Lai Nô Xốp; Vũ Ngọc Bình dịch . - H.: Văn học, 2000. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503143 |
2 |  | Con đường đau khổ. tI: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 723tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504867-A0504868 |
3 |  | Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 777tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504866 : A0504869 |
4 |  | Thơ/ W. Brôniepxki; Thanh Lê Tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Văn học, 1984. - 106tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507207 |
5 |  | Dẫn luận nghiên cứu văn học/ G.N.Pôxpêlôp chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 468tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503677 : C0501598 : C0502426 |
6 |  | Tổng thống bị kết tội: sách tham khảo/ Vichto Ilukhin . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519016 |
7 |  | Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki/ Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Lao động, 2007. - 861tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512897 |
8 |  | Thời thơ ấu/ Macxim Gorki; Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch . - H.: Thanh niên, 2007. - 290tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512863-A0512864 : B0519220-B0519221 |
9 |  | Chiến tranh và hoà bình. tI/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 719tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512692-A0512693 : B0519109-B0519111 |
10 |  | Chiến tranh và hoà bình. tII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512694-A0512695 : B0519112-B0519114 |
11 |  | Bông hồng vàng và bình minh mưa/ Kônxtantin Pauxtôpxki . - H.: Văn học, 2007. - 591tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513023-A0513024 : B0519290-B0519292 |
12 |  | Nghệ nhân và Margarita/ Mikhail Bulgacov; Đoàn Tử Huyến dịch . - H.: Lao động, 2006. - 814tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512754-A0512755 : B0519084-B0519085 : B0519152 |
13 |  | Kiếm sống/ Macxim Gorki; Thanh Nam, Trần KHuyến, Cẩm Tiêu dịch . - H.: Thanh niên, 2007. - 451tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513000-A0513001 : B0519306-B0519307 |
14 |  | Thép đã tôi thế đấy/ Nhi Ca Lai A Xtơ Rốp Xki; Thép Mới, Huy Vân dịch . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Văn học, 2004. - 558tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512682-A0512683 : B0519156-B0519158 |
15 |  | Đất vỡ hoang: Toàn tập / Mikhain Sôlôkhốp . - H.: Công An Nhân Dân, 2005. - 981tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512766-A0512767 : B0516647 : B0516651 : B0516659 |
16 |  | Fiodor Doxtoevxki tuyển tập tác phẩm: Tiểu thuyết. tI, Anh em nhà Caramazov / Phạm Mạnh Hùng dịch . - H.: Lao Động, 2007. - 1178tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512981 : B0519260-B0519261 |
17 |  | Chiến tranh và hoà bình. tIII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512696-A0512697 : B0519195-B0519197 |
18 |  | Phục sinh / Lev Tolstoi; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch . - H.: Lao động, 2007. - 631tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512700-A0512701 : B0519423-B0519425 |
19 |  | Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi / Nguyễn Hải Hà . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 298tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515456-A0515457 : B0520979-B0520981 |
20 |  | Truyện ngắn A.P.Chekhov / Dịch: Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo . - H. : Hội nhà văn , 2012. - 499tr. ; 19cm. - ( Tủ sách tinh hoa văn học ) Thông tin xếp giá: : A0518158-A0518159 : B0523826-B0523828 |