1 | | 170 câu hỏi đáp về phòng trị bệnh táo bón: Những bệng thường gặp về mọi giới/ Phạm Kim Long biên dịch . - Thuân hoá.: NXBThuận hoá, 2000. - 395tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518714 |
2 | | 200 lời giải đáp về mang thai và sinh đẻ/ Diệu Du Phi . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1987. - 214tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502762-3 |
3 | | 200 lời giải đáp về trẻ sơ sinh và bệnh trẻ con/ Liễu Tử Kiện . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 202tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502775 |
4 | | 230 lời giải về bệnh tật trẻ em/ Trần Văn Thụ biên soạn . - TP. HCM.: NXBTP. Hồ Chí Minh, 1995. - 314tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518700 |
5 | | 999 bài thuốc dân gian gia truyền/ Âu Anh Khâm; Nguyễn Đình Nhũ, Vũ Tích Khuê dịch . - H.: Y học, 1999. - 1883tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502807, : A0516687 |
6 | | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0500448 |
7 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Địa lí: Tài liệu tham khảo dành cho Giáo viên/ Trần Bá Hòanh, Nguyễn Tuyết Nga, Đặng Văn Đức . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 144tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0515992 |
8 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn hóa học: Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm/ GS.Trần Bá Hoành, TS. Cao Thị Thặng, ThS.Phạm Thị Lan Hương biên soạn . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 2003. - 144tr.; 27cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0501609, : A0515994 |
9 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn lịch sử: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên dạy môn lịch sử và môn tự nhiên và xã hội/ Trần Bá Hoành, Vũ Ngọc Oanh, Phan Ngọc Liên . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 2003. - 138tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0502009, : A0515998 |
10 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Sinh học: Tài liệu tham khảo dùng cho GV/ Trần Bá Hoành.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 123tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501130 |
11 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn tâm lý - Giáo dục học: Tài liệu tham khảo dành cho giảng viên sư phạm môn Tâm lý - Giáo dục học/ GS.Trần Bá Hoành,TS.Vũ Ngọc Oanh và những người khác . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 2003. - 109tr; 29cmThông tin xếp giá: : A0505829 |
12 | | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Tóan học: Tài liệu tham khảo dành cho Giáo viên/ Trần Bá Hòanh,ThS.Nguyễn Đình Khuê, Đào Như Trang . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 116tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0500989, : A0515999 |
13 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 6/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 164tr.; 24cm |
14 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 7/ Hòang Long . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0525837-8 |
15 | | Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học/ Hoàng Long (cb),.. . - H.: Giáo dục; 2007. - 323tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0510987-8, : B0515501, : B0516966-8, : GT0547069-112, : GT0547114-39, : GT0547141-2 |
16 | | Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc: Tài liệu đào tạo từ trình độ THST lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học/ Hoàng Long . - H.: Giáo dục; 2006. - 64tr.; 39cmThông tin xếp giá: : B0515493-4, : GT0539868-978, : GT0540178-207, : GT0540209-64 |
17 | | Âm nhạc và phương pháp dạy học. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP/ Nguyễn Minh Tòan,Nguyễn Hoành Thông . - H.: Giáo dục, 2000. - 460tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502366-7 |
18 | | Bài giảng lý luận dạy học hiện đại/ Đỗ Ngọc Đạt . - H.: Đại học Quốc gia, 2000. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506453-5, : B0512854, : B0514097 |
19 | | Bài giảng sinh lý người và động vật. tI/ GS.Lê Quang Long, Trương Xuân Dung,Tạ Thúy Lan . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 169tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0500972, : A0501015-7 |
20 | | Bài giảng sinh lý người và động vật. tII/ GS.Lê Quang Long,Trương Xuân Dung,Tạ Thúy Lan . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Đại học quốc gia, 1997. - 169tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0500971, : A0501018 |
21 | | Bài sọan hướng dẫn trẻ mẫu giáo hoạt động âm nhạc: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non/ Lý Thu Hiền . - H.: NXBHà Nội, 1996. - 232tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0512224, : GT0524028, : GT0524030-1, : GT0524033-5 |
22 | | Bách khoa thư bệnh học.tI/ Phạm Song, Nguyễn Hữu Quỳnh . - H.: Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1991. - 378tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0515973 |
23 | | Bách khoa thư bệnh học.tII . - H.: Từ điển bách khoa, 2000. - 497tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0512917 |
24 | | Bách khoa thư bệnh học.tII/ Nguyễn Năng An.. . - H.: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1994. - 501.; 27cm |
25 | | Bách khoa thư bệnh học.tIII . - H.: Từ điển bách khoa, 2000. - 556tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0513088 |
26 | | Bách khoa thư bệnh tật trẻ em/ BS.Nguyễn Sĩ Cảo biên soạn . - H.: Phụ nữ, 1998. - 495tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502777 |
27 | | Báo kinh và mãn kinh/ Trần Minh Mẫn . - H.: Y học, 1999. - 245tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518729 |
28 | | Bảo vệ thực vật: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Hà Huy Niên, Lê Lương Tề . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 356tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508758-9, : B0507445-6, : B0507466, : GT0552452-84 |
29 | | Bấm huyệt nơi bàn chân/ M.Carter, E.D.Ingham;4cTrần Văn Thụ dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1997. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502779-81, : B0509187, : B0509201 |
30 | | Bệnh đau đầu: Bấm huyệt chữa bệnh bí thuật Trung Hoa/ Chu Chí Kiệt, Phùng Lực Sinh, Kim Dao Dịch . - H.: Y học, 1998. - 178tr.; 21cm |