1 | | Bí quyết học nhanh nhớ lâu= How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Nguyễn Đức Nhật dịch . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 133 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200174, B2200610 |
2 | | Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5 |
3 | | Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12 |
4 | | Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cmThông tin xếp giá: A2200056-7, B2200123-7 |
5 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24 |
6 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7 |
7 | | Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí Trung học phổ thông/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 204tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200025, A2200028, B2200058-62 |
8 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149 |
9 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200128 |
10 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: A2200101-3, B2200482-8 |
11 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200031-3, B2200068-74 |
12 | | Dạy và học tích cực Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 199tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200104-5, B2200491-5, B2300130-1, B2300147, GT2200106-15 |
13 | | Giáo trình Cơ sở Tự nhiên và Xã hội/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 312 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400017-8, B2400065-72 |
14 | | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học: Viết luận văn và công bố khoa học: Kinh tế Quốc tế, Kinh doanh Quốc tế và Quản lý/ Huỳnh Thị Thuý Giang (ch.b.), Lưu Tiến Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 319tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200130, B2200544 |
15 | | Giáo trình Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học/ Dương Giáng Thiên Hương (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 255 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400015-6, B2400057-64 |
16 | | Giờ học đảo ngược = Flipped learning: A guide for higher education faculty/ Robert Talbert ; Giới thiệu: Jon Bergmann ; Dịch: Vũ Thuý Nga, Hoàng Liên . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 419tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200100, B2200238-41 |
17 | | Hướng dẫn dạy học môn Hoá học theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Phạm Thị Bình, Nguyễn Ngọc Hà.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2019. - 148tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200113-4, B2200507-10, B2300142 |
18 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400009-10, B2400033-40 |
19 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 140tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200062-3, B2200138-42 |
20 | | Hướng dẫn dạy học môn Sinh học theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Mai Sỹ Tuấn, Phan Thị Thanh Hội.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 176tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200019-20, B2200038-42 |
21 | | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 248tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200029-30, B2200063-7 |
22 | | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 196tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200013-4, B2200025-7, B2200527-8 |
23 | | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 139 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400003-4, B2400009-16 |
24 | | Hướng dẫn dạy học môn Vật lí theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Đỗ Thanh Hữu . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 164tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200007-8, B2200015-9 |
25 | | Hướng dẫn thực hiện dạy học theo chương trình mới Ngữ văn và các môn Khoa học xã hội ở trường THCS và THPT/ Ngô Minh Oanh, Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Thuý.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021. - 256tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200127, B2300150 |
26 | | Hướng dẫn thực hiện một số kế hoạch dạy học chủ đề giáo dục STEM ở trường THCS và THPT/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Trần Thị Gái, Tạ Hoàng Anh Khoa.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 264 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300091, B2300153 |
27 | | Phương pháp dạy học môn giáo dục thể chất ở Tiểu học: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Minh Cường, Nguyễn Huy Vũ, Tạ Hoàng Thiện,.. . - Phu Yen: 2023. - 135 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400012 |
28 | | Phương pháp dạy học môn hoá học ở trường phổ thông/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 253tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200072-3, B2200163-6, B2300144 |
29 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200036-7, B2200080-4 |
30 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học II/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200023-4, B2200053-7 |