1 |  | Tổ điệp báo A13: Tiểu thuyết tình báo-tư liệu/ Mai Vũ . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 491tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507433-A0507434 : B0504178 |
2 |  | Những người sống mãi: Tập truyện ký/ Thép Mới,.. . - H.: Kim đồng, 2001. - 303tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507523-A0507524 : B0503207 : B0504609 : B0504821 |
3 |  | Hoa nhạn lai hồng: Ký sự về một thời đại đẹp/ Hòang Công Khanh . - H.: Văn học, 1992. - 465tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507466-A0507468 : B0503525 : B0504195 : B0504223 : B0504244 : B0510552 : B0510569 : B0510580 |
4 |  | Thơ Hồ Dzếnh/ Kiều Văn giới thiệu . - ĐồngNai, NXB Đồng Nai, 1997. - 125tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0507237 : B0503644 : B0512054 : B0512056 |
5 |  | Thơ Thế Lữ/ Kiều Văn tuyển chọn . - ĐồngNai: NXB Đồng Nai, 1996. - 124tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0503571 : B0511466-B0511467 : B0515774 : B0515778 |
6 |  | Thơ Tế Hanh/ Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 125tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0503645 : B0512066 : B0512069 : B0515779 |
7 |  | Nhật ký trong tù và những bài thơ khác/ Hồ Chí Minh; Kiều Văn tuyển chọn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 167tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0503196 : B0511473 : B0515845 |
8 |  | Tứ tuyệt Trần Mạnh Hảo: thơ . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507213-A0507216 : B0503623 : B0503817 : B0511788 : B0511792 : B0513449-B0513450 |
9 |  | Những giấc mơ: thơ/ Đào Khải . - H.: Hội nhà văn Việt Nam, 2002. - 77tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0508154 : A0508157 : B0503547 : B0503570 : B0503575 |
10 |  | Nhà văn qua hồi ức người thân/ Lưu Khánh Thơ biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 477tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507890-A0507891 : B0502933 : B0502975 : B0507722 |
11 |  | Lý luận và phê bình văn học: Tập tiểu luận/ Trần Đình Sử . - H.: Hội nhà văn, 1996. - 330tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504812 : B0507153 : B0511807 : B0511897 : B0513063 : B0513068 : B0513192 |
12 |  | Phan Bội Châu - Tản Đà - Hồ Biểu Chánh: Giúp HS học tốt môn văn,.../ Lê Đình Mai tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 1. - H.;4bGiáo dục, 1999. - 99tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503747 : B0504602 : B0510679 : B0510699 : B0510707 |
13 |  | Thạch Lam, Hồ Dzếnh: Giúp học sinh học tốt môn văn,.../ Lê Bảo . - H.: Giáo dục, 1999. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503627 : B0503633 : B0504606 : B0513119 |
14 |  | Việt Nam văn học sử giản ước tân biên: Sách tham khảo. tI, Văn học truyền khẩu,văn học lịch Triều:Hán văn/ Phạm Thế Ngũ . - Đồng Tháp: NXb Đồng Tháp, 1996. - 319tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504374-A0504376 : B0503822 : B0503825 : B0503966 : B0504583 : B0510656 : B0510664 : B0510705 : B0513206 : B0513966 : B0513970 : B0514014 |
15 |  | Việt Nam văn học sử giản ước tân biên: Sách tham khảo. tII, Văn học lịch Triều:Việt văn/ Phạm Thế Ngũ . - Đồng Tháp: NXb Đồng Tháp, 1997. - 602tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504357 : A0504363-A0504364 : B0511055-B0511056 : B0513961 : B0513980 |
16 |  | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng . - H.: Văn học, 1997. - 115tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507612-A0507615 : B0503304 : B0507776 : B0508760-B0508762 : B0508766 : B0508769-B0508770 : B0508772 : B0508774-B0508775 : B0508777 : B0508779 : B0508781 : B0508783-B0508789 : B0508792 : B0508796 : B0508799 : B0508801 : B0508803 : B0508806-B0508811 : B0509113 : B0511849 : B0511869 : B0511873 : B0511877 : B0513952-B0513953 : B0513956-B0513957 : B0513964 : B0519461 |
17 |  | Thơ luật đường tiếng việt / Nguyễn Quang Toản sưu tầm . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 203tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0507851-A0507852 : B0503466 : B0503529 : B0503559 |
18 |  | Thơ quốc âm Nguyễn Du/ Nguyễn Thạch Giang . - H.: Giáo dục, 1996. - 579tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0506912-A0506914 : B0502372 : B0504222 : B0504472 : B0509313 : B0509316 : B0509327 : B0511850 : B0511854 : B0511892 : B0513064 : B0513117 : B0513138 |
19 |  | Truyện Việt Nam thế kỷ XIX: Trích tuyển/ Nguyễn Văn Huyền,.. . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 522tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507464 : B0503202 : B0513490 |
20 |  | Núi các Mác suối Lê- Nin/ Ngọc Tự . - H.: Quân đội nhân dân, 2001. - 213tr.; 19cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : A0507865-A0507866 : B0504493 : B0504498 : B0504581 |
21 |  | Thơ Nguyễn Bính những lời bình/ Vũ Thanh Việt biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 373tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503475 : B0503668 : B0503743 : B0504159 |
22 |  | Truyện Việt Nam thế kỷ XIX: Trích tuyển/ Nguyễn Văn Huyền . - H.: Khoa học xã hội, 1996. - 522tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507465 : B0503184 |
23 |  | Thơ tình Nguyễn Bính/ Kiều Văn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 165tr.; 17cm Thông tin xếp giá: : A0507081 : A0507146 : B0504152 : b0507910 |
24 |  | Kho tàng về các ông trạng Việt Nam: Truyện và giai thọai/ GS.Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 546r.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505041-A0505043 : A0505901 : B0504794 : B0509770-B0509771 : B0510905 : B0510907-B0510909 |