1 | | Án lệ trong giải quyết vụ việc dân sự: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b.), Trần Thị Lệ Thu, Huỳnh Thị Nam Hải.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 335tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200125, B2200542 |
2 | | Bình luận khoa học về những điểm mới trong Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b.), Huỳnh Thị Nam Hải, Nguyễn Thị Khánh Ngọc, Lê Hoài Nam . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 314tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200126, B2200543 |
3 | | Cẩm nang quản lí và lãnh đạo nhà trường phổ thông trong bối cảnh đổi mới giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Bùi Minh Hiền, Nguyễn Xuân Thanh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 291tr., 29cmThông tin xếp giá: A2200098-9, B2200235-7 |
4 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
5 | | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200017-8, B2200033-7 |
6 | | Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12 |
7 | | Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: A2200056-7, B2200123-7 |
8 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24 |
9 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7 |
10 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí Trung học phổ thông/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 204tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200025, A2200028, B2200058-62 |
11 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149 |
12 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200128 |
13 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: A2200101-3, B2200482-8 |
14 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200031-3, B2200068-74 |
15 | | Dạy và học tích cực Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 199tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200104-5, B2200491-5, B2300130-1, B2300147, GT2200106-15 |
16 | | Đạo đức kinh doanh = Business ethics/ Laura P. Hartman, Joe Desjarduns; Võ Thị Phương Oanh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 559 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300084 |
17 | | Đặc trưng các bất biến của đường cong đơn thức xạ ảnh: LATS Toán học: 9.46.01.04/ Trần Thị Gia Lâm . - H.: 2023. - 81 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400003 |
18 | | Đầu tư công, đầu tư tư nhân và tăng trưởng kinh tế: Lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Cành (ch.b.), Nguyễn Anh Phong, Nguyễn Thị Thuỳ Liên.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 361tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200144, B2200558 |
19 | | Đồng tre/ Nguyễn Cẩn . - H.: Hội nhà văn, 2021. - 69 tr., 19cmThông tin xếp giá: A2200163, B2200593 |
20 | | Đổi mới chương trình đào tạo ngành sư phạm toán học của Trường Đại học Phú Yên đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông 2018: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đào Thị Kim Chi, Lê Đức Thoang, Nguyễn Hoàng Minh . - Phu Yen: 2023. - 118 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400011 |
21 | | Em còn yêu mãi: Thơ tình/ Hải Sơn . - H.: Hội nhà văn, 2021. - 124 tr., 19cmThông tin xếp giá: A2200160-2, B2200586-92 |
22 | | Giáo dục đại học Việt Nam - Góc nhìn từ lý thuyết kinh tế tài chính hiện đại: Sách chuyên khảo/ Phạm Đức Chính, Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hồng Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 515tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200012, B2200535 |
23 | | Giáo trình Cơ sở Tự nhiên và Xã hội/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 312 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400017-8, B2400065-72 |
24 | | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty/ Nguyễn Mạnh Quân . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 383 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300080 |
25 | | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị/ B.s.: Phạm Văn Linh, Bùi Văn Ga, Nguyễn Văn Phúc,.. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2021. - 439tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200080-1, B2200176-83 |
26 | | Giáo trình Luật thi hành án dân sự/ Nguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b.), Huỳnh Thị Nam Hải, Lê Hoài Nam . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 297tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200108, B2200496 |
27 | | Giáo trình Luật Tố tụng dân sự/ Nguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b.), Huỳnh Thị Nam Hải . - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 421tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200132, B2200546 |
28 | | Giáo trình Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học/ Dương Giáng Thiên Hương (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 255 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400015-6, B2400057-64 |
29 | | Giáo trình vật liệu bán dẫn/ Phùng Hồ, Phan Quốc Phô . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 391 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300068, B2300134 |
30 | | Giờ học đảo ngược = Flipped learning: A guide for higher education faculty/ Robert Talbert ; Giới thiệu: Jon Bergmann ; Dịch: Vũ Thuý Nga, Hoàng Liên . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 419tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200100, B2200238-41 |