1 |  | Đạo đức kinh doanh = Business ethics/ Laura P. Hartman, Joe Desjarduns; Võ Thị Phương Oanh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 559 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300084 |
2 |  | Hành vi tổ chức = Organizational behavior/ Stephen P. Robbins, Timothy A. Judge . - H.: Lao động xã hội, 2012. - 664 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300042 |
3 |  | Sức khoẻ sinh sản và sức khoẻ tình dục: Dành cho tuổi vị thành niên/ Đào Xuân Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 228 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300067 B2300133 |
4 |  | Hotel & hospitality English/ Mike Seymour . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 157 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400031-A2400032 B2400115-2400122 |
5 |  | Giáo trình Hành vi người tiêu dùng/ Vũ Huy Thông . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2014. - 423 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300085 |
6 |  | Quản lý rủi ro kinh doanh: Những hướng dẫn thực tế để bảo vệ hoạt động kinh doanh của bạn/ Jonathan Reuvid ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H.: Hồng Đức, 2014. - 295 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300035 B2300080-2300081 |
7 |  | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty/ Nguyễn Mạnh Quân . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 383 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300080 |
8 |  | Hành vi người tiêu dùng: Thấu hiểu và vận dụng/ Bùi Văn Quang, Nguyễn Thị Thu Trang . - H.: Lao động xã hội, 2015. - 265 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300081 |
9 |  | Thực hành động vật không xương sống/ Đỗ Văn Nhượng . - H.: Đại học Sư phạm , 2016. - 252tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200044-A2200045 B2200093-2200097 |
10 |  | English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016. - 218 tr., 30cm Thông tin xếp giá: A2400033-A2400034 B2400123-2400130 |
11 |  | Giáo trình hoá học phân tích hướng dẫn thực hành/ Nguyễn Thị Thu Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200054-A2200055 B2200118-2200122 |
12 |  | Thực hành động vật có xương sống/ Trần Hồng Việt (ch.b.), Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 259tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200058-A2200059 B2200128-2200132 |
13 |  | Mặc kệ thiên hạ - Sống như người Nhật/ Mari Tamagawa ; Nguyễn Hoàng Vân dịch . - H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Skybooks, 2017. - 190 tr., 21cm. - ( Tủ sách Sống khác ) Thông tin xếp giá: A2200177 B2200613 |
14 |  | Kỹ năng bán hàng hiệu quả/ Cory Bray, Hilmon Sorey ; Hà Tiến Hưng dịch . - H.: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2018. - 250 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400037 B2400135-2400136 |
15 |  | Đường vào nghệ thuật nhiếp ảnh. T.1: Ngôn ngữ hình ảnh / Bùi Minh Sơn . - H.: Công ty sách Thời Đại, Hồng Đức, 2018. - 138 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400039 |
16 |  | Pháp luật về quản trị công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Lê Vũ Nam (ch.b.), Lưu Minh Sang, Châu Quốc An, Lê Hà Diễm Châu . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 258tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200135 B2200549 |
17 |  | Đời ngắn đừng ngủ dài/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 223 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200175 B2200611 |
18 |  | Tiếng Anh cho ngành dịch vụ= Enghlish for the Service Industry/ Hanna Hu, Kevin King ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 266 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400029-A2400030 B2400107-2400114 |
19 |  | Dám thất bại= Dare to fail/ Billi P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 202 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200178 B2200614 |
20 |  | Giáo trình phát triển ứng dụng di động cơ bản/ Lê Hoành Sử (ch.b.), Hồ Trung Thành, Trần Duy Thanh . - Tái bản lần thứ 1 năm 2019. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 261tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200122 B2200539 |
21 |  | Khởi nghiệp kinh doanh: Lý thuyết quá trình thực tiễn/ Donald F. Kuratko . - H.: Hồng Đức, 2019. - 551 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300043 |
22 |  | Quản lí và lãnh đạo nhà trường/ Bùi Minh Hiền, Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Hứa Hoàng Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 408tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200078-A2200079 B2200173-2200175 |
23 |  | Nói nhiều không bằng nói đúng: 36 bí quyết để chiếm được tình cảm của người khác/ Tuệ Văn dịch . - In lần 6. - H.: Thanh niên, 2020. - 125 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200179 B2200615 |
24 |  | Khi hơi thở hoá thinh không/ Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch . - Tái bản. - H.: Lao động, 2020. - 236 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200181 B2200617 |