1 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505129-A0505130 : B0504886 : B0507715 : B0510082-B0510083 : B0510085 |
2 |  | Giáo trình hoá dược: Dành cho sinh viên đại học ngành Hoá/ Phạm Hữu Điển, Nguyễn Quyết Tiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 355tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200116-A2200117 B2200514-2200518 |
3 |  | Giáo trình hoá tin học: Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học/ Trần Vĩnh Quý . - H.: Đại học Sư phạm , 2011. - 358tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200046-A2200047 B2200098-2200102 |
4 |  | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2013. - 355 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400021-A2400022 B2400075-B2400082 GT2400001-2400010 |
5 |  | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty/ Nguyễn Mạnh Quân . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 383 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300080 |
6 |  | Phương pháp dạy học môn hoá học ở trường phổ thông/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 253tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200072-A2200073 B2200163-B2200166 B2300144 |
7 |  | Trắc nghiệm và sử dụng trắc nghiệm trong dạy học hoá học ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Trí Ngẫn, Trương Văn Tấn . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Đại học Sư phạm , 2016. - 180tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200015-A2200016 B2200028-2200032 |
8 |  | Hóa sinh học: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2016. - 279 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300070 B2300136 |
9 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: A2200101-A2200103 B2200482-2200488 |
10 |  | Giáo trình hoá học phân tích hướng dẫn thực hành/ Nguyễn Thị Thu Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200054-A2200055 B2200118-2200122 |
11 |  | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300057 B2300114-2300115 |
12 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2200031-A2200033 B2200068-2200074 |
13 |  | Pháp luật về quản trị công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Lê Vũ Nam (ch.b.), Lưu Minh Sang, Châu Quốc An, Lê Hà Diễm Châu . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 258tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200135 B2200549 |
14 |  | Giáo trình hoá học các hợp chất thiên nhiên/ Lê Thị Anh Đào . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 216tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2200187 B2300145 |
15 |  | Dạy học tích hợp hoá học - vật lí - sinh học/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 244tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200111 B2200499-B2200502 B2300143 |
16 |  | Hướng dẫn dạy học môn Hoá học theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Phạm Thị Bình, Nguyễn Ngọc Hà.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2019. - 148tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200113-A2200114 B2200507-B2200510 B2300142 |
17 |  | Giáo trình Hoá học các hợp chất thiên nhiên: Tài liệu dùng cho sinh viên Đại học ngành Hoá dược/ Đào Hùng Cường (ch.b.), Đỗ Thị Thuý Vân, Trần Thị Ngọc Bích.. . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 150 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300055 B2300110-2300111 |
18 |  | Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao/ Lê Hoành Sử (ch.b.), Hồ Trung Thành, Trần Duy Thanh . - Tái bản lần thứ 1 năm 2019. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 290tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200131 B2200545 |
19 |  | Tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lóp ở trường Tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 159tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200034-A2200035 B2200075-2200079 |
20 |  | Hoá học đại cương: Dành cho sinh viên không thuộc ngành hoá/ Trương Thanh Tú, Lâm Ngọc Thiềm . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 433 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300076 |
21 |  | Khảo sát ý kiến giáo viên về dạy học môn khoa học tự nhiên theo chương trình trường học mới trên địa bàn tỉnh Phú Yên: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Trần Xuân Hồi . - Phu Yen: 2021. - 44 tr., 30cm Thông tin xếp giá: NC2400005 |
22 |  | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học trung học cơ sở/ Cao Cự Giác . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 258 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300078 |
23 |  | Nghiên cứu xây dựng chương trình thể thao ngoại khoá cho sinh viên trường Đại học Phú Yên: LATS Giáo dục học: 9.14.01.01/ Nguyễn Quốc Trầm . - Tp. Hồ Chí Minh: 2021. - 149 tr., 30cm Thông tin xếp giá: LA2400005 |
24 |  | Giáo trình Hoá học phân tích - Cơ sở phân tích định lượng Hoá học/ Đào Thị Phương Diệp (ch.b.), Đỗ Văn Huê . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 208tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200021-A2200022 B2200043-2200047 |