1 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Tiểu sử và sự nghiệp/ Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương . - In lần thứ 4. - H.: Sự thật, 1976. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504566 |
2 |  | Một số vấn đề:Tâm lý - Giáo dục học trong quản lý trường Tiểu học tIIA: tập bài giảng/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.: Trườnh Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 115tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0508945 : C0503095 |
3 |  | Tập hợp và lôgic số học: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học/ Phan Hữu Châu, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501560 : GT0510139 |
4 |  | Ném bóng và đẩy tạ: Giáo trình CĐSP/ Trần Đồng Lâm . - H.: Giáo dục, 1998. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518755 |
5 |  | Hình thái giải phẩu học thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 381tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500096-A0500097 : B0500366 : B0500368 : GT0501532 : GT0501534-GT0501540 : GT0501542-GT0501554 : GT0501557-GT0501568 : GT0501570-GT0501575 |
6 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số.Phần bài tập: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500076-A0500077 : B0500336-B0500337 : GT0501081-GT0501083 : GT0501085-GT0501108 : GT0501110-GT0501125 |
7 |  | Số học / Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 140tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510004-A0510005 : B0515290-B0515292 : GT0536688-GT0536694 : GT0536696-GT0536732 |
8 |  | Phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Khôi, Lê Huy Hoàng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 105tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510604 |
9 |  | Phương pháp đọc diễn cảm// Hà Thị Kim Giang . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 160tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0511935-A0511936 : B0518280 |
10 |  | Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0511476 : A0511480 : B0516722 : B0516726 : GT0547885-GT0547924 : GT0547926-GT0547933 : GT0547935-GT0547951 : GT0547953-GT0547958 |
11 |  | Giáo trình hoá dược: Dành cho sinh viên đại học ngành Hoá/ Phạm Hữu Điển, Nguyễn Quyết Tiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 355tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200116-A2200117 B2200514-2200518 |
12 |  | Sinh học cơ thể: Thực vật và động vật : Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành.../ Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 243 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300051 B2300102-2300103 |
13 |  | Sản xuất giống vật nuôi thuỷ sản/ Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng . - H.: Giáo dục, 2009. - 159 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300062 B2300124-2300125 |
14 |  | Tổ chức hoạt động nhận thức trong dạy học môn toán ở trường trung học phổ thông/ Đào Tam (ch.b.), Trần Trung . - H.: Đại học Sư phạm , 2010. - 159tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200048-A2200049 B2200103-2200107 |
15 |  | Quản trị học =Management/ Nguyễn Thị Liên Hiệp . - H.: Lao động Xã hội, 2010. - 372tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516025-A0516026 : B0521688-B0521690 : GT0550983-GT0550998 : GT0551100-GT0551108 |
16 |  | Đạo đức kinh doanh = Business ethics/ Laura P. Hartman, Joe Desjarduns; Võ Thị Phương Oanh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 559 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300084 |
17 |  | Giáo trình hoá tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học/ Trần Vĩnh Quý . - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 358tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200046-A2200047 B2200098-2200102 |
18 |  | Sức khoẻ sinh sản và sức khoẻ tình dục: Dành cho tuổi vị thành niên/ Đào Xuân Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 228 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300067 B2300133 |
19 |  | Hình học sơ cấp và thực hành giải toán/ Văn Như Cương (ch.b.), Hoàng Ngọc Hưng, Đỗ Mạnh Hùng. . - H.: Đại học Sư phạm , 2012. - 264tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200005-A2200006 B2200010-2200014 |
20 |  | Hotel & hospitality English/ Mike Seymour . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 157 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400031-A2400032 B2400115-2400122 |
21 |  | Kinh tế quốc tế/ Nguyễn Văn Dung . - H.: Phương Đông, 2012. - 330 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300040 B2300090-2300091 |
22 |  | Hành vi tổ chức = Organizational behavior/ Stephen P. Robbins, Timothy A. Judge . - H.: Lao động xã hội, 2012. - 664 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300042 |
23 |  | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2013. - 355 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400021-A2400022 B2400075-B2400082 GT2400001-2400010 |
24 |  | Giáo trình vật liệu bán dẫn/ Phùng Hồ, Phan Quốc Phô . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 391 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300068 B2300134 |