1 | | Bông hồng vàng và bình minh mưa/ Kônxtantin Pauxtôpxki . - H.: Văn học, 2007. - 591tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513023-4, : B0519290-2 |
2 | | Chiến tranh và hoà bình. tI/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 719tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512692-3, : B0519109-11 |
3 | | Chiến tranh và hoà bình. tII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512694-5, : B0519112-4 |
4 | | Chiến tranh và hoà bình. tIII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512696-7, : B0519195-7 |
5 | | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Ni Cô Lai Nô Xốp; Vũ Ngọc Bình dịch . - H.: Văn học, 2000. - 211tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503143 |
6 | | Con đường đau khổ. tI: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 723tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504867-8 |
7 | | Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 777tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504866, : A0504869 |
8 | | Dẫn luận nghiên cứu văn học/ G.N.Pôxpêlôp chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 468tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503677, : C0501598, : C0502426 |
9 | | Đất vỡ hoang: Toàn tập / Mikhain Sôlôkhốp . - H.: Công An Nhân Dân, 2005. - 981tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512766-7, : B0516647, : B0516651, : B0516659 |
10 | | Fiodor Doxtoevxki tuyển tập tác phẩm: Tiểu thuyết. tI, Anh em nhà Caramazov / Phạm Mạnh Hùng dịch . - H.: Lao Động, 2007. - 1178tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512981, : B0519260-1 |
11 | | Kiếm sống/ Macxim Gorki; Thanh Nam, Trần KHuyến, Cẩm Tiêu dịch . - H.: Thanh niên, 2007. - 451tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513000-1, : B0519306-7 |
12 | | Nghệ nhân và Margarita/ Mikhail Bulgacov; Đoàn Tử Huyến dịch . - H.: Lao động, 2006. - 814tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512754-5, : B0519084-5, : B0519152 |
13 | | Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi / Nguyễn Hải Hà . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 298tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515456-7, : B0520979-81 |
14 | | Phục sinh / Lev Tolstoi; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch . - H.: Lao động, 2007. - 631tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512700-1, : B0519423-5 |
15 | | Thép đã tôi thế đấy/ Nhi Ca Lai A Xtơ Rốp Xki; Thép Mới, Huy Vân dịch . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Văn học, 2004. - 558tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512682-3, : B0519156-8 |
16 | | Thơ/ W. Brôniepxki; Thanh Lê Tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Văn học, 1984. - 106tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507207 |
17 | | Thời thơ ấu/ Macxim Gorki; Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch . - H.: Thanh niên, 2007. - 290tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512863-4, : B0519219-21 |
18 | | Tổng thống bị kết tội: sách tham khảo/ Vichto Ilukhin . - H.: Chính trị quốc gia, 1994. - 135tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519016 |
19 | | Truyện ngắn A.P.Chekhov / Dịch: Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo . - H. : Hội nhà văn , 2012. - 499tr. ; 19cm. - ( Tủ sách tinh hoa văn học )Thông tin xếp giá: : A0518158-9, : B0523826-8 |
20 | | Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki/ Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Lao động, 2007. - 861tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512897, : B0519235 |