1 |  | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lý lớp 7/ GS.TS.Vũ Thanh Khiết, Trương Thọ Lương . - Đà Nẵng: Đàng Nẵng, 2000. - 99tr.; 20cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0500342-A0500345 |
2 |  | Giải bài tập Vật lý 7/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục; 1998. - 93tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500299-A0500306 : B0400095-B0400096 : B0400098 : B0512662 |
3 |  | Cơ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Lê Trọng Tương, NGuyễn Thị Thanh Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 289tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500064-A0500065 : A0501154 : B0500320-B0500322 : GT0500811-GT0500855 |
4 |  | Vật lý đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Ánh, Hòang Văn Việt . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 340tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500094-A0500095 : B0500363-B0500364 : GT0501486-GT0501507 : GT0501509-GT0501525 : GT0501527-GT0501530 |
5 |  | Trường điện từ/ Ngô Nhật Ánh, Trương trọng Tuấn Mỹ . - TP.HCM.: Đại học quốc qia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 422tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500258 |
6 |  | Vật lý/ Phạm văn Bình dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 486tr.; 21cm. - ( Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI ) Thông tin xếp giá: : A0500257 |
7 |  | Bài tập vật lý chọn lọc: Sách dùng cho học sinh THPT/ TS.Nguyễn Quang Học . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 228tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500265 : A0500267 : B0511735 : B0512255 |
8 |  | Luyện thi trắc nghiệm vật lý TS.Nguyễn Phụng Hoàng, Lê Quỳnh Anh . - H.: Giáo dục, 2002. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500261 : B0512949 |
9 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. tII/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H.: Giáo dục; 2000. - 286tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500260 : B0500591 : GT0517780-GT0517811 |
10 |  | Vật lý kỹ thuật I: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Trần Hùng, Nguyễn Quang Ánh . - H.: Giáo dục, 2001. - 178tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500263 : A0501217-A0501218 : GT0517142 : GT0517144-GT0517145 : GT0517147 : GT0517162 |
11 |  | Vật lý phân tử và nhiệt học: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Bùi Trọng Tuân . - H.: Giáo dục, 1999. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500264 |
12 |  | Truyện kể về các nhà bác học vật lý/ Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2000. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500284-A0500288 : B0500512 : B0512581 : B0512657 : B0519486 |
13 |  | Tuyển tập các câu hỏi và bài tập vật lý đại cương: dịch từ bản tiếng Nga/ Trần Văn Nhạc . - h.: Giáo dục, 1996. - 400tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500273-A0500274 : B0500599 |
14 |  | I xắc Niu tơn/ H.Đ.Antôny, C.E.Xi-ôn-Cốp-Xki;Tường Khoa lược dịch . - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên, 2000. - 233tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500275-A0500281 |
15 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. tI/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H.: Giáo dục; 2000. - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500282-A0500283 : B0500541 : GT0517751 : GT0517753 : GT0517760 : GT0517773 : GT0517779 |
16 |  | Tuyển chọn 180 bài tập vật lý lớp 7/ ThS.Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Vân . - Đà Nẵng, NXBĐà Nẵng, 2000. - 244tr,; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500296-A0500298 : B0512646 |
17 |  | Ôn tập Vật lý 7 . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1999. - 51tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500292-A0500295 : A0500320-A0500322 |
18 |  | Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương/ I.E.Iroođôp, I.V.Xaveliep, O.I.Damsa;Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hâu dịch . - H.: Giáo dục, 1994. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500268-A0500269 : B0500534 : B0511671 |
19 |  | Giải tóan vật lý như thế nào?/ Lê Nguyên Long . - H. : Giáo dục, 1999. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512110-A0512112 : B0500384 : B0511619 : B0518460-B0518461 : B0518537 : B0519474 |
20 |  | Tính chất các định luật vật lý/ Richard Feynman; Hòang Quý, Phạm Quý Tư dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501232-A0501234 : B0500385 : B0509999 : B0510195-B0510198 : B0512669 |
21 |  | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 1999-2000 môn vật lý: Vào Đại học và Cao đẳng trong tòan quốc/ Nguyễn Quang Hậu,Trần Ngọc Hợi . - H.: Hà Nội, 1999. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507560 : B0512491 : B0512845 |
22 |  | Chuyên đề bồi dưỡng vật lý 9: Tóm tắt lý thuyết, giải toán . - Đà Nẵng.: NXB Đà Nẵng, 1999. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500289-A0500291 : B0500508 : B0507617 |
23 |  | Bài tập vật lý đại cương. tI: Cơ -nhiệt/ Lương Duyên Bình,.. . - In lần thứ 7. - H.: Giáo dục, 2000. - 194tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500307-A0500311 |
24 |  | Bài tập vật lý sơ cấp. tII, Điện học, dòng điện xoay chiều, dao động và sóng điện từ/ Vũ Thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 1999. - 395tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500382 : B0500398 : B0500510 : B0500963 |