1 | | Phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Khôi, Lê Huy Hoàng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 105tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510604 |
2 | | 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106 |
3 | | An ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0/ Trần Văn Hoà . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2022. - 307 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200166, B2200597-8 |
4 | | Ẩn dụ ý niệm màu sắc trong tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học: 9.22.90.20 Nguyễn Thị Liên . - Hue: 2022. - 150 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400007 |
5 | | Bài tập hàm biến phức: Dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật/ Trịnh Tuân, Phạm Trí Nguyễn, Hà Hương Giang . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2020. - 241 tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: A2200093-5, B2200223-9, GT2200071-105, GT2200116-21 |
6 | | Bí mật= The secret/ Rhonda Byrne ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch . - H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020. - 201 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200172, B2200608 |
7 | | Bí quyết học nhanh nhớ lâu= How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Nguyễn Đức Nhật dịch . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 133 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200174, B2200610 |
8 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300065, B2300129 |
9 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 258 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300078 |
10 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300039, B2300088-9 |
11 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.1/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 303 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300007-9, B2300015-21 |
12 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.2/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 431tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300004-6, B2300008-14 |
13 | | Chinh phục mục tiêu= Goals!/ Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Trung An, MBA . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 325 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300038, B2300086-7 |
14 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Tiểu sử và sự nghiệp/ Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương . - In lần thứ 4. - H.: Sự thật, 1976. - 110tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504566 |
15 | | Chương trình giáo dục phổ thông: Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 847tr., 29cmThông tin xếp giá: A2200096-7, B2200230-4 |
16 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục . - H.: Tài chính, 2021. - 460 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200150, B2200566-8 |
17 | | Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cmThông tin xếp giá: : A0511476, : A0511480, : B0516722, : B0516726, : B0516738, : GT0547885-924, : GT0547926-51, : GT0547953-8 |
18 | | Dám thất bại= Dare to fail/ Billi P. S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 202 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200178, B2200614 |
19 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
20 | | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200017-8, B2200033-7 |
21 | | Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12 |
22 | | Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: A2200056-7, B2200123-7 |
23 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24 |
24 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học cở sở/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 224tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200011, B2200533 |
25 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học phổ thông/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 208tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200009-10, B2200020-4 |
26 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7 |
27 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí Trung học phổ thông/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 204tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200025, A2200028, B2200058-62 |
28 | | Dạy học tích hợp hoá học - vật lí - sinh học/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 244tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200111, B2200499-502, B2300143 |
29 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149 |
30 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200128 |