1 | | Giao tiếp sư phạm/ Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 216 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400001-2, B2400001-8 |
2 | | Hotel & hospitality English/ Mike Seymour . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 157 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400031-2, B2400115-22 |
3 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.1/ Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - H.: Tài chính, 2022. - 575 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300025, B2300063-4 |
4 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.2/ Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung. - H.: Tài chính, 2022. - 649 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300029, B2300065-6 |
5 | | Nói nhiều không bằng nói đúng: 36 bí quyết để chiếm được tình cảm của người khác/ Tuệ Văn dịch . - In lần 6. - H.: Thanh niên, 2020. - 125 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200179, B2200615 |
6 | | Voices: Advanced C1/ Daniel Barber, Marek Kiczkowiak, Chia Suan Chong, Lewis Lansford . - Canada: Rachael Gibbon, 2022. - 187 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2400020, B2400074 |
7 | | Voices: Upper intermediate B2/ Daniel Barber, Marek Kiczkowiak . - Canada: Rachael Gibbon, 2022. - 174 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2400019, B2400073 |