1 | | 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106 |
2 | | Bí mật= The secret/ Rhonda Byrne ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch . - H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020. - 201 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200172, B2200608 |
3 | | Các loại thuế chính phải nộp trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp - Những điều cần biết/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Kim Hoa . - H.: Hồng Đức, 2020. - 295 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200167, B2200599-600 |
4 | | Cẩm nang quản lí và lãnh đạo nhà trường phổ thông trong bối cảnh đổi mới giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Bùi Minh Hiền, Nguyễn Xuân Thanh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 291tr., 29cmThông tin xếp giá: A2200098-9, B2200235-7 |
5 | | Chinh phục mục tiêu= Goals!/ Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Trung An, MBA . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 325 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300038, B2300086-7 |
6 | | Dám thất bại= Dare to fail/ Billi P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 202 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200178, B2200614 |
7 | | Đạo đức kinh doanh = Business ethics/ Laura P. Hartman, Joe Desjarduns; Võ Thị Phương Oanh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 559 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300084 |
8 | | Đặc trưng các bất biến của đường cong đơn thức xạ ảnh: LATS Toán học: 9.46.01.04/ Trần Thị Gia Lâm . - H.: 2023. - 81 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400003 |
9 | | Đời ngắn đừng ngủ dài/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 223 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200175, B2200611 |
10 | | Đường vào nghệ thuật nhiếp ảnh. T.1: Ngôn ngữ hình ảnh / Bùi Minh Sơn . - H.: Công ty sách Thời Đại, Hồng Đức, 2018. - 138 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400039 |
11 | | English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016. - 218 tr., 30cmThông tin xếp giá: A2400033-4, B2400123-30 |
12 | | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty/ Nguyễn Mạnh Quân . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 383 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300080 |
13 | | Giáo trình giới thiệu ngành kinh doanh quốc tế/ Huỳnh Thị Thuý Giang (ch.b.), Nguyễn Công Hoà, Nguyễn Văn Nên . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 547tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200133, B2200547 |
14 | | Giáo trình Hành vi người tiêu dùng/ Vũ Huy Thông . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2014. - 423 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300085 |
15 | | Giáo trình Hành vi tổ chức/ Phạm Thuý Hương, Phạm Thị Bích Ngọc . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 386 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300041, B2300092-3 |
16 | | Giáo trình hoá học phân tích hướng dẫn thực hành/ Nguyễn Thị Thu Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200054-5, B2200118-22 |
17 | | Giáo trình Khởi sự kinh doanh/ Nguyễn Ngọc Huyền, Ngô Thị Việt Nga . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020. - 774 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300087 |
18 | | Giáo trình Luật thi hành án dân sự/ Nguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b.), Huỳnh Thị Nam Hải, Lê Hoài Nam . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 297tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200108, B2200496 |
19 | | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Võ Thị Hồng Loan, Trần Xuân Hiệp . - Phu Yen: 2022. - 206tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400015 |
20 | | Giáo trình phát triển ứng dụng di động cơ bản/ Lê Hoành Sử (ch.b.), Hồ Trung Thành, Trần Duy Thanh . - Tái bản lần thứ 1 năm 2019. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 261tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200122, B2200539 |
21 | | Hành vi người tiêu dùng: Thấu hiểu và vận dụng/ Bùi Văn Quang, Nguyễn Thị Thu Trang . - H.: Lao động xã hội, 2015. - 265 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300081 |
22 | | Hành vi tổ chức = Organizational behavior/ Stephen P. Robbins, Timothy A. Judge . - H.: Lao động xã hội, 2012. - 664 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300042 |
23 | | Hotel & hospitality English/ Mike Seymour . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 157 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400031-2, B2400115-22 |
24 | | Khi hơi thở hoá thinh không/ Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch . - Tái bản. - H.: Lao động, 2020. - 236 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200181, B2200617 |
25 | | Khởi nghiệp kinh doanh: Lý thuyết quá trình thực tiễn/ Donald F. Kuratko . - H.: Hồng Đức, 2019. - 551 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300043 |
26 | | Kỹ năng bán hàng hiệu quả/ Cory Bray, Hilmon Sorey ; Hà Tiến Hưng dịch . - H.: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2018. - 250 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400037, B2400135-6 |
27 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.1/ Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - H.: Tài chính, 2022. - 575 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300025, B2300063-4 |
28 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.2/ Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung. - H.: Tài chính, 2022. - 649 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300029, B2300065-6 |
29 | | Mặc kệ thiên hạ - Sống như người Nhật/ Mari Tamagawa ; Nguyễn Hoàng Vân dịch . - H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Skybooks, 2017. - 190 tr., 21cm. - ( Tủ sách Sống khác )Thông tin xếp giá: A2200177, B2200613 |
30 | | Người trưởng thành là người biết sợ/ Lê Thẩm Dương ; Chấp bút: Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Thanh niên, 2020. - 197 tr., 19cmThông tin xếp giá: A2200180, B2200616 |