1 | | Almanach những nền văn minh thế giới . - H. văn hóa thông tin, 1996. - 2048tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503588, : A0510430, : A0515957, : A0519520 |
2 | | Các nền văn minh vĩ đại trên thế giới/ Nguyễn Văn Khang, đặng Thị Hạnh dịch . - H.: Văn hóa, 1998. - 314tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0501978-9, : A0510303, : A0513117, : A0513125 |
3 | | Cours de langue et de civilisation Francaises = Các bài học về ngôn ngữ và văn minh Pháp / G.Mauger; Nguyễn Văn Tạo . - TP.HCM.: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 503tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513438 |
4 | | Kỳ tích văn minh thế giới/ Nguyễn Văn Huân biên soạn . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2008. - 375tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512867-8, : B0519313-5 |
5 | | Một thế kỷ văn minh nhân loại/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo, Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hoá thông tin, 1999. - 837tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513092, : A0513096 |
6 | | Những thành phố đã mất hấp dẫn nhất thế giới/ Ann Weil, Diệu Linh dịch . - TP.HCM: NXB trẻ, 2012. - 31tr.: ảnh; 26cm. - ( Top mười thế giới )Thông tin xếp giá: : A0518241-2, : B0524040-2 |
7 | | The Humanistic tradition/ Gloria K. Fiero . - Fifth edition. - USA: W.W. Norton & Company Ltd, 2006. - 1002tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0511518 |
8 | | Văn minh các dòng sông lớn trên thế giới/ Đỗ Anh Thơ . - H.: Lao động xã hội, 2012. - 334tr.: minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A0518079-80, : B0523724-6 |
9 | | Văn minh nhân loại những bước ngoặc lịch sử/ Lê Ngọc Thái, Quỳnh Hải Hà, Phạm Thùy Dương . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 452tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0502005-6, : A0515972, : B0513020 |
10 | | Việt Nam văn minh sử/ Lê Văn Siêu . - H.: Văn học, 2006. - 1113tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510150 |
11 | | Vương quốc Phù Nam / Lương Ninh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 317tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515633-6, : B0521246-51 |