1 |  | Thơ tình Nguyễn Bính/ Vũ Thanh Việt . - H.: Thông tin văn hóa, 2000. - 363tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506943-A0506948 : B0503478 : B0503574 |
2 |  | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 344tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504718-A0504720 : A0506310 : B0400017-B0400019 : B0400184-B0400191 : B0400221 : B0502079 : B0502082 : B0507771 |
3 |  | Những năm tháng trong tù. tIII . - Phú Yên, 2000. - 184tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504218-A0504219 : A0504224 : B0400042-B0400056 : B0400058-B0400066 : B0504973 : B0525662-B0525677 |
4 |  | Tình yêu và tội lỗi: Tiểu thuyết/ Hoàng Lại Giang . - In lần thứ 6. - H.: Văn học, 1997. - 295tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507484-A0507485 : B0400148 : B0503948 |
5 |  | Những năm tháng trong tù. tII . - Phú Yên: Phú Yên, 1997. - 306tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504217 : A0508560 : B0400077 : B0507474 : B0507498 : B0507647 : B0507659 : B0513125 : B0513493 : B0513505 : B0525661 |
6 |  | Thu Bồn, Lê Anh Xuân, Thanh Hải, Giang Nam,Viễn Phương : Tuyển chọn, trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn nhà nghiên cứu . - TP.HCM Văn nghệ Tp.HCM 1998. - 290tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0400037-B0400040 : B0508400 : B0508416 : B0508420 : B0508424 : B0508435 |
7 |  | Tìm hiểu các qui định về xử lý vi phạm hành chính / Hoàng Hoa . - H. : Thống kê, 2000. - 1000 tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507181 : B0525321 |
8 |  | Mấy vấn đề thi pháp Văn HọcTrung Đại Việt Nam / Trần Đình Sử . - H.: Giáo Dục, 1999. - 443tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504530-A0504531 : A0504810-A0504811 : A0506743 : B0503415 : B0504049 : B0504131 : B0504163 : B0504376 : B0507769 : B0508014 : B0513974 : B0515438 |
9 |  | Truyện cổ các dân tộc ít người Việt Nam / Đặng Nghiêm Vạn. tIII, Đông Nam Á(Môn - Khơ me) . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Văn học, 1994. - 406 tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505897-A0505898 : B0507166 : B0513870 |
10 |  | Thơ văn Lý - Trần: Giúp học sinh học tốt môn văn,.../ Lê Bảo biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 126tr.;21cm Thông tin xếp giá: : B0507563 : B0508338 : B0508362 : B0508366-B0508367 : B0508370-B0508372 : B0508375-B0508376 : B0508379 : B0508382 : B0508387-B0508389 |
11 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam/ Võ Nguyên Giáp . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 362tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : B0400249-B0400254 : B0501566 : B0501958 : B0502016 : B0502050 : B0502280 : B0502348 : B0510180-B0510181 : B0513160 |
12 |  | Dạy và học tác phẩm văn học: ở trường phổ thông Trung học miền núi/ Hoàng Hữu Bội . - H.: Giáo dục, 1997. - 141tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400224 : B0503125 : B0503141 |
13 |  | Bên khoảng đời khát vọng: Tập truyện ngắn . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 2000. - 142tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507800-A0507804 : B0400226 : B0503240 : B0503756 : B0507801 |
14 |  | Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên: Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994/ Nguyễn Xuân Đàm . - Phú Yên; 1996. - 398tr,; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505911-A0505912 : B0400225 : B0502071 : B0502541 : B0508215-B0508216 : B0508220 : B0508223 : B0508226 : B0508230 : B0508234 : B0508238 : B0513082 : B0513339 : B0513929 : B0513936 |
15 |  | Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam / Trần Đình Sử . - H. : Hà Nội, 1998. - 472tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507847 : B0400222-B0400223 : GT0523497-GT0523508 : GT0528423-GT0528424 |
16 |  | Ngôn ngữ thơ Việt Nam/ Hữu Đạt . - H.: Giáo dục, 1996. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400219 |
17 |  | Văn hóa học và văn hóa Việt Nam: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.VS.TSKH Trần Ngọc Thêm, TS.Phạm Hồng Quang . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 215tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500033-A0500034 : B0500277-B0500279 : GT0500316-GT0500335 : GT0500337-GT0500339 : GT0500341-GT0500353 : GT0500355 : GT0500358-GT0500360 |
18 |  | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Nguyễn Cảnh Minh, TS.Đặng Đức Thi . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 201tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500102-A0500103 : B0500375-B0500377 : GT0501666-GT0501710 |
19 |  | Món ăn Việt Nam: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 374tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500140-A0500141 : B0500430 : B0500432 : GT0502346-GT0502366 : GT0502368-GT0502390 |
20 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. tII: 1930 . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 345tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500191 : B0504746 : B0504749 |
21 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1931. tIII . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 458tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500192-A0500193 : B0504744 : D0702561-D0702563 |
22 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1932-1934. tIV . - H.: Chính trị Quốc gia, 1999. - 540tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500198 : B0504731 : B0504745 : D0702565 |
23 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1935. tV . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 518tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500199 : B0504710-B0504711 : D0702564 |
24 |  | Văn kiện Đảng toàn tập: 1954. tXV . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 616tr.;22cm Thông tin xếp giá: : A0500194 : B0504759 : B0504763 |