1 |  | Xác suất thống kê: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Hiền . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 193tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500175-A0500176 : B0500482-B0500483 : GT0503111 : GT0503113-GT0503114 : GT0503116 : GT0503118 : GT0503123-GT0503124 : GT0503129 : GT0503134 : GT0503138 : GT0503140 : GT0503142-GT0503145 : GT0503147 : GT0503150-GT0503151 : GT0503154-GT0503155 : GT0555696-GT0555706 : GT0555711 : GT1500231-GT1500234 |
2 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học: Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật/ Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H.: Giáo dục, 1993. - 249tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500753 |
3 |  | LÝ thuyết Xác suất thống kê/ ĐinhVăn Gắng . - H.: Thống kê, 1996. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500750 : GT0513200-GT0513203 : GT0513205-GT0513224 |
4 |  | Phương trình đạo hàm riêng/ Nguyễn Minh Chương.. . - H.: Giáo dục, 2000. - 330tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500736 : A0500758 : A0500769-A0500770 : GT0513326-GT0513360 |
5 |  | Cách tìm lời giải các bài toán THCS. tIII, Hình học/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 325tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500804 : A0500812 : A0500819 : B0500975 |
6 |  | Cách tìm lời giải các bài toán THCS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ. tII, Đại số . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500778 : A0500780 : A0500838 : B0510618 : B0510635 : B0510651 : B0510716 : B0510718-B0510719 : B0512712 |
7 |  | Tuyển chọn các bài toán về ba đường cônic/ Nguyễn Đạo Phương, Phan Huy Khải . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500783-A0500784 : A0500806 : A0500820 |
8 |  | Phép qui nạp trong hình học/ L.I.Golovina, I.M.Yaglom; Khổng Xuân Hiển dịch . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500833-A0500835 : B0509776 : B0510234-B0510237 |
9 |  | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1999. - 104tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500825-A0500829 : B0510923-B0510929 : GT0552790-GT0552816 |
10 |  | Hình học cao cấp/Nguyễn Mộng Hy . - H.: Giáo dục, 2000. - 282tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500801-A0500802 : A0500805 : A0500807 : A0500810 : GT0513246-GT0513251 : GT0513253-GT0513254 : GT0513256-GT0513262 |
11 |  | Giai thoại toán học. tI/ Phan Thanh Quang . - H.: Giáo dục, 1993. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500790-A0500792 : A0509120 : B0514049 |
12 |  | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tII . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500818 : GT0514813-GT0514816 |
13 |  | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tI . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500816-A0500817 |
14 |  | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông Trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1997. - 165tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500830-A0500832 : A0512143 : B0500686 : B0500899 : B0510930-B0510933 : B0513232 : GT0512132 : GT0552884-GT0552892 |
15 |  | Bài tập giải tích: Phương trình vi phân/ Trần đức Long.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 329tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500822 : A0500824 |
16 |  | Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ: Dùng cho Sinh viên kỹ thuật/ Phan Bá Ngọc . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 312tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500565 : A0500599-A0500600 |
17 |  | Cơ sở đại số hiện đại/ NGuyễn Xuân Tuyến, Lê Văn Thuyết . - H.: Giáo dục, 2001. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500576 : A0500587-A0500588 |
18 |  | Giải tích hàm một biến/ Đinh Ngọc Thanh.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500589-A0500590 |
19 |  | Phép tính vi phân và tích phân. tI: Giải tích I,II/ GS.TS.NGuyễn Văn Khuê,PTS.Cấn Văn Tuất, PTS.Đậu Thế Cấp . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1995. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500532-A0500533 : A0500847 : A0500857 |
20 |  | Giải tích 2: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ J.M.Monier; Nguyễn Văn Thường dịch. tII . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 429tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500574 : B0513844 |
21 |  | Giải bài toán như thế nào?/ G.Polya; Hồ Thuần, Bùi Tường dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500577 : A0500580 : A0500582 : A0500586 |
22 |  | Phép tính vi phân và tích phân. tII, Giải tích I,II/ GS.TS.NGuyễn Văn Khuê,PTS.Cấn Văn Tuất, PTS.Đậu Thế Cấp . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1995. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500858 : B0511698 |
23 |  | Xác suất thống kê: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Hiền . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 194tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS ) Thông tin xếp giá: : B0500633 : B0500925 |
24 |  | Xác suất- thống kê/ GS.Đào Hữu Hồ . - H.:, 1997. - 187tr.; 21cm. - ( Chương trình giáo dục đại học ) Thông tin xếp giá: : GT0510176 : GT0514968-GT0514978 |