1 | | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tI . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500816-7 |
2 | | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tII . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500818, : GT0514813-6 |
3 | | Bài tập giải tích: Phương trình vi phân/ Trần đức Long.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 329tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500822, : A0500824 |
4 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 590tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500647 |
5 | | Bài tập xác suất và thống kê/ Đặng Hấn . - H.: Thống kê, 1996. - 147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0553100 |
6 | | Bài tập xác suất và thống kê/ Đinh Văn Gắng . - H.: Giáo dục, 2000. - 254tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501177, : B0525804 |
7 | | Bài tập xác suất và tống kê toán: Dùng cho sinh viên Kinh tế và quản trị kinh doanh/ Hoàng Cao Văn,Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - H.: Tài chính, 2006. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512269-70, : B0518586-8 |
8 | | Bài tập xác suất: Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng/ Đặng Hùng Thắng . - H.: Giáo dục, 1998. - 143tr.; 21cm |
9 | | Cách tìm lời giải các bài toán THCS. tIII, Hình học/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 325tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500804, : A0500812, : A0500819, : B0500975 |
10 | | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. tII, Đại số . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 423tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500778, : A0500780, : A0500838, : B0510618, : B0510635, : B0510651, : B0510716, : B0510718-9, : B0512712 |
11 | | Cơ sở đại số hiện đại/ NGuyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2001. - 155tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500576, : A0500587-8 |
12 | | Giai thoại toán học. tI/ Phan Thanh Quang . - H.: Giáo dục, 1993. - 116tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500790-2, : A0509120, : B0514049 |
13 | | Giáo trình Lý thuyết xác suất: Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế - Quản lý/ Phạm Hoàng Uyên (ch.b.), Lê Thị Thanh An, Lê Thanh Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 249tr.: hình vẽ, bảng, 24cmThông tin xếp giá: A2200110, B2200498 |
14 | | Giải bài toán như thế nào?/ G.Polya; Hồ Thuần, Bùi Tường dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 230tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500577, : A0500580, : A0500582, : A0500586 |
15 | | Giải tích 2: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ J.M.Monier; Nguyễn Văn Thường dịch. tII . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 429tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500574, : B0513844, : B0521633, : GT0516471 |
16 | | Giải tích hàm một biến/ Đinh Ngọc Thanh.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500589-90 |
17 | | Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ: Dùng cho Sinh viên kỹ thuật/ Phan Bá Ngọc . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 312tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500565, : A0500599-600 |
18 | | Hình học cao cấp/Nguyễn Mộng Hy . - H.: Giáo dục, 2000. - 282tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500801-2, : A0500805, : A0500807, : A0500810, : GT0513246-51, : GT0513253-4, : GT0513256-62 |
19 | | Hướng dẫn giải bài tập Xác suất thống kê/ Tống Đình Quỳ . - H.: Giáo dục, 1998. - 218tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0513361-7, : GT0513370-88, : GT0513390-400, : GT0552827-33, : GT0552835-7, : GT0555693-5 |
20 | | LÝ thuyết Xác suất thống kê/ ĐinhVăn Gắng . - H.: Thống kê, 1996. - 248tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500750, : GT0513200-24 |
21 | | Lý thuyết xác suất thống kê/ ĐinhVăn Gắng . - H.: Giáo dục, 2000. - 249tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510178, : GT0553085 |
22 | | Lý thuyết xác suất thống kê/ Hoàng Ngọc Nhậm . - TP.HCM.: Đạị học Kinh tế TP.HCM, 2009. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516033-4, : B0521684, : B0521691, : B0521697, : GT0550941, : GT0550943-7, : GT0550949-52, : GT0550954-9, : GT0550961-4, : GT0551024 |
23 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học: Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật/ Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H.: Giáo dục, 1993. - 249tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500753 |
24 | | Lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Lê Thiên Hương . - H.: Giáo dục, 1994. - 177tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : C0501165 |
25 | | Ngư loại học/ Mai Đình Yên,.. . - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1999. - 391tr.; 21cm |
26 | | Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm/ Trần Diên Hiển(cb.), Vũ Viết Yên . - H.: Giáo dục, 2007. - 128tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510873, : B0516486-8, : GT0545999-6010, : GT0546012-21, : GT0546023-59, : GT0546061-70 |
27 | | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông Trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1997. - 165tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500830-2, : A0512143, : B0500686, : B0500899, : B0510930-3, : B0513232, : GT0512132, : GT0552884-92 |
28 | | Phép qui nạp trong hình học/ L.I.Golovina, I.M.Yaglom; Khổng Xuân Hiển dịch . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500833-5, : B0509776, : B0510234-7 |
29 | | Phép tính vi phân và tích phân. tI: Giải tích I,II/ GS.TS.NGuyễn Văn Khuê,PTS.Cấn Văn Tuất, PTS.Đậu Thế Cấp . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1995. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500532-3, : A0500847, : A0500857 |
30 | | Phép tính vi phân và tích phân. tII, Giải tích I,II/ GS.TS.NGuyễn Văn Khuê,PTS.Cấn Văn Tuất, PTS.Đậu Thế Cấp . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1995. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500858, : B0511698 |