1 | | An toàn điện trong quản lý sản xuất và đời sống/ Đinh Mạnh Thung . - H.: Giáo dục, 1994. - 256tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0518705, : B0524715 |
2 | | Chống ăn mòn kim loại/ Nguyễn Đình Phổ . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1983. - 133tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502774 |
3 | | Cơ sở tự động hóa. tI/ TS.Nguyễn Văn Hòa . - H.: Giáo dục, 2000. - 271tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500606, : B0500608 |
4 | | Điện đại cương. tI: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1970. - 161tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502631 |
5 | | Điện đại cương. tII: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1971. - 183tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0502630 |
6 | | Điện đại cương. tIII: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1977. - 298tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502633 |
7 | | Hàn khí và cắt kim loại/ I.I.Xôcôlôp; Phạm Văn Nhuận, Nguyễn Văn Nhiên dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500627 |
8 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế, lắp đặt điện nhà/ Trần Duy Phụng . - Đà Nẵng. NXB Đà Nẵng, 1998. - 246tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501236, : B0505602, : B0505611, : B0505814 |
9 | | Kỹ thuật mạ điện/ Nguyễn Văn Lộc . - H.: Công nhan kỹ thuật, 1978. - 175tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500682 |
10 | | Lưới điện và hệ thống điện. tI/ Trần Bách . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 343tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501255-7, : B0505645, : B0505678 |
11 | | Máy Điện. tI/ Nguyễn Kim Đính . - TP.HCM. Đại học quốc gia, 1996. - 253tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501150 |
12 | | Mechanical design of microresonators: Modelling and applications/ Nicolae Lobontiu . - New York: The McGrow Hill Companies, 2006. - 342tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511450, : A0511458, : B0517316-7, : B0517329, : B0517333 |
13 | | Một số thiết bị điện và điện tử dân dụng. tII: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Ngô Đức Dũng, Nguyễn Hoàng Long . - H.: Vụ Giáo viên, 1993. - 120tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0500299-303, : C0500598 |
14 | | Một số thiết bị điện và điện tử thông dụng. tI: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên . - H.: Hà Nội, 1993. - 152tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500311-2 |
15 | | Nhà máy điện và trạm biến áp, Phần Điện/ Trịnh Hùng Thám.. . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 276tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501224-5, : B0505606-7, : B0505619 |
16 | | Phương pháp dạy học Kỹ thuật công nghiệp ở Trung học cơ sở: Giáo trình dùng cho SV CĐSP/ Nguyễn Văn Khôi . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 152tr.; 24cm |
17 | | Phương pháp dạy học Kỹ thuật công nghiệp ở Trường Trung học cơ sở: Giáo trình dùng cho SV các trường CĐSP/ PTS.Nguyễn Văn Khôi,PGS.PTS.Nguyễn Văn Bính . - H.: Giáo dục, 1998. - 140tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0504041 |
18 | | Phương pháp dạy học Kỹ thuật công nghiệp. tI, Phần đại cương/ Nguyễn Văn Bính,Trần Sinh Thành,Nguyễn Văn Khôi . - H.: Giáo dục, 1999. - 167tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0504042, : B0504372, : B0513711 |
19 | | Phương pháp dạy học Kỹ thuật công nghiệp. tII, Phần hướng dẫn cụ thể/ Trần Sinh Thành . - H.: Giáo dục, 2001. - 248tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0517812-41 |
20 | | Tìm hiểu dụng cụ đo điện/ Ngô Tiến Đắc . - H.; Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 250tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502625 |