1 |  | Dạy tập viết ở trường tiểu học/ Lê A, Đỗ Xuân Thảo, Trịnh Đức Minh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 112tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504106-A0504107 : A0504113-A0504115 |
2 |  | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200017-A2200018 B2200033-2200037 |
3 |  | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200036-A2200037 B2200080-2200084 |
4 |  | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học II/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200023-A2200024 B2200053-2200057 |
5 |  | Ẩn dụ ý niệm màu sắc trong tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học: 9.22.90.20 Nguyễn Thị Liên . - Hue: 2022. - 150 tr., 30cm Thông tin xếp giá: LA2400007 |
6 |  | 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2400027-A2400028 B2400099-2400106 |