1 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
2 |  | Dạy tập viết ở trường tiểu học/ Lê A, Đỗ Xuân Thảo, Trịnh Đức Minh . - Tâi bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 112tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502550 : B0502558 : B0509072 : B0509076-B0509077 : B0509087-B0509088 : B0509091 : B0509096 : B0511343 : B0511373 : B0511436 : B0519470 |
3 |  | Văn hoá dân gian - Những công trình của hội viên. Q.1/ Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý biên tập . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 463tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500990 |
4 |  | Cách Viết của Bác Hồ/ Nguyễn Nguyên Trứ . - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505568-A0505570 : B0502000 : B0502123 : B0507216 : B0509656-B0509658 |
5 |  | Tuyển tập bốn mươi bài luận Anh văn: Tài liệu tham khảo cho học sinh sinh viên Việt Nam.../ An Giang-Nguyễn Văn Ân biên soạn . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 1998. - 261tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508031-A0508033 : B0506972 : B0507008 : B0511362 : B0511366 : B0511370 : B0514253 |
6 |  | Một trăm năm mốt English essays = Bài luận tiếng Anh: History,Science,Commerce,Politics,Economics,Customs,Languages/ Ninh Hùng dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506232-A0506233 : A0508018-A0508019 : B0506792 : B0507012 : B0511322 : B0511324 : B0511332 : B0511338 : B0511346 : B0511357 : B0511359 : B0511371 |
7 |  | Ba trăm năm mươi bài luận mẫu từ viết đến viết những bài luận văn hay nhất= From writing to composing/ Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn Thị Ánh Hồng dịch . - Tái bản. - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 468tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506852 : B0506979 |
8 |  | Một trăm bảy mươi bài luận tiếng Anh mới nhất= More english essays/ Phan Anh Hiền . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1995. - 548tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506784 : B0506992 |
9 |  | Perfect your writing 300 English compositions= Hòan thiện kỹ năng viết luận Anh văn và 300 bài luận mẫu/ Phạm Vũ Lửa Hạ . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508014-A0508016 : B0506864 : B0506868 : B0506982 : B0511876 |
10 |  | Phương pháp viết luận văn tiếng Anh: Những bài học thêm tiếng Anh/ John Langan . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508285-A0508289 : B0506824 : B0506859 : B0506874-B0506875 : B0506893 : B0510915 : B0510917-B0510921 |
11 |  | Luận Anh văn chọn lọc và dịch= Selected English essays and translations/ Nguyễn Tuấn Tú chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506384 : B0506710 : B0506970 |
12 |  | Complete English essay course= Luận Anh văn/ Trần Văn Điền . - In lần thứ 3. - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 297tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506239-A0506241 : A0508221-A0508223 : B0506543 : B0506547 : B0506973 : B0506996 : B0510602 : B0510606-B0510607 : B0510609-B0510610 : B0510614 : B0510622 : B0510630 : B0510644 |
13 |  | Kỹ năng viết văn tiếng Anh= Improve yuor writing:Kỹ năng viết văn, tuyển tập những bài luận hay nhất/ Nguyễn Sang Phúc biên soạn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 511tr.; 21cm |
14 |  | Start with listening: Textbook, Tapescript, answers/ Patrica A.Dunkel, Chiristine Grady Gorder . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506128 : B0506785 |
15 |  | Start with listening: Textbook, Tapescript, answers/ Patrica A.Dunkel, Chiristine Grady Gorder . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506794 |
16 |  | College writing: Descriotion, naration, exposition/ Trương Quang Phú . - TP.HCM: Trẻ, 1993. - 289tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506712 |
17 |  | Nobel prize winners/ Lisa F.De With . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1994. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506190 : B0506358 : B0506721 : B0506826 : B0511942 |
18 |  | Writing skills/ Norman Coe, Robin Rycroft, Pauline Ernesst . - New York: Cambridge University press, 1983. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506132 : B0506989 : B0507019 : B0507021 : B0511982 |
19 |  | Ba trăm năm mươi bài luận mẫu= From writinh to composing: Từ viết đến viết những bài luận hay nhất/ Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn Thị Ánh Hồng dịch và chú giải . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 468tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508049 : A0508051 |
20 |  | Writing tasks/ David Jolly . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508282-A0508284 : B0506960 : B0506988 : B0506993 : B0507000 : B0507015 : B0507017 |
21 |  | Writing tasks/ David Jolly . - New York: Cambridge University press, 1984. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507001-B0507002 : B0507016 : B0507018 |
22 |  | Effective writing/ Jean Withrow . - New York: Cambridge University press, 1987. - 90tr,; 22cm. - ( Tủ sách đại học Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : B0506974 : B0507005 |
23 |  | College writing/ Trương Quang Phú . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 133tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506167 : B0506237 : B0506994 |
24 |  | Viết và dịch đúng câu Anh văn= Writing and translating English sentences correctly: Phương pháp thực dụng câu sai, câu đúng kèm giải thích và văn phạm.../ GS.Vương Đằng . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 662tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507728 |