1 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300039, B2300088-9 |
2 | | Chương trình giáo dục phổ thông: Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 847tr., 29cmThông tin xếp giá: A2200096-7, B2200230-4 |
3 | | Công tác bảo vệ môi trường đối với các cơ quan, tổ chức, ban ngành/ Nguyễn Thị Phương Thảo, Phạm Trọng Nghĩa . - H.: Hồng Đức, 2020. - 283 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200157, B2200581-2 |
4 | | Đổi mới chương trình đào tạo ngành sư phạm toán học của Trường Đại học Phú Yên đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông 2018: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đào Thị Kim Chi, Lê Đức Thoang, Nguyễn Hoàng Minh . - Phu Yen: 2023. - 118 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400011 |
5 | | Giáo trình con người và môi trường/ Lê Văn Khoa (ch.b.), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2013. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300052, B2300104-5 |
6 | | Giáo trình kinh tế vi mô nâng cao/ Nguyễn Hồng Nga . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 140tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200134, B2200548 |
7 | | Giáo trình môi trường và con người: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Văn Thị Phương Như, Dương Thị Oanh, Nguyễn Thị Mai Trúc . - Phu Yen: 2023. - 216 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400013 |
8 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Văn Công . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2012. - 271 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300047 |
9 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics/ N. Gregory Mankiw ; Dịch: Trương Đăng Thuỵ(ch.b.).. . - H.: Hồng Đức, 2022. - 555 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300030, B2300067-8 |
10 | | Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái . - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2015. - 282 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300046 |
11 | | Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung . - Tái bản lần thứ 8. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 237 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300044, B2300094 |
12 | | Kĩ thuật mô phỏng trong vật lí/ Phạm Khắc Hùng (ch.b.), Nguyễn Trọng Dũng, Lê Văn Vinh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 228tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200026-7, B2200048-52 |
13 | | Toán học cao cấp. T.2: Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ hai mươi mốt. - H.: Giáo dục, 2021. - 415 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2300010-2, B2300022-8 |
14 | | Tóm tắt bài tập trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần thứ 15. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 265 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300045, B2300095 |