1 |  | 351 bài tóan số học chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá giỏi 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo Dục, 1997. - 261; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502187 : A0502682 : B0400036 : B0400135-B0400147 : B0400217 : B0500811 : B0500985 : B0507339 : B0509180 : B0509216 : B0512479 |
2 |  | Thể dục 8: Sách giáo viên Trần Đồng Lâm.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 135tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500156-A0500157 : A0503869 : A0503934 : B0500455 : B0504694-B0504696 : GT0502706-GT0502711 : GT0502713-GT0502737 : GT0502739-GT0502750 : GT0524628 : GT0524639-GT0524640 |
3 |  | Vật lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 159tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0501201-A0501202 : GT0526193 |
4 |  | Vật lý 8/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 104tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0501200 : A0501204 : B0500584 : GT0516362 |
5 |  | Hóa học 8/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501648-A0501649 |
6 |  | Hóa học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng, Nguỹen Cương, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0501646-A0501647 : GT0527374 : GT0527390 |
7 |  | Tóan 8: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 188tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
8 |  | Tóan 8. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 136tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0500849 : B0500628 : GT0503994 : GT0512322 : GT0527305 : GT0527311 |
9 |  | Tóan 8: Sách giáo viên. tI/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0500845-A0500846 : GT0527069 |
10 |  | Tóan 8. tII/ Phan Đức Chính.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 136tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: : A0500850-A0500851 |
11 |  | Toán 8. tII: Sách Giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500852-A0500853 |
12 |  | Toán 7. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500596 : A0501022 |
13 |  | Toán 7. tII/ Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501023-A0501024 |
14 |  | Bài tập Toán 7. tII/ Tôn Thân.. . - H. : Giáo dục, 2004. - 76tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501032-A0501033 |
15 |  | Tóan phát triển hình học 8/ Vũ Hữu Bình, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502264-A0502266 : B0500834 : B0510425 : B0510437-B0510438 |
16 |  | Tuyển tập ba trăm linh sáu bài tóan hình học lớp 8: Dùng cho HS khá giỏi/ Phan Hòang Ngân . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 308tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500704 |
17 |  | Tuyển chọn các bài tóan hay và khó hình học đại số 8: Dành cho HS khá giỏi/ Lê Học Lễ, Lê Học Văn . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 180tr. 21cm. - ( Tủ sách trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0504936 : B0500690 : B0500696 : B0500720 : B0500725 : B0500754 : B0500770 : B0500855 : B0507766 : B0509174-B0509175 : B0509211 : B0510242 : B0510260 : B0510284 : B0511981 |
18 |  | Toán nâng cao hình học 8: Bồi dưỡng HS khá giỏi/ PTS.Đậu Thế Cấp.. . - Đà Nẵng.: NXB Đà Nẵng, 2001. - 302tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500753 |
19 |  | Phương trình và hệ phương trình không mẫu mực: Dùng cho HS khá giỏi các lớp 8,9/ Nguyễn Đức Tấn, Phan Ngọc Thảo . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 180tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500534 : A0500538 : A0500545-A0500546 : A0500548-A0500550 : B0500654 : B0500867 |
20 |  | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501093-A0501094 : GT0527330 |
21 |  | Tóan cơ bản và nâng cao đại số 8/ Vũ Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502698-A0502699 |
22 |  | Vật lý 7: Giáo giáo viên/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 196tr.; 24cm |
23 |  | Vật lý 7/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 88tr.; 24cm |
24 |  | Vật lý 8/ Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo . - H.: Giáo dục; 2004. - 124tr.; 24cm |