Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  29  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế: Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích . - H.: Giáo dục, 2012. - 271 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300022-A2300024
                                         B2300050-B2300054
                                         B2300056
  • 2 Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Văn Công . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2012. - 271 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300047
  • 3 Kinh tế quốc tế/ Nguyễn Văn Dung . - H.: Phương Đông, 2012. - 330 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300040
                                         B2300090-2300091
  • 4 Toán cơ sở cho kinh tế/ Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Văn Nghĩa, Đoàn Trọng Tuyến . - H.: Giáo dục, 2014. - 335tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300001-A2300003
                                         B2300001-2300007
  • 5 Giáo dục đại học Việt Nam - Góc nhìn từ lý thuyết kinh tế tài chính hiện đại: Sách chuyên khảo/ Phạm Đức Chính, Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hồng Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 515tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200012
                                         B2200535
  • 6 Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái . - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2015. - 282 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300046
  • 7 Kinh tế phát triển: Căn bản và nâng cao/ Đinh Phi Hổ (ch.b.), Nguyễn Văn Phương . - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 818 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300033
                                         B2300076-2300077
  • 8 Phát triển các hình thức tổ chức sản xuất và dịch vụ ở nông thôn tỉnh Phú Yên: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Đào Văn Phượng . - H.: 2017. - 150 tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: LA2400002
  • 9 Hệ thống nông nghiệp Việt Nam: Lý luận và thực tiễn/ Sách chuyên khảo/ Phạm Văn Hiền (ch.b), Trần Danh Thìn, Phạm Thị Minh Tâm, Mai Văn Quyền . - Tp. Hồ Chí Minh.:Nông nghiệp, 2017. - 296tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 Quá trình chuyển biến kinh tế, xã hội tỉnh Phú Yên từ năm 1989 đến năm 2015: LATS Sử học: 9.22.90.13/ Trần Văn Tàu . - H.: 2018. - 199 tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: LA2400006
  • 11 Đầu tư công, đầu tư tư nhân và tăng trưởng kinh tế: Lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Cành (ch.b.), Nguyễn Anh Phong, Nguyễn Thị Thuỳ Liên.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 361tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200144
                                         B2200558
  • 12 Liên kết kinh tế vùng: Trường hợp vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Chí Hải (ch.b.), Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thanh Trọng.. . - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 236tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200140
                                         B2200554
  • 13 Thể chế và chất lượng tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Hồng Nga . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 239tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200136
                                         B2200550
  • 14 Giáo trình kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020. - 371 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2400043
  • 15 Giáo trình kinh tế vi mô nâng cao/ Nguyễn Hồng Nga . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 140tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200134
                                         B2200548
  • 16 Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300039
                                         B2300088-2300089
  • 17 Tóm tắt bài tập trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần thứ 15. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 265 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300045
                                         B2300095
  • 18 Giáo trình Kinh tế lượng/ Lê Hồng Nhật (ch.b.), Phạm Văn Chững, Phạm Hoàng Uyên.. . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 325tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200106
                                         B2200489
  • 19 Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị/ Phạm Văn Linh, Bùi Văn Ga, Nguyễn Văn Phúc, .. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021. - 291tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2200088-A2200089
                                         B2200208-2200215
  • 20 Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung . - Tái bản lần thứ 8. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 237 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300044
                                         B2300094
  • 21 Đánh giá điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên tỉnh Phú Yên phục vụ phát triển du lịch: LATS Khoa học trái đất: 9.44.02.20/ Nguyễn Thị Ngạn . - H.: 2022. - 165 tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: LA2400001
  • 22 Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics/ N. Gregory Mankiw ; Dịch: Trương Đăng Thuỵ(ch.b.).. . - H.: Hồng Đức, 2022. - 555 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300030
                                         B2300067-2300068
  • 23 Phát triển du lịch nội địa ở Việt Nam/ Nhiều tác giả . - H.: Thể thao và Du lịch, 2022. - 160tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học vào phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam hiện nay: Sách chuyên khảo/ Dương Trung Ý (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Mai.. . - H.: Lý luận Chính trị, 2022. - 240tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    12.662.254

    : 343.196