1 |  | Tập hợp và lôgic số học: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học/ Phan Hữu Châu, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501560 : GT0510139 |
2 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số.Phần bài tập: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500076-A0500077 : B0500336-B0500337 : GT0501081-GT0501083 : GT0501085-GT0501108 : GT0501110-GT0501125 |
3 |  | Số học / Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 140tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510004-A0510005 : B0515290-B0515292 : GT0536688-GT0536694 : GT0536696-GT0536732 |
4 |  | Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0511476 : A0511480 : B0516722 : B0516726 : GT0547885-GT0547924 : GT0547926-GT0547933 : GT0547935-GT0547951 : GT0547953-GT0547958 |
5 |  | Tổ chức hoạt động nhận thức trong dạy học môn toán ở trường trung học phổ thông/ Đào Tam (ch.b.), Trần Trung . - H.: Đại học Sư phạm , 2010. - 159tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200048-A2200049 B2200103-2200107 |
6 |  | Toán cơ sở cho kinh tế/ Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Văn Nghĩa, Đoàn Trọng Tuyến . - H.: Giáo dục, 2014. - 335tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300001-A2300003 B2300001-2300007 |
7 |  | Tiếp cận hiện đại trong rèn luyện năng lực sư phạm cho sinh viên ngành toán ở trường đại học: Nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên. Góp phần đổi mới PPDH trong nhà trường/ Trần Trung, Trần Việt Cường . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 136tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200064-A2200065 B2200143-2200147 |
8 |  | Kĩ thuật mô phỏng trong vật lí/ Phạm Khắc Hùng (ch.b.), Nguyễn Trọng Dũng, Lê Văn Vinh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 228tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200026-A2200027 B2200048-2200052 |
9 |  | Ứng dụng các phương pháp định lượng trong kế toán quản trị: Sách chuyên khảo/ Trần Đình Phụng . - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 183 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300082 |
10 |  | Vận dụng lí luận vào thực tiễn dạy học môn toán ở trường phổ thông: Sách chuyên khảo dành cho hệ đào tạo sau đại học/ Bùi Văn Nghị . - In lần thứ 3, có chỉnh lí. - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 188tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200120-A2200121 B2200522-2200526 |
11 |  | Kế toán quản trị: Lý thuyết bài tập bài giải/ Nguyễn Thị Loan, Trần Quốc Thịnh . - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 341 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300083 |
12 |  | Nguyên lý kế toán: Hệ thống bài tập và câu hỏi trắc nghiệm/ Võ Văn Nhị,.. . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Tài chính, 2018. - 137 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300036 B2300082-2300083 |
13 |  | Nguyên lý kế toán/ Võ Văn Nhị,.. . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Tài chính, 2018. - 324 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300037 B2300084-2300085 |
14 |  | Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học cở sở/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 224tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200011 B2200533 |
15 |  | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 196tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200013-A2200014 B2200025-B2200027 B2200527-2200528 |
16 |  | Giáo trình Toán cao cấp: Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế và Luật Kinh tế/ Lê Anh Vũ (ch.b.), Đoàn Hồng Chương, Hà Văn Hiếu.. . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 390tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200107 B2200490 |
17 |  | Thiết kế bài soạn môn Toán phát triển năng lực học sinh tiểu học/ Vũ Quốc Chung . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 191tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200001-A2200002 B2200001-B2200004 B2200534 |
18 |  | Dạy học phát triển năng lực môn Toán trung học phổ thông/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Phạm Xuân Chung.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 208tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200009-A2200010 B2200020-2200024 |
19 |  | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 248tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200029-A2200030 B2200063-2200067 |
20 |  | Phương pháp để thiết kế quan sát trạng thái cho hệ glucose insulin phi tuyến có trễ: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đào Thị Hải Yến . - Phu Yen: 2021. - 35 tr., 30cm Thông tin xếp giá: NC2400004 |
21 |  | Toán học cao cấp. T.2: Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ hai mươi mốt. - H.: Giáo dục, 2021. - 415 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300010-A2300012 B2300022-2300028 |
22 |  | Toán học cao cấp. T.1: Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ hai mươi tư. - H.: Giáo dục, 2022. - 390 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300013-A2300015 B2300029-2300035 |
23 |  | On the state estimation problem for some classes of dynamical systems and its application: LATS Toán học: 9.46.01.04/ Đào Thị Hải Yến . - Binh Dinh: 2023. - 95 tr., 30cm Thông tin xếp giá: LA2400004 |
24 |  | Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400005-A2400006 B2400017-2400024 |