1 | | 351 bài tóan số học chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá giỏi 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo Dục, 1997. - 261; 21cmThông tin xếp giá: : A0502187, : A0502682, : B0400036, : B0400135-47, : B0400217, : B0500811, : B0500985, : B0507339, : B0509180, : B0509216, : B0512479 |
2 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long,.. . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500895-6, : C0502792 |
3 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Lân, Ngô Thị Nam . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 81tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500894, : C0502368, : C0502794 |
4 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long,Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hòang Lân . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509565-6, : B0514440-2, : GT0534794-838 |
5 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hoàng Long,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509352-3, : B0514392-4, : GT0530841-84 |
6 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 8/ Hòang Long.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502394-5, : B0505626, : B0505701, : B0505717, : GT0525477-95, : GT0553041, : GT0553047 |
7 | | Âm nhạc và Mỹ thuật 9/ Hoàng Long,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 127tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509555, : A0509557, : B0514663-4, : GT0531336-80 |
8 | | Bài soạn sinh học 8. tI/ Nguyễn Quang Vinh.. . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 91tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502342-3 |
9 | | Bài soạn sinh học 8. tII/ Nguyễn Quang Vinh.. . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 74tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502340-1 |
10 | | Bài soạn văn học 8. tI/ TRần Đăng Xuyền, Nguyễn Trí . - H.: Giáo dục, 1998. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500738, : C0500750 |
11 | | Bài soạn văn học 8. tII/ Vũ Nho, Đặng Tương Như, Trần Thị Thành . - H.: NXBHà Nội, 1999. - 116tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501836-7 |
12 | | Bài tập hóa học 8/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507075-6, : B0506760, : B0506764, : B0506796, : GT0505407-17, : GT0505419-39, : GT0505441-5 |
13 | | Bài tập hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Ngô Trọng An, Đỗ Tất Hiển . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509456-7, : B0514641-3, : GT0533047-90 |
14 | | Bài tập ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 96tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507192-3, : B0502132, : B0506326, : B0506336, : B0514566-7, : GT0504532-70 |
15 | | Bài tập Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 112r.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509524-5, : B0514323-5, : GT0534396-440 |
16 | | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 99tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507079-80, : B0506766, : B0506797-8 |
17 | | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung, .. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 99tr.; 24cmThông tin xếp giá: : a0509516-7, : B0514287-9, : GT0530661-9, : GT0530671-705 |
18 | | Bài tập Toán 7. tII/ Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, TRần Đình Châu, Trần Kiều . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 76tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509500-1, : GT0528754 |
19 | | Bài tập Toán 7. tII/ Tôn Thân.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 76tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501032-3 |
20 | | Bài tập tóan 8. tI/ Tôn Thân chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506746-7, : B0506751 |
21 | | Bài tập Tóan 8. tI/ Tôn Thân.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509522-3, : B0514317-9, : GT0534261-305 |
22 | | Bài tập tóan 8. tII/ Tôn Thân chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506752, : B0506756, : B0506774 |
23 | | Bài tập Tóan 8. tII/ Tôn Thân.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 159tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509502-3, : B0514338-40, : GT0533856-900 |
24 | | Bài tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 40tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506744, : B0506748, : B0506750 |
25 | | Bài tập Vật lý 8/ Bùi Gia Thịnh, Dương Tién Khang, Vũ Trọng Rỷ, Trịnh Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục; 2006. - 40tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509374-5, : B0514632-4, : GT0532551-95 |
26 | | Bài tập Vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục; 2006. - 71tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509609-10, : B0514650-2, : GT0535026-30, : GT0535032-70 |
27 | | Bốn trăm bài tập hóa học 8/ Ngô Ngọc An . - In lần thứ 2. - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 215tr.; 24cm |
28 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Minh Hương . - Tái bản lần 1. - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 214tr.; 24cm |
29 | | Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0503882, : B0504290, : B0504294, : B0504369, : B0504381, : GT0524726-46, : GT0553030 |
30 | | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502790-1, : B0503998, : B0504006, : B0504289, : GT0512315, : GT0526092-114 |