1 |  | Vẽ kỹ thuật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 344tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500090-A0500091 : B0500357-B0500359 : GT0501396-GT0501440 |
2 |  | Vẽ và mô phỏng tương tự với electronic workbench 5.12/ TS.Trần Thu Hà, KS.Nguyễn Phương Quang, KS.Phạm Quang Huy . - H: Thống kê, 2003. - 221tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506566-A0506568 : B0501255 : B0501265 : B0501830 : B0501839 : B0501846 : B0501858 : B0513892 : GT0522869-GT0522876 : GT0553015 |
3 |  | Vẽ và mô phỏng số với electronic workbench 5.12: Bài tập thực hành/ KS.Phạm Quang, Nguyễn Chơn Tông . - H: Thống kê, 2002. - 200tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506563 : B0501278 : B0501838 : B0511259 : B0513904 |
4 |  | Kỹ thuật vẽ trắng đen/ Thiên Thanh . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 142tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502546-A0502548 : B0504121 : B0504127 : B0510486 : B0510494 : B0510498 : B0510532 : B0512300 |
5 |  | Màu sắc và phương pháp vẽ màu/ Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Thị Bích Ngân . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 108tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502552-A0502553 : B0504000 : B0504861 : B0511725 : B0512277 : B0512480 : B0512507 : B0512725 : B0521639 : GT0522014-GT0522026 |
6 |  | Bí quyết vẽ tranh màu nước/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1997. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502597-A0502599 : B0503963 : B0503986 : B0504096 : B0507265 : B0509482 : B0509484 : B0509486 : B0511661 : B0512287 : GT0522234-GT0522239 |
7 |  | Học vẽ theo các danh họa bậc thầy giải phẫu tạo hình/Robert Beverly Hale,Terence Coyle;Võ Mai Lý biên dịch . - H.: Mỹ thuật, 2001. - 253tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502605-A0502606 : B0512275 : B0512408 |
8 |  | Học vẽ theo các danh họa bậc thầy cơ sở phác họa/Robert Beverly Hale,Võ Mai Lý biên dịch . - H.: Mỹ thuật, 2001. - 241tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502607-A0502608 : B0509242 : B0511630 : B0512788 : B0513303 |
9 |  | Bí quyết vẽ tranh sơn dầu/ Phạm Huỳnh Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1997. - 138tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502626-A0502628 : B0503965 : B0503982 : B0503995 : B0504100 : B0504452 : B0512198 : B0512291 : B0512400 : GT0522240-GT0522249 |
10 |  | Bí quyết vẽ bút chì/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1998. - 141tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502629-A0502631 : B0503974 : B0504076 : B0504115 : B0504119 : B0512945 : B0513715 : GT0522225 : GT0522227 : GT0522229-GT0522230 : GT0522232 |
11 |  | Bí quyết vẽ tĩnh vật/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 137tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502632-A0502634 : B0503950 : B0504070 : B0504104 : B0512966 : B0525795 : GT0522212-GT0522224 |
12 |  | Hướng dẫn tập vẽ/ Hà Đình Thuyên biên dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 233tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502642-A0502643 |
13 |  | Học vẽ có phương pháp/ G.Michel; Lê Thanh Lộc dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 130tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502585-A0502586 : B0503961 : B0504078 : B0504451 |
14 |  | Vẽ kỹ thuật: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ PTS.Trần Hữu Quế, PGS.TS.Đặng Văn Cừ, Th.S.Nguyễn Văn Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 343tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502647-A0502648 : B0504394-B0504396 : B0504402-B0504403 : B0504423 : B0513743 |
15 |  | Hội họa phổ thông. tII, Phương pháp vẽ người bằng nét vẽ đơn giản/ Kièu Liên biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 184tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502527-A0502528 |
16 |  | Học vẽ có phương pháp sách dạy thiếu nhi/ Anh Vũ, Lê Thanh dịch . - TP.HCM: NXB Trẻ, 2000. - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0503979 : B0504118 : B0511627 : B0512831 |
17 |  | Hội họa phổ thông. tI/ Kiều Liên . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 232tr; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503973 : B0504068 : B0504071 : B0504126 : B0504431 : B0512497 : B0512741 |
18 |  | Vẽ kỹ thuật 2: Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ . - H.: Giáo dục, 1998. - 224tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0504073 : GT0517596 : GT0517599 : GT0517603 : GT0517605 : GT0517616 |
19 |  | Bí quyết vẽ bút ký họa/ Phạm Huỳnh Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1996. - 145tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502638-A0502639 |
20 |  | Học vẽ theo các danh họa bậc thầy giải phẩu tạo hình/Robert Beverly Hale,Võ Mai Lý biên dịch . - H.: Mỹ thuật, 2001. - 253tr; 27cm Thông tin xếp giá: : B0511618 : B0513318 |
21 |  | Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật/ Nguyễn Công Quý . - H. : Giáo dục, 1971. - 272tr.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : C0501913 |
22 |  | Vẽ kỹ thuật 1: Sách dùng cho SV Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 108tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0517625 : GT0517628 : GT0517630 : GT0517634 : GT0517646 |